Kết quả Colchester United vs Doncaster Rovers, 22h00 ngày 29/12
Kết quả Colchester United vs Doncaster Rovers
Đối đầu Colchester United vs Doncaster Rovers
Phong độ Colchester United gần đây
Phong độ Doncaster Rovers gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/12/202422:00
-
Doncaster Rovers 4 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.78-0.25
1.10O 2.5
1.10U 2.5
0.651
2.80X
3.402
2.37Hiệp 1+0
1.07-0
0.75O 0.5
0.40U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Colchester United vs Doncaster Rovers
-
Sân vận động: Colchester community
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 23
-
Colchester United vs Doncaster Rovers: Diễn biến chính
-
32'0-0Jamie Sterry
-
40'0-1Jordan Gibson
-
42'0-1Owen Bailey
-
45'Jamie McDonnell0-1
-
45'Lyle Taylor0-1
-
51'Lyle Taylor (Assist:Oscar Thorn)1-1
-
60'Oscar Thorn1-1
-
69'1-1Jordan Gibson
-
75'John-Kymani Gordon
Oscar Thorn1-1 -
76'1-1Billy Sharp
Joe Ironside -
77'1-1Kyle Hurst
Luke James Molyneux -
80'1-1Jordan Gibson
-
87'1-1Brandon Fleming
James Maxwell -
87'1-1Thomas Anderson
George Broadbent -
90'Ellis Iandolo1-1
-
Colchester United vs Doncaster Rovers: Đội hình chính và dự bị
-
Colchester United4-2-3-11Matthew Macey3Ellis Iandolo25Aaron Martin Donnelly6Tom Flanagan18Mandela Egbo8Teddy Bishop15Jamie McDonnell21Owura Edwards10Jack Payne31Oscar Thorn33Lyle Taylor20Joe Ironside7Luke James Molyneux15Harry Clifton11Jordan Gibson17Owen Bailey8George Broadbent2Jamie Sterry5Joseph Olowu25Jay McGrath3James Maxwell19Teddy Sharman-Lowe
- Đội hình dự bị
-
11John-Kymani Gordon4Fiacre Kelleher7Harry Anderson5Ben Goodliffe12Tom Smith14Tom Hopper34Hakeem SandahBilly Sharp 14Thomas Anderson 4Brandon Fleming 27Kyle Hurst 21Ian Lawlor 1Ben Close 33Patrick Kelly 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
BEN GARNERGrant McCann
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Colchester United vs Doncaster Rovers: Số liệu thống kê
-
Colchester UnitedDoncaster Rovers
-
5Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
10Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn7
-
-
5Sút ra ngoài1
-
-
3Cản sút3
-
-
15Sút Phạt10
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
354Số đường chuyền289
-
-
69%Chuyền chính xác71%
-
-
12Phạm lỗi17
-
-
3Việt vị1
-
-
50Đánh đầu32
-
-
26Đánh đầu thành công15
-
-
6Cứu thua0
-
-
15Rê bóng thành công19
-
-
6Đánh chặn11
-
-
33Ném biên23
-
-
1Woodwork0
-
-
15Cản phá thành công19
-
-
7Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
30Long pass12
-
-
110Pha tấn công72
-
-
47Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 27 | 18 | 4 | 5 | 52 | 28 | 24 | 58 | T T T T B B |
2 | Notts County | 27 | 13 | 8 | 6 | 43 | 27 | 16 | 47 | T B T T H T |
3 | Bradford City | 27 | 13 | 8 | 6 | 38 | 27 | 11 | 47 | T H T T T T |
4 | Crewe Alexandra | 28 | 12 | 11 | 5 | 35 | 24 | 11 | 47 | T T H T B H |
5 | Doncaster Rovers | 27 | 13 | 7 | 7 | 37 | 30 | 7 | 46 | B H T B T T |
6 | AFC Wimbledon | 26 | 13 | 6 | 7 | 38 | 20 | 18 | 45 | H T T T H H |
7 | Port Vale | 27 | 12 | 9 | 6 | 33 | 28 | 5 | 45 | B B H T T H |
8 | Salford City | 27 | 12 | 7 | 8 | 31 | 24 | 7 | 43 | T T T B B H |
9 | Chesterfield | 27 | 10 | 9 | 8 | 43 | 31 | 12 | 39 | B B B H H T |
10 | Grimsby Town | 28 | 12 | 3 | 13 | 38 | 45 | -7 | 39 | T B B H B H |
11 | Milton Keynes Dons | 27 | 11 | 5 | 11 | 41 | 38 | 3 | 38 | T B B B H T |
12 | Fleetwood Town | 26 | 9 | 9 | 8 | 35 | 31 | 4 | 36 | H B T T B T |
13 | Bromley | 27 | 8 | 11 | 8 | 36 | 35 | 1 | 35 | H T B B H B |
14 | Cheltenham Town | 27 | 9 | 8 | 10 | 36 | 39 | -3 | 35 | T B H B T H |
15 | Colchester United | 27 | 7 | 13 | 7 | 30 | 28 | 2 | 34 | H B B T H T |
16 | Swindon Town | 29 | 8 | 10 | 11 | 38 | 43 | -5 | 34 | T B H T T T |
17 | Gillingham | 26 | 9 | 5 | 12 | 24 | 27 | -3 | 32 | B B B B H H |
18 | Barrow | 26 | 8 | 7 | 11 | 26 | 28 | -2 | 31 | B H H B B T |
19 | Accrington Stanley | 26 | 7 | 8 | 11 | 33 | 43 | -10 | 29 | B T T B T H |
20 | Harrogate Town | 29 | 8 | 5 | 16 | 24 | 40 | -16 | 29 | B T T H B B |
21 | Newport County | 26 | 7 | 6 | 13 | 34 | 46 | -12 | 27 | B B B B B H |
22 | Tranmere Rovers | 27 | 6 | 8 | 13 | 20 | 43 | -23 | 26 | B T B B H B |
23 | Carlisle United | 27 | 5 | 6 | 16 | 21 | 41 | -20 | 21 | T B B B T B |
24 | Morecambe | 27 | 5 | 5 | 17 | 22 | 42 | -20 | 20 | T B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh