Kết quả Cheltenham Town vs Salford City, 22h00 ngày 25/01
Kết quả Cheltenham Town vs Salford City
Phong độ Cheltenham Town gần đây
Phong độ Salford City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/01/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.05O 2.25
0.95U 2.25
0.901
3.00X
3.252
2.38Hiệp 1+0
1.05-0
0.75O 0.5
0.44U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cheltenham Town vs Salford City
-
Sân vận động: Whaddon Road Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 28
-
Cheltenham Town vs Salford City: Diễn biến chính
-
31'Tommy Backwell1-0
-
41'Joe Day1-0
-
48'1-0Liam Shephard
-
58'1-0Stephan Negru
Haji Mnoga -
62'Matt Taylor
George Miller1-0 -
72'1-0Jon Taylor
Rosarie Longelo -
72'Ashley Hay
Tommy Backwell1-0 -
73'1-0Hakeeb Adelakun
Conor McAleny -
80'Jordan Thomas (Assist:Tom Bradbury)2-0
-
81'2-0Matthew Lund
Ryan Watson -
90'2-1
Curtis Tilt (Assist:Liam Shephard)
-
90'Darragh Power
Jordan Thomas2-1 -
90'Ibrahim Bakare
Arkell Jude-Boyd2-1 -
90'2-1Cole Stockton
-
Cheltenham Town vs Salford City: Đội hình chính và dự bị
-
Cheltenham Town4-2-3-121Joe Day6Tom Bradbury17Scot Bennett25Sam Stubbs2Arkell Jude-Boyd8Luke Young4Liam Kinsella22Ethon Archer26Tommy Backwell15Jordan Thomas10George Miller18Conor McAleny9Cole Stockton19Haji Mnoga7Ryan Watson6Tyrese Fornah25Rosarie Longelo28Lewis Warrington32Liam Shephard16Curtis Tilt29Luke Garbutt13Matt Young
- Đội hình dự bị
-
9Matt Taylor11Ashley Hay18Ibrahim Bakare24Darragh Power23Valintino Adedokun16Ethan Williams41Mamadou DialloStephan Negru 5Jon Taylor 11Hakeeb Adelakun 31Matthew Lund 8Jamie Jones 1Kevin Berkoe 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Wade ElliottNeil Wood
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Cheltenham Town vs Salford City: Số liệu thống kê
-
Cheltenham TownSalford City
-
2Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
12Sút ra ngoài7
-
-
17Sút Phạt8
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
239Số đường chuyền421
-
-
50%Chuyền chính xác69%
-
-
8Phạm lỗi17
-
-
3Việt vị0
-
-
64Đánh đầu64
-
-
28Đánh đầu thành công36
-
-
2Cứu thua4
-
-
23Rê bóng thành công10
-
-
8Đánh chặn3
-
-
25Ném biên36
-
-
23Cản phá thành công9
-
-
17Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
17Long pass23
-
-
92Pha tấn công109
-
-
61Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 31 | 19 | 6 | 6 | 59 | 34 | 25 | 63 | B B H B H T |
2 | AFC Wimbledon | 31 | 16 | 8 | 7 | 43 | 20 | 23 | 56 | H T H T T H |
3 | Doncaster Rovers | 32 | 16 | 7 | 9 | 46 | 39 | 7 | 55 | T T T B B T |
4 | Notts County | 31 | 15 | 9 | 7 | 48 | 30 | 18 | 54 | H T T T B H |
5 | Bradford City | 31 | 15 | 9 | 7 | 40 | 28 | 12 | 54 | T T B T T H |
6 | Port Vale | 30 | 14 | 10 | 6 | 39 | 32 | 7 | 52 | T T H T H T |
7 | Crewe Alexandra | 32 | 12 | 13 | 7 | 36 | 31 | 5 | 49 | B H H B B H |
8 | Salford City | 31 | 13 | 9 | 9 | 38 | 30 | 8 | 48 | B H H H T B |
9 | Grimsby Town | 31 | 15 | 3 | 13 | 44 | 47 | -3 | 48 | H B H T T T |
10 | Chesterfield | 30 | 11 | 9 | 10 | 49 | 37 | 12 | 42 | H H T B T B |
11 | Colchester United | 31 | 9 | 15 | 7 | 36 | 31 | 5 | 42 | H T T T H H |
12 | Bromley | 31 | 10 | 12 | 9 | 41 | 40 | 1 | 42 | H B B H T T |
13 | Fleetwood Town | 31 | 10 | 11 | 10 | 39 | 36 | 3 | 41 | T B T H B H |
14 | Cheltenham Town | 30 | 11 | 8 | 11 | 40 | 43 | -3 | 41 | B T H T B T |
15 | Newport County | 31 | 11 | 7 | 13 | 41 | 47 | -6 | 40 | H T T T T H |
16 | Milton Keynes Dons | 31 | 11 | 6 | 14 | 44 | 44 | 0 | 39 | H T B B B H |
17 | Swindon Town | 32 | 9 | 11 | 12 | 46 | 48 | -2 | 38 | T T T T H B |
18 | Barrow | 31 | 10 | 7 | 14 | 34 | 36 | -2 | 37 | T B B T T B |
19 | Gillingham | 30 | 9 | 7 | 14 | 26 | 33 | -7 | 34 | H H B B H H |
20 | Harrogate Town | 32 | 9 | 6 | 17 | 26 | 42 | -16 | 33 | H B B H B T |
21 | Accrington Stanley | 30 | 7 | 9 | 14 | 34 | 48 | -14 | 30 | T H B H B B |
22 | Tranmere Rovers | 31 | 6 | 10 | 15 | 22 | 49 | -27 | 28 | H B B B H H |
23 | Morecambe | 32 | 7 | 5 | 20 | 29 | 49 | -20 | 26 | B T B B T B |
24 | Carlisle United | 31 | 5 | 7 | 19 | 23 | 49 | -26 | 22 | T B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh