Kết quả Bromley vs Harrogate Town, 22h00 ngày 22/02
-
Thứ bảy, Ngày 22/02/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.97+0.5
0.87O 2.5
1.00U 2.5
0.731
1.95X
3.502
3.75Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.74O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bromley vs Harrogate Town
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 33
-
Bromley vs Harrogate Town: Diễn biến chính
-
30'Michael Cheek (Assist:Cameron Congreve)1-0
-
45'Jude Arthurs (Assist:Michael Cheek)2-0
-
46'2-0Bryant Bilongo
Toby Sims -
46'2-0Thomas Hill
James Daly -
51'2-0Jasper Moon
-
55'Corey Whitely
Harry McKirdy2-0 -
60'2-0Tom Cursons
Josh March -
60'2-0Levi Sutton
Bryn Morris -
76'Nicke Kabamba
Michael Cheek2-0 -
76'Brooklyn Ilunga
Ben Thompson2-0 -
77'2-0Oliver Sanderson
Jack Muldoon -
86'Louis Dennis
Adam Mayor2-0 -
87'2-0Ben Fox
-
90'2-0Thomas Hill
-
Bromley vs Harrogate Town: Đội hình chính và dự bị
-
Bromley4-2-3-11Grant Smith34Adam Mayor17Byron Webster3Deji Elerewe6Carl Jenkinson4Ashley Charles20Jude Arthurs22Cameron Congreve32Ben Thompson13Harry McKirdy9Michael Cheek24Josh March18Jack Muldoon28Bryn Morris21Ellis Taylor11James Daly27Ben Fox14Toby Sims15Anthony OConnor5Jasper Moon6Warren Burrell31James Belshaw
- Đội hình dự bị
-
18Corey Whitely31Brooklyn Ilunga26Nicke Kabamba11Louis Dennis12Sam Long5Omar Sowunmi16Kamarl GrantThomas Hill 19Bryant Bilongo 20Levi Sutton 17Tom Cursons 25Oliver Sanderson 16Mark Oxley 1Dean Cornelius 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Simon Weaver
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Bromley vs Harrogate Town: Số liệu thống kê
-
BromleyHarrogate Town
-
5Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài11
-
-
16Sút Phạt9
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
329Số đường chuyền364
-
-
56%Chuyền chính xác55%
-
-
9Phạm lỗi16
-
-
0Việt vị4
-
-
88Đánh đầu78
-
-
38Đánh đầu thành công45
-
-
3Cứu thua1
-
-
18Rê bóng thành công18
-
-
8Đánh chặn7
-
-
18Ném biên21
-
-
1Woodwork0
-
-
18Cản phá thành công18
-
-
5Thử thách5
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
26Long pass29
-
-
117Pha tấn công109
-
-
51Tấn công nguy hiểm62
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 37 | 20 | 9 | 8 | 67 | 43 | 24 | 69 | T H B H B H |
2 | Bradford City | 36 | 19 | 9 | 8 | 48 | 30 | 18 | 66 | H T T T T B |
3 | Doncaster Rovers | 36 | 18 | 8 | 10 | 53 | 43 | 10 | 62 | B T T T B H |
4 | Notts County | 36 | 17 | 10 | 9 | 55 | 37 | 18 | 61 | H T H B B T |
5 | AFC Wimbledon | 36 | 17 | 9 | 10 | 47 | 25 | 22 | 60 | H H B B T B |
6 | Port Vale | 35 | 15 | 13 | 7 | 44 | 37 | 7 | 58 | T T H H H B |
7 | Crewe Alexandra | 36 | 14 | 14 | 8 | 44 | 37 | 7 | 56 | B H T T B H |
8 | Grimsby Town | 36 | 17 | 5 | 14 | 51 | 53 | -2 | 56 | T T H H T B |
9 | Colchester United | 36 | 13 | 16 | 7 | 42 | 33 | 9 | 55 | H H T T T T |
10 | Bromley | 37 | 13 | 13 | 11 | 48 | 45 | 3 | 52 | T B T T B H |
11 | Salford City | 36 | 13 | 11 | 12 | 43 | 41 | 2 | 50 | B B B H H B |
12 | Fleetwood Town | 36 | 12 | 13 | 11 | 49 | 43 | 6 | 49 | H B T H T H |
13 | Cheltenham Town | 36 | 13 | 10 | 13 | 48 | 51 | -3 | 49 | T H H B B T |
14 | Chesterfield | 35 | 13 | 9 | 13 | 56 | 43 | 13 | 48 | B B B B T T |
15 | Swindon Town | 36 | 11 | 13 | 12 | 52 | 52 | 0 | 46 | H B T T H H |
16 | Barrow | 35 | 12 | 7 | 16 | 38 | 41 | -3 | 43 | T B B B T T |
17 | Newport County | 36 | 12 | 7 | 17 | 45 | 61 | -16 | 43 | H B B T B B |
18 | Milton Keynes Dons | 35 | 12 | 6 | 17 | 46 | 50 | -4 | 42 | B H B B B T |
19 | Gillingham | 35 | 11 | 8 | 16 | 30 | 38 | -8 | 41 | H H B T B T |
20 | Harrogate Town | 36 | 11 | 7 | 18 | 29 | 45 | -16 | 40 | B T B T H T |
21 | Accrington Stanley | 36 | 10 | 9 | 17 | 44 | 54 | -10 | 39 | B T B T B T |
22 | Tranmere Rovers | 36 | 7 | 12 | 17 | 27 | 55 | -28 | 33 | H B B H H T |
23 | Morecambe | 36 | 8 | 5 | 23 | 31 | 54 | -23 | 29 | T B B B T B |
24 | Carlisle United | 35 | 6 | 9 | 20 | 25 | 51 | -26 | 27 | B H H T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh