Kết quả Bromley vs Fleetwood Town, 22h00 ngày 15/02
Kết quả Bromley vs Fleetwood Town
Đối đầu Bromley vs Fleetwood Town
Phong độ Bromley gần đây
Phong độ Fleetwood Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/02/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
1.00O 2.5
0.95U 2.5
0.751
2.10X
3.402
3.40Hiệp 1+0
0.72-0
1.11O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bromley vs Fleetwood Town
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 32
-
Bromley vs Fleetwood Town: Diễn biến chính
-
25'0-0Shaun Rooney
-
46'Michael Cheek1-0
-
72'Corey Whitely
Daniel Imray1-0 -
72'Brooklyn Ilunga
Cameron Congreve1-0 -
76'1-0Harrison Neal
Elliot Bonds -
77'1-0Danny Mayor
Rhys Bennett -
78'Michael Cheek1-0
-
79'1-0Brandon Cover
Shaun Rooney -
80'1-0Owen Devonport
Ryan Graydon -
80'1-0Louie Marsh
Mackenzie Hunt -
87'Nicke Kabamba
Michael Cheek1-0 -
89'Kamarl Grant
Ben Thompson1-0 -
90'1-0Finley Potter
-
Bromley vs Fleetwood Town: Đội hình chính và dự bị
-
Bromley4-2-3-11Grant Smith34Adam Mayor17Byron Webster3Deji Elerewe6Carl Jenkinson4Ashley Charles20Jude Arthurs22Cameron Congreve32Ben Thompson25Daniel Imray9Michael Cheek7Ryan Graydon17Mark Helm6Elliot Bonds4Brendan Sarpong Wiredu44Phoenix Patterson26Shaun Rooney15Rhys Bennett5James Bolton25Finley Potter16Mackenzie Hunt13Jay Lynch
- Đội hình dự bị
-
31Brooklyn Ilunga18Corey Whitely26Nicke Kabamba16Kamarl Grant12Sam Long5Omar Sowunmi11Louis DennisHarrison Neal 20Danny Mayor 10Brandon Cover 2Owen Devonport 31Louie Marsh 21Luke Hewitson 37Kobei Moore 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Scott Brown
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Bromley vs Fleetwood Town: Số liệu thống kê
-
BromleyFleetwood Town
-
4Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
12Sút Phạt10
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
297Số đường chuyền362
-
-
67%Chuyền chính xác73%
-
-
9Phạm lỗi12
-
-
5Việt vị3
-
-
69Đánh đầu74
-
-
34Đánh đầu thành công39
-
-
4Cứu thua1
-
-
11Rê bóng thành công21
-
-
8Đánh chặn8
-
-
21Ném biên21
-
-
1Woodwork0
-
-
12Cản phá thành công20
-
-
6Thử thách7
-
-
19Long pass22
-
-
101Pha tấn công119
-
-
45Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 31 | 19 | 6 | 6 | 59 | 34 | 25 | 63 | B B H B H T |
2 | AFC Wimbledon | 31 | 16 | 8 | 7 | 43 | 20 | 23 | 56 | H T H T T H |
3 | Doncaster Rovers | 32 | 16 | 7 | 9 | 46 | 39 | 7 | 55 | T T T B B T |
4 | Notts County | 31 | 15 | 9 | 7 | 48 | 30 | 18 | 54 | H T T T B H |
5 | Bradford City | 31 | 15 | 9 | 7 | 40 | 28 | 12 | 54 | T T B T T H |
6 | Port Vale | 30 | 14 | 10 | 6 | 39 | 32 | 7 | 52 | T T H T H T |
7 | Crewe Alexandra | 32 | 12 | 13 | 7 | 36 | 31 | 5 | 49 | B H H B B H |
8 | Salford City | 31 | 13 | 9 | 9 | 38 | 30 | 8 | 48 | B H H H T B |
9 | Grimsby Town | 31 | 15 | 3 | 13 | 44 | 47 | -3 | 48 | H B H T T T |
10 | Chesterfield | 30 | 11 | 9 | 10 | 49 | 37 | 12 | 42 | H H T B T B |
11 | Colchester United | 31 | 9 | 15 | 7 | 36 | 31 | 5 | 42 | H T T T H H |
12 | Bromley | 31 | 10 | 12 | 9 | 41 | 40 | 1 | 42 | H B B H T T |
13 | Fleetwood Town | 31 | 10 | 11 | 10 | 39 | 36 | 3 | 41 | T B T H B H |
14 | Cheltenham Town | 30 | 11 | 8 | 11 | 40 | 43 | -3 | 41 | B T H T B T |
15 | Newport County | 31 | 11 | 7 | 13 | 41 | 47 | -6 | 40 | H T T T T H |
16 | Milton Keynes Dons | 31 | 11 | 6 | 14 | 44 | 44 | 0 | 39 | H T B B B H |
17 | Swindon Town | 32 | 9 | 11 | 12 | 46 | 48 | -2 | 38 | T T T T H B |
18 | Barrow | 31 | 10 | 7 | 14 | 34 | 36 | -2 | 37 | T B B T T B |
19 | Gillingham | 30 | 9 | 7 | 14 | 26 | 33 | -7 | 34 | H H B B H H |
20 | Harrogate Town | 32 | 9 | 6 | 17 | 26 | 42 | -16 | 33 | H B B H B T |
21 | Accrington Stanley | 30 | 7 | 9 | 14 | 34 | 48 | -14 | 30 | T H B H B B |
22 | Tranmere Rovers | 31 | 6 | 10 | 15 | 22 | 49 | -27 | 28 | H B B B H H |
23 | Morecambe | 32 | 7 | 5 | 20 | 29 | 49 | -20 | 26 | B T B B T B |
24 | Carlisle United | 31 | 5 | 7 | 19 | 23 | 49 | -26 | 22 | T B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh