Kết quả Bradford City vs Walsall, 19h30 ngày 25/01
Kết quả Bradford City vs Walsall
Đối đầu Bradford City vs Walsall
Phong độ Bradford City gần đây
Phong độ Walsall gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/01/202519:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
0.97O 2.25
0.85U 2.25
0.951
2.50X
3.202
2.88Hiệp 1+0
0.86-0
0.96O 0.5
0.44U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bradford City vs Walsall
-
Sân vận động: Valley Parade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 28
-
Bradford City vs Walsall: Diễn biến chính
-
11'Antoni Sarcevic (Assist:Calum Kavanagh)1-0
-
33'1-0Danny Johnson
Jamille Matt -
43'Alex Pattison (Assist:Antoni Sarcevic)2-0
-
45'2-0Oisin McEntee
-
53'Alex Pattison (Assist:Antoni Sarcevic)3-0
-
59'3-0David Okagbue
-
63'3-0Ethan Wheatley
Albert Adomah -
63'3-0Evan Weir
Charlie Lakin -
63'3-0Brandon Comley
Ryan Stirk -
66'3-0Danny Johnson
-
73'George Lapslie
Bobby Pointon3-0 -
73'Tommy Leigh
Calum Kavanagh3-0 -
74'3-0Nathan Asiimwe
Connor Barrett -
81'Tyreik Wright
Lewis Richards3-0 -
81'Brandon Khela
Antoni Sarcevic3-0 -
90'Callum Johnson
Brad Halliday3-0
-
Bradford City vs Walsall: Đội hình chính và dự bị
-
Bradford City3-4-2-11Samuel Colin Walker18Ciaran Kelly24Jack Shepherd15Aden Baldwin3Lewis Richards6Richard Smallwood16Alex Pattison2Brad Halliday23Bobby Pointon10Antoni Sarcevic8Calum Kavanagh9Jamille Matt37Albert Adomah2Connor Barrett4Oisin McEntee25Ryan Stirk8Charlie Lakin3Liam Gordon26David Okagbue24Harry Williams21Taylor Allen1Tommy Simkin
- Đội hình dự bị
-
37Tommy Leigh32George Lapslie11Brandon Khela17Tyreik Wright22Callum Johnson13Colin Doyle26Michael MellonDanny Johnson 39Evan Weir 30Brandon Comley 14Ethan Wheatley 36Nathan Asiimwe 19Sam Hornby 12Josh Gordon 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Leslie Mark HughesMathew Sadler
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Bradford City vs Walsall: Số liệu thống kê
-
Bradford CityWalsall
-
5Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút9
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
11Sút Phạt17
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
402Số đường chuyền327
-
-
60%Chuyền chính xác58%
-
-
17Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị1
-
-
65Đánh đầu60
-
-
33Đánh đầu thành công30
-
-
3Cứu thua4
-
-
20Rê bóng thành công14
-
-
4Đánh chặn4
-
-
26Ném biên34
-
-
18Cản phá thành công15
-
-
4Thử thách9
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
27Long pass22
-
-
105Pha tấn công107
-
-
44Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 31 | 19 | 6 | 6 | 59 | 34 | 25 | 63 | B B H B H T |
2 | AFC Wimbledon | 31 | 16 | 8 | 7 | 43 | 20 | 23 | 56 | H T H T T H |
3 | Doncaster Rovers | 32 | 16 | 7 | 9 | 46 | 39 | 7 | 55 | T T T B B T |
4 | Notts County | 31 | 15 | 9 | 7 | 48 | 30 | 18 | 54 | H T T T B H |
5 | Bradford City | 31 | 15 | 9 | 7 | 40 | 28 | 12 | 54 | T T B T T H |
6 | Port Vale | 30 | 14 | 10 | 6 | 39 | 32 | 7 | 52 | T T H T H T |
7 | Crewe Alexandra | 32 | 12 | 13 | 7 | 36 | 31 | 5 | 49 | B H H B B H |
8 | Salford City | 31 | 13 | 9 | 9 | 38 | 30 | 8 | 48 | B H H H T B |
9 | Grimsby Town | 31 | 15 | 3 | 13 | 44 | 47 | -3 | 48 | H B H T T T |
10 | Chesterfield | 30 | 11 | 9 | 10 | 49 | 37 | 12 | 42 | H H T B T B |
11 | Colchester United | 31 | 9 | 15 | 7 | 36 | 31 | 5 | 42 | H T T T H H |
12 | Bromley | 31 | 10 | 12 | 9 | 41 | 40 | 1 | 42 | H B B H T T |
13 | Fleetwood Town | 31 | 10 | 11 | 10 | 39 | 36 | 3 | 41 | T B T H B H |
14 | Cheltenham Town | 30 | 11 | 8 | 11 | 40 | 43 | -3 | 41 | B T H T B T |
15 | Newport County | 31 | 11 | 7 | 13 | 41 | 47 | -6 | 40 | H T T T T H |
16 | Milton Keynes Dons | 31 | 11 | 6 | 14 | 44 | 44 | 0 | 39 | H T B B B H |
17 | Swindon Town | 32 | 9 | 11 | 12 | 46 | 48 | -2 | 38 | T T T T H B |
18 | Barrow | 31 | 10 | 7 | 14 | 34 | 36 | -2 | 37 | T B B T T B |
19 | Gillingham | 30 | 9 | 7 | 14 | 26 | 33 | -7 | 34 | H H B B H H |
20 | Harrogate Town | 32 | 9 | 6 | 17 | 26 | 42 | -16 | 33 | H B B H B T |
21 | Accrington Stanley | 30 | 7 | 9 | 14 | 34 | 48 | -14 | 30 | T H B H B B |
22 | Tranmere Rovers | 31 | 6 | 10 | 15 | 22 | 49 | -27 | 28 | H B B B H H |
23 | Morecambe | 32 | 7 | 5 | 20 | 29 | 49 | -20 | 26 | B T B B T B |
24 | Carlisle United | 31 | 5 | 7 | 19 | 23 | 49 | -26 | 22 | T B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh