Kết quả Bradford City vs Accrington Stanley, 02h45 ngày 12/02
Kết quả Bradford City vs Accrington Stanley
Đối đầu Bradford City vs Accrington Stanley
Phong độ Bradford City gần đây
Phong độ Accrington Stanley gần đây
-
Thứ tư, Ngày 12/02/202502:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.92+0.75
0.90O 2.5
1.00U 2.5
0.701
1.73X
3.602
4.75Hiệp 1-0.25
0.91+0.25
0.93O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bradford City vs Accrington Stanley
-
Sân vận động: Valley Parade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 17
-
Bradford City vs Accrington Stanley: Diễn biến chính
-
20'Alex Pattison (Assist:Bobby Pointon)1-0
-
27'Aden Baldwin1-0
-
32'1-0Sonny Aljofree
Farrend Rawson -
36'1-0Benjamin Woods
-
43'Bobby Pointon1-0
-
45'Alex Pattison1-0
-
45'Richard Smallwood1-0
-
45'1-0Alex Henderson
Jake Batty -
46'1-0Conor Grant
Benjamin Woods -
60'Jamie Walker
Calum Kavanagh1-0 -
60'Paul Huntington
Callum Johnson1-0 -
73'1-0Josh Woods
Tyler Walton -
73'1-0Charlie Brown
Kelsey Mooney -
82'Antoni Sarcevic
Alex Pattison1-0 -
82'Brandon Khela
Bobby Pointon1-0
-
Bradford City vs Accrington Stanley: Đội hình chính và dự bị
-
Bradford City3-4-2-11Samuel Colin Walker24Jack Shepherd15Aden Baldwin22Callum Johnson17Tyreik Wright6Richard Smallwood16Alex Pattison2Brad Halliday23Bobby Pointon37Tommy Leigh8Calum Kavanagh9Kelsey Mooney23Tyler Walton45Ashley Hunter38Connor OBrien28Seamus Conneely8Benjamin Woods16Jake Batty17Devon Matthews5Farrend Rawson14Benn Ward13Billy Crellin
- Đội hình dự bị
-
20Paul Huntington7Jamie Walker11Brandon Khela10Antoni Sarcevic25Joe Hilton45Omotayo Adaramola26Michael MellonSonny Aljofree 24Alex Henderson 10Conor Grant 4Charlie Brown 20Josh Woods 39Michael Kelly 1Charlie Caton 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Leslie Mark HughesJohn Coleman
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Bradford City vs Accrington Stanley: Số liệu thống kê
-
Bradford CityAccrington Stanley
-
8Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
11Sút Phạt8
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
348Số đường chuyền377
-
-
66%Chuyền chính xác68%
-
-
8Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị1
-
-
55Đánh đầu50
-
-
23Đánh đầu thành công28
-
-
1Cứu thua0
-
-
17Rê bóng thành công24
-
-
2Đánh chặn4
-
-
40Ném biên43
-
-
18Cản phá thành công24
-
-
8Thử thách15
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
15Long pass20
-
-
102Pha tấn công82
-
-
66Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 30 | 18 | 6 | 6 | 56 | 33 | 23 | 60 | T B B H B H |
2 | Notts County | 29 | 15 | 8 | 6 | 47 | 28 | 19 | 53 | T T H T T T |
3 | Bradford City | 30 | 15 | 8 | 7 | 40 | 28 | 12 | 53 | T T T B T T |
4 | AFC Wimbledon | 29 | 15 | 7 | 7 | 42 | 20 | 22 | 52 | T H H T H T |
5 | Doncaster Rovers | 30 | 15 | 7 | 8 | 44 | 37 | 7 | 52 | B T T T T B |
6 | Port Vale | 29 | 13 | 10 | 6 | 38 | 32 | 6 | 49 | H T T H T H |
7 | Salford City | 30 | 13 | 9 | 8 | 38 | 29 | 9 | 48 | B B H H H T |
8 | Crewe Alexandra | 31 | 12 | 12 | 7 | 36 | 31 | 5 | 48 | T B H H B B |
9 | Grimsby Town | 30 | 14 | 3 | 13 | 42 | 46 | -4 | 45 | B H B H T T |
10 | Chesterfield | 29 | 11 | 9 | 9 | 48 | 34 | 14 | 42 | B H H T B T |
11 | Colchester United | 29 | 9 | 13 | 7 | 35 | 30 | 5 | 40 | B T H T T T |
12 | Fleetwood Town | 29 | 10 | 10 | 9 | 39 | 35 | 4 | 40 | T B T B T H |
13 | Bromley | 30 | 9 | 12 | 9 | 40 | 40 | 0 | 39 | B H B B H T |
14 | Newport County | 30 | 11 | 6 | 13 | 41 | 47 | -6 | 39 | B H T T T T |
15 | Milton Keynes Dons | 30 | 11 | 5 | 14 | 43 | 43 | 0 | 38 | B H T B B B |
16 | Swindon Town | 31 | 9 | 11 | 11 | 46 | 47 | -1 | 38 | H T T T T H |
17 | Cheltenham Town | 29 | 10 | 8 | 11 | 37 | 41 | -4 | 38 | H B T H T B |
18 | Barrow | 30 | 10 | 7 | 13 | 32 | 33 | -1 | 37 | B T B B T T |
19 | Gillingham | 29 | 9 | 6 | 14 | 26 | 33 | -7 | 33 | B H H B B H |
20 | Accrington Stanley | 29 | 7 | 9 | 13 | 34 | 46 | -12 | 30 | B T H B H B |
21 | Harrogate Town | 31 | 8 | 6 | 17 | 25 | 42 | -17 | 30 | T H B B H B |
22 | Tranmere Rovers | 30 | 6 | 9 | 15 | 21 | 48 | -27 | 27 | B H B B B H |
23 | Morecambe | 30 | 6 | 5 | 19 | 27 | 48 | -21 | 23 | B B B T B B |
24 | Carlisle United | 30 | 5 | 6 | 19 | 23 | 49 | -26 | 21 | B T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh