Kết quả Barrow vs Milton Keynes Dons, 02h45 ngày 12/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 19

  • Barrow vs Milton Keynes Dons: Diễn biến chính

  • 8'
    0-1
    goal Scott Hogan (Assist:Dan Crowley)
  • 10'
    Kian Spence goal 
    1-1
  • 34'
    1-1
    Connor Lemonheigh-Evans
  • 41'
    Sam Foley
    1-1
  • 46'
    1-1
    Callum Hendry
  • 62'
    Kyle Cameron Wright (Assist:Ben Whitfield) goal 
    2-1
  • Barrow vs Milton Keynes Dons: Đội hình chính và dự bị

  • Barrow4-3-2-1
    1
    Paul Farman
    30
    Ben Jackson
    5
    Kyle Cameron Wright
    6
    Niall Canavan
    16
    Sam Foley
    15
    Robbie Gotts
    14
    Jordan Williams
    11
    Elliot Newby
    34
    Ben Whitfield
    8
    Kian Spence
    33
    Aaron Pressley
    22
    Callum Hendry
    29
    Scott Hogan
    10
    Liam Kelly
    11
    Dan Crowley
    42
    Jay Williams
    8
    Alex Gilbey
    24
    Connor Lemonheigh-Evans
    32
    Jack Sanders
    26
    Nico Lawrence
    14
    Joseph Tomlinson
    1
    Connal Trueman
    Milton Keynes Dons4-3-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 21Wyll Stanway
    29Junior Tiensia
    23Connor Mahoney
    7David Worrall
    20Emile Acquah
    9Tyler Smith
    Sebastian Stacey 51
    Travis Patterson 66
    Charlie Waller 35
    Kane Thompson Sommers 20
    Tommi OReilly 18
    Aaron Nemane 16
    Danilo Orsi-Dadomo 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pete Wild
    Graham Alexander
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Barrow vs Milton Keynes Dons: Số liệu thống kê

  • Barrow
    Milton Keynes Dons
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 32%
    Kiểm soát bóng
    68%
  •  
     
  • 30%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    70%
  •  
     
  • 194
    Số đường chuyền
    434
  •  
     
  • 65%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 40
    Đánh đầu
    32
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 7
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    9
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 10
    Long pass
    8
  •  
     
  • 69
    Pha tấn công
    94
  •  
     
  • 23
    Tấn công nguy hiểm
    24
  •  
     

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Walsall 29 18 5 6 55 32 23 59 T T B B H B
2 Notts County 29 15 8 6 47 28 19 53 T T H T T T
3 Doncaster Rovers 30 15 7 8 44 37 7 52 B T T T T B
4 Bradford City 29 14 8 7 39 28 11 50 T T T T B T
5 AFC Wimbledon 28 14 7 7 39 20 19 49 T T H H T H
6 Port Vale 29 13 10 6 38 32 6 49 H T T H T H
7 Salford City 30 13 9 8 38 29 9 48 B B H H H T
8 Crewe Alexandra 30 12 12 6 36 28 8 48 H T B H H B
9 Grimsby Town 30 14 3 13 42 46 -4 45 B H B H T T
10 Chesterfield 29 11 9 9 48 34 14 42 B H H T B T
11 Colchester United 29 9 13 7 35 30 5 40 B T H T T T
12 Fleetwood Town 28 10 9 9 39 35 4 39 T T B T B T
13 Bromley 30 9 12 9 40 40 0 39 B H B B H T
14 Milton Keynes Dons 29 11 5 13 42 41 1 38 B B H T B B
15 Swindon Town 31 9 11 11 46 47 -1 38 H T T T T H
16 Cheltenham Town 29 10 8 11 37 41 -4 38 H B T H T B
17 Newport County 29 10 6 13 40 47 -7 36 B B H T T T
18 Barrow 29 9 7 13 30 32 -2 34 B B T B B T
19 Gillingham 28 9 5 14 25 32 -7 32 B B H H B B
20 Accrington Stanley 28 7 9 12 34 45 -11 30 T B T H B H
21 Harrogate Town 31 8 6 17 25 42 -17 30 T H B B H B
22 Tranmere Rovers 29 6 8 15 21 48 -27 26 B B H B B B
23 Morecambe 30 6 5 19 27 48 -21 23 B B B T B B
24 Carlisle United 29 5 6 18 23 48 -25 21 B B T B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation