Kết quả Ipswich Town Nữ vs Lewes Nữ, 20h00 ngày 08/09
Kết quả Ipswich Town Nữ vs Lewes Nữ
Đối đầu Ipswich Town Nữ vs Lewes Nữ
Phong độ Ipswich Town Nữ gần đây
Phong độ Lewes Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/09/202420:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.5
0.93+2.5
0.88O 3.5
0.80U 3.5
1.001
1.13X
8.002
13.00Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ipswich Town Nữ vs Lewes Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Miền nam nữ nước anh 2024-2025 » vòng 4
-
Ipswich Town Nữ vs Lewes Nữ: Diễn biến chính
-
20'0-0Roche L.
-
22'O'Brien L.1-0
-
42'Barker M.2-0
-
74'Addison A.3-0
-
89'Peskett S.4-0
-
90'Rutherford E.5-0
- BXH Miền nam nữ nước anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Ipswich Town Nữ vs Lewes Nữ: Số liệu thống kê
-
Ipswich Town NữLewes Nữ
-
5Phạt góc0
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
19Tổng cú sút5
-
-
9Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài3
-
-
71%Kiểm soát bóng29%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
78Pha tấn công38
-
-
38Tấn công nguy hiểm13
-
BXH Miền nam nữ nước anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hashtag United (W) | 16 | 11 | 3 | 2 | 33 | 10 | 23 | 36 | T B T T T H |
2 | Ipswich Town (W) | 13 | 10 | 3 | 0 | 58 | 6 | 52 | 33 | T T T T H T |
3 | Exeter City (W) | 15 | 9 | 3 | 3 | 41 | 21 | 20 | 30 | B T T T H T |
4 | Oxford United (W) | 15 | 9 | 1 | 5 | 30 | 16 | 14 | 28 | T B B B T T |
5 | Watford (W) | 14 | 8 | 2 | 4 | 35 | 13 | 22 | 26 | T T T T B T |
6 | AFC Wimbledon (W) | 15 | 7 | 2 | 6 | 20 | 18 | 2 | 23 | B B T T B B |
7 | Lewes (W) | 17 | 6 | 5 | 6 | 26 | 25 | 1 | 23 | T B T B H H |
8 | Cheltenham Town (W) | 16 | 5 | 2 | 9 | 25 | 31 | -6 | 17 | B T T B T B |
9 | Billericay Town (W) | 17 | 5 | 1 | 11 | 19 | 45 | -26 | 16 | B B B B B B |
10 | Cardiff City (W) | 15 | 4 | 3 | 8 | 18 | 26 | -8 | 15 | B B H T B T |
11 | Plymouth Argyle (W) | 15 | 5 | 0 | 10 | 18 | 39 | -21 | 15 | B T B B T T |
12 | Milton Keynes Dons (W) | 16 | 0 | 1 | 15 | 8 | 81 | -73 | 1 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh