Kết quả Ipswich Town Nữ vs Exeter City Nữ, 21h00 ngày 16/02
Kết quả Ipswich Town Nữ vs Exeter City Nữ
Đối đầu Ipswich Town Nữ vs Exeter City Nữ
Phong độ Ipswich Town Nữ gần đây
Phong độ Exeter City Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/02/202521:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.98+1.75
0.83O 4.25
0.98U 4.25
0.831
1.33X
5.002
6.00Hiệp 1-0.75
1.03+0.75
0.78O 1.75
0.95U 1.75
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ipswich Town Nữ vs Exeter City Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Miền nam nữ nước anh 2024-2025 » vòng 14
-
Ipswich Town Nữ vs Exeter City Nữ: Diễn biến chính
-
11'0-1
Gillies S.
-
25'0-1
-
30'Peskett S.1-1
-
55'1-1
-
86'Rutherford E.2-1
-
90'2-1
- BXH Miền nam nữ nước anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Ipswich Town Nữ vs Exeter City Nữ: Số liệu thống kê
-
Ipswich Town NữExeter City Nữ
-
11Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút5
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
75Pha tấn công54
-
-
37Tấn công nguy hiểm22
-
BXH Miền nam nữ nước anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ipswich Town (W) | 14 | 11 | 3 | 0 | 60 | 7 | 53 | 36 | T T T H T T |
2 | Hashtag United (W) | 16 | 11 | 3 | 2 | 33 | 10 | 23 | 36 | T B T T T H |
3 | Oxford United (W) | 16 | 10 | 1 | 5 | 31 | 16 | 15 | 31 | B B B T T T |
4 | Exeter City (W) | 16 | 9 | 3 | 4 | 42 | 23 | 19 | 30 | T T T H T B |
5 | Watford (W) | 14 | 8 | 2 | 4 | 35 | 13 | 22 | 26 | T T T T B T |
6 | AFC Wimbledon (W) | 15 | 7 | 2 | 6 | 20 | 18 | 2 | 23 | B B T T B B |
7 | Lewes (W) | 17 | 6 | 5 | 6 | 26 | 25 | 1 | 23 | T B T B H H |
8 | Cheltenham Town (W) | 16 | 5 | 2 | 9 | 25 | 31 | -6 | 17 | B T T B T B |
9 | Billericay Town (W) | 17 | 5 | 1 | 11 | 19 | 45 | -26 | 16 | B B B B B B |
10 | Cardiff City (W) | 15 | 4 | 3 | 8 | 18 | 26 | -8 | 15 | B B H T B T |
11 | Plymouth Argyle (W) | 16 | 5 | 0 | 11 | 18 | 40 | -22 | 15 | T B B T T B |
12 | Milton Keynes Dons (W) | 16 | 0 | 1 | 15 | 8 | 81 | -73 | 1 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh