Kết quả AFC Wimbledon Nữ vs Ipswich Town Nữ, 21h00 ngày 09/03
Kết quả AFC Wimbledon Nữ vs Ipswich Town Nữ
Đối đầu AFC Wimbledon Nữ vs Ipswich Town Nữ
Phong độ AFC Wimbledon Nữ gần đây
Phong độ Ipswich Town Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/03/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2.25
1.00-2.25
0.80O 3.75
0.83U 3.75
0.981
12.00X
7.502
1.17Hiệp 1+1
0.83-1
0.98O 1.5
0.85U 1.5
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AFC Wimbledon Nữ vs Ipswich Town Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Miền nam nữ nước anh 2024-2025 » vòng 19
-
AFC Wimbledon Nữ vs Ipswich Town Nữ: Diễn biến chính
-
35'0-0
-
41'0-1
Wearing M.
-
52'0-2
Garrad G.
-
60'0-3
Wearing M.
-
81'0-3
- BXH Miền nam nữ nước anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
AFC Wimbledon Nữ vs Ipswich Town Nữ: Số liệu thống kê
-
AFC Wimbledon NữIpswich Town Nữ
-
2Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
3Tổng cú sút14
-
-
2Sút trúng cầu môn7
-
-
1Sút ra ngoài7
-
-
32%Kiểm soát bóng68%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
51Pha tấn công76
-
-
12Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Miền nam nữ nước anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ipswich Town (W) | 18 | 14 | 3 | 1 | 68 | 9 | 59 | 45 | T T B T T T |
2 | Hashtag United (W) | 20 | 14 | 3 | 3 | 47 | 14 | 33 | 45 | T H T T T B |
3 | Exeter City (W) | 20 | 13 | 3 | 4 | 48 | 25 | 23 | 42 | T B T T T T |
4 | Watford (W) | 18 | 11 | 3 | 4 | 49 | 14 | 35 | 36 | B T T T T H |
5 | Oxford United (W) | 20 | 11 | 3 | 6 | 35 | 18 | 17 | 36 | T T H T B H |
6 | Lewes (W) | 20 | 7 | 7 | 6 | 30 | 26 | 4 | 28 | B H H H H T |
7 | AFC Wimbledon (W) | 19 | 8 | 2 | 9 | 25 | 25 | 0 | 26 | B B B B B T |
8 | Cheltenham Town (W) | 20 | 6 | 2 | 12 | 30 | 39 | -9 | 20 | T B B B T B |
9 | Billericay Town (W) | 20 | 6 | 2 | 12 | 26 | 51 | -25 | 20 | B B B H T B |
10 | Cardiff City (W) | 19 | 5 | 4 | 10 | 20 | 31 | -11 | 19 | B T B H B T |
11 | Plymouth Argyle (W) | 20 | 5 | 1 | 14 | 21 | 51 | -30 | 16 | T B H B B B |
12 | Milton Keynes Dons (W) | 20 | 0 | 1 | 19 | 10 | 106 | -96 | 1 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh