Kết quả Southampton Nữ vs Sheffield United Nữ, 20h00 ngày 29/09
Kết quả Southampton Nữ vs Sheffield United Nữ
Đối đầu Southampton Nữ vs Sheffield United Nữ
Phong độ Southampton Nữ gần đây
Phong độ Sheffield United Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/09/202420:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.93+1.25
0.88O 2.5
0.73U 2.5
1.001
1.40X
4.502
5.50Hiệp 1-0.5
1.00+0.5
0.80O 1
0.75U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Southampton Nữ vs Sheffield United Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp FA nữ Anh quốc 2024-2025 » vòng 4
-
Southampton Nữ vs Sheffield United Nữ: Diễn biến chính
-
63'Freya Gregory (Assist:Kendall L.)1-0
-
85'1-0Farrugia M.
-
88'Rianna Dean (Assist:Rachel Rowe)2-0
- BXH Cúp FA nữ Anh quốc
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Southampton Nữ vs Sheffield United Nữ: Số liệu thống kê
-
Southampton NữSheffield United Nữ
-
5Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút1
-
-
7Sút trúng cầu môn0
-
-
7Sút ra ngoài1
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
101Pha tấn công64
-
-
51Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Cúp FA nữ Anh quốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham (W) | 12 | 7 | 2 | 3 | 21 | 9 | 12 | 23 | T B T H T B |
2 | Bristol Academy (W) | 12 | 7 | 2 | 3 | 24 | 13 | 11 | 23 | B T T T B T |
3 | London City Lionesses (W) | 11 | 7 | 1 | 3 | 20 | 11 | 9 | 22 | T T B B T T |
4 | Durham Wildcats LFC (W) | 12 | 7 | 1 | 4 | 18 | 17 | 1 | 22 | T H T B B T |
5 | Charlton (W) | 12 | 6 | 3 | 3 | 20 | 13 | 7 | 21 | H B B H T T |
6 | Sunderland (W) | 12 | 6 | 3 | 3 | 19 | 21 | -2 | 21 | T T T H T H |
7 | Newcastle (W) | 11 | 5 | 4 | 2 | 17 | 12 | 5 | 19 | H T B H H T |
8 | Southampton (W) | 12 | 4 | 3 | 5 | 15 | 12 | 3 | 15 | T H H B B B |
9 | Blackburn Rovers (W) | 10 | 2 | 1 | 7 | 10 | 16 | -6 | 7 | B B B B T H |
10 | Sheffield United (W) | 12 | 1 | 2 | 9 | 8 | 21 | -13 | 5 | T B H B H B |
11 | Portsmouth (W) | 12 | 0 | 2 | 10 | 7 | 34 | -27 | 2 | B H B H B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh