Kết quả Southampton Nữ vs Newcastle Nữ, 21h00 ngày 02/02
Kết quả Southampton Nữ vs Newcastle Nữ
Đối đầu Southampton Nữ vs Newcastle Nữ
Phong độ Southampton Nữ gần đây
Phong độ Newcastle Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/02/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.04-0
0.76O 2.75
0.98U 2.75
0.821
2.70X
3.302
2.25Hiệp 1+0
0.98-0
0.82O 1
0.78U 1
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Southampton Nữ vs Newcastle Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Cúp FA nữ Anh quốc 2024-2025 » vòng 14
-
Southampton Nữ vs Newcastle Nữ: Diễn biến chính
-
9'Pike M. (Assist:Brown R.)1-0
-
18'Pike M. (Assist:Collett M.)2-0
-
61'2-1
Shania Hayles (Assist:Murphy E.)
-
90'2-2
Amy Andrews
- BXH Cúp FA nữ Anh quốc
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Southampton Nữ vs Newcastle Nữ: Số liệu thống kê
-
Southampton NữNewcastle Nữ
-
1Phạt góc11
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
10Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
78Pha tấn công110
-
-
43Tấn công nguy hiểm86
-
BXH Cúp FA nữ Anh quốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham (W) | 17 | 11 | 3 | 3 | 28 | 11 | 17 | 36 | B T T T T H |
2 | London City Lionesses (W) | 16 | 11 | 2 | 3 | 29 | 12 | 17 | 35 | T T T H T T |
3 | Charlton (W) | 17 | 8 | 6 | 3 | 31 | 17 | 14 | 30 | T T H T H H |
4 | Durham Wildcats LFC (W) | 16 | 9 | 2 | 5 | 25 | 23 | 2 | 29 | B T H T B T |
5 | Bristol Academy (W) | 16 | 7 | 5 | 4 | 28 | 18 | 10 | 26 | B T H B H H |
6 | Newcastle (W) | 15 | 7 | 5 | 3 | 24 | 19 | 5 | 26 | H T H T B T |
7 | Sunderland (W) | 17 | 7 | 3 | 7 | 22 | 27 | -5 | 24 | H B B T B B |
8 | Southampton (W) | 16 | 4 | 6 | 6 | 18 | 16 | 2 | 18 | B B H H B H |
9 | Portsmouth (W) | 17 | 2 | 3 | 12 | 11 | 41 | -30 | 9 | B B B T T H |
10 | Blackburn Rovers (W) | 15 | 2 | 2 | 11 | 14 | 26 | -12 | 8 | H B B B B H |
11 | Sheffield United (W) | 16 | 1 | 3 | 12 | 9 | 29 | -20 | 6 | H B H B B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh