Kết quả Newcastle Nữ vs Portsmouth Nữ, 21h00 ngày 26/01
Kết quả Newcastle Nữ vs Portsmouth Nữ
Đối đầu Newcastle Nữ vs Portsmouth Nữ
Phong độ Newcastle Nữ gần đây
Phong độ Portsmouth Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/01/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
1.00+2.25
0.80O 3.5
1.00U 3.5
0.801
1.22X
5.752
8.50Hiệp 1-0.75
0.78+0.75
1.03O 1.25
0.75U 1.25
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Newcastle Nữ vs Portsmouth Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Cúp FA nữ Anh quốc 2024-2025 » vòng 13
-
Newcastle Nữ vs Portsmouth Nữ: Diễn biến chính
-
24'Shania Hayles (Assist:Freya Gregory)1-0
-
40'1-0Sophie Barker
-
50'Shania Hayles2-0
-
58'2-1
Quirk S.
-
65'2-2
Casley R. (Assist:Freeland G.)
-
74'Demi Stokes (Assist:Joel L.)3-2
-
90'3-2Emma Jones
- BXH Cúp FA nữ Anh quốc
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Newcastle Nữ vs Portsmouth Nữ: Số liệu thống kê
-
Newcastle NữPortsmouth Nữ
-
4Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
18Tổng cú sút12
-
-
7Sút trúng cầu môn6
-
-
11Sút ra ngoài6
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
88Pha tấn công65
-
-
70Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Cúp FA nữ Anh quốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham (W) | 17 | 11 | 3 | 3 | 28 | 11 | 17 | 36 | B T T T T H |
2 | London City Lionesses (W) | 16 | 11 | 2 | 3 | 29 | 12 | 17 | 35 | T T T H T T |
3 | Charlton (W) | 17 | 8 | 6 | 3 | 31 | 17 | 14 | 30 | T T H T H H |
4 | Durham Wildcats LFC (W) | 16 | 9 | 2 | 5 | 25 | 23 | 2 | 29 | B T H T B T |
5 | Bristol Academy (W) | 16 | 7 | 5 | 4 | 28 | 18 | 10 | 26 | B T H B H H |
6 | Newcastle (W) | 15 | 7 | 5 | 3 | 24 | 19 | 5 | 26 | H T H T B T |
7 | Sunderland (W) | 17 | 7 | 3 | 7 | 22 | 27 | -5 | 24 | H B B T B B |
8 | Southampton (W) | 16 | 4 | 6 | 6 | 18 | 16 | 2 | 18 | B B H H B H |
9 | Portsmouth (W) | 17 | 2 | 3 | 12 | 11 | 41 | -30 | 9 | B B B T T H |
10 | Blackburn Rovers (W) | 15 | 2 | 2 | 11 | 14 | 26 | -12 | 8 | H B B B B H |
11 | Sheffield United (W) | 16 | 1 | 3 | 12 | 9 | 29 | -20 | 6 | H B H B B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh