Kết quả Blackburn Rovers Nữ vs Charlton Nữ, 18h00 ngày 29/09
Kết quả Blackburn Rovers Nữ vs Charlton Nữ
Đối đầu Blackburn Rovers Nữ vs Charlton Nữ
Phong độ Blackburn Rovers Nữ gần đây
Phong độ Charlton Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/09/202418:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.85-1
0.95O 2.5
1.00U 2.5
0.801
4.40X
3.702
1.61Hiệp 1+0.25
1.08-0.25
0.72O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Blackburn Rovers Nữ vs Charlton Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Cúp FA nữ Anh quốc 2024-2025 » vòng 4
-
Blackburn Rovers Nữ vs Charlton Nữ: Diễn biến chính
-
11'0-1Muya K. (Assist:Hutton J.)
-
32'0-2N'Dow E. (Assist:Filis M.)
-
41'Walters G.0-2
-
51'Crompton F.0-2
-
88'Hack E.0-2
- BXH Cúp FA nữ Anh quốc
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Blackburn Rovers Nữ vs Charlton Nữ: Số liệu thống kê
-
Blackburn Rovers NữCharlton Nữ
-
0Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
2Tổng cú sút7
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
1Sút ra ngoài5
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
28%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)72%
-
-
47Pha tấn công71
-
-
14Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Cúp FA nữ Anh quốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham (W) | 12 | 7 | 2 | 3 | 21 | 9 | 12 | 23 | T B T H T B |
2 | Bristol Academy (W) | 12 | 7 | 2 | 3 | 24 | 13 | 11 | 23 | B T T T B T |
3 | London City Lionesses (W) | 11 | 7 | 1 | 3 | 20 | 11 | 9 | 22 | T T B B T T |
4 | Durham Wildcats LFC (W) | 12 | 7 | 1 | 4 | 18 | 17 | 1 | 22 | T H T B B T |
5 | Charlton (W) | 12 | 6 | 3 | 3 | 20 | 13 | 7 | 21 | H B B H T T |
6 | Sunderland (W) | 12 | 6 | 3 | 3 | 19 | 21 | -2 | 21 | T T T H T H |
7 | Newcastle (W) | 11 | 5 | 4 | 2 | 17 | 12 | 5 | 19 | H T B H H T |
8 | Southampton (W) | 12 | 4 | 3 | 5 | 15 | 12 | 3 | 15 | T H H B B B |
9 | Blackburn Rovers (W) | 10 | 2 | 1 | 7 | 10 | 16 | -6 | 7 | B B B B T H |
10 | Sheffield United (W) | 12 | 1 | 2 | 9 | 8 | 21 | -13 | 5 | T B H B H B |
11 | Portsmouth (W) | 12 | 0 | 2 | 10 | 7 | 34 | -27 | 2 | B H B H B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh