Kết quả Hendon vs Dover Athletic, 22h00 ngày 04/01
-
Thứ bảy, Ngày 04/01/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.95-0.5
0.85O 3
0.93U 3
0.881
3.40X
3.802
1.80Hiệp 1+0.25
0.80-0.25
1.00O 1.25
1.00U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hendon vs Dover Athletic
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Ryman League 2024-2025 » vòng 25
-
Hendon vs Dover Athletic: Diễn biến chính
-
18'0-1
Ruben Soares Jr.
-
29'0-2
Ruben Soares Jr.
-
64'0-2
-
65'0-3
George Nikaj
-
76'0-3
- BXH Ryman League
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Hendon vs Dover Athletic: Số liệu thống kê
-
HendonDover Athletic
-
2Phạt góc18
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)8
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
6Tổng cú sút24
-
-
1Sút trúng cầu môn16
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
77Pha tấn công67
-
-
47Tấn công nguy hiểm84
-
BXH Ryman League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Billericay Town | 32 | 19 | 9 | 4 | 57 | 30 | 27 | 66 | T B T T T T |
2 | Dartford | 32 | 19 | 7 | 6 | 58 | 36 | 22 | 64 | T T T H T B |
3 | Horsham | 32 | 20 | 3 | 9 | 61 | 33 | 28 | 63 | B T T T H T |
4 | Cray Valley Paper Mills | 31 | 16 | 9 | 6 | 60 | 45 | 15 | 57 | T T B H H B |
5 | Dover Athletic | 31 | 17 | 5 | 9 | 66 | 36 | 30 | 56 | B T H B B B |
6 | Hashtag United | 32 | 16 | 5 | 11 | 65 | 52 | 13 | 53 | B T H B T T |
7 | Carshalton Athletic FC | 32 | 14 | 9 | 9 | 47 | 37 | 10 | 51 | T T T T T B |
8 | Chichester City | 31 | 14 | 7 | 10 | 51 | 49 | 2 | 49 | T T T H H B |
9 | Cray Wanderers | 32 | 14 | 6 | 12 | 37 | 35 | 2 | 48 | B B H T T T |
10 | Potters Bar Town | 31 | 13 | 5 | 13 | 44 | 57 | -13 | 44 | T B T T H B |
11 | Folkestone | 30 | 13 | 4 | 13 | 46 | 46 | 0 | 43 | T T T B B B |
12 | lewes | 32 | 10 | 12 | 10 | 41 | 45 | -4 | 42 | H T H B B T |
13 | Wingate Finchley | 30 | 12 | 5 | 13 | 56 | 50 | 6 | 41 | H T B T H T |
14 | Cheshunt | 32 | 11 | 7 | 14 | 50 | 49 | 1 | 40 | T B H T B T |
15 | Whitehawk | 32 | 11 | 7 | 14 | 41 | 53 | -12 | 40 | T B B H T T |
16 | Chatham Town | 30 | 10 | 9 | 11 | 52 | 43 | 9 | 39 | B T B B B H |
17 | Dulwich Hamlet | 31 | 10 | 6 | 15 | 47 | 57 | -10 | 36 | B B B T T H |
18 | Canvey Island | 31 | 11 | 1 | 19 | 39 | 54 | -15 | 34 | B T T B B B |
19 | Hendon | 31 | 7 | 8 | 16 | 42 | 53 | -11 | 29 | H B H H B B |
20 | Hastings United | 29 | 6 | 6 | 17 | 27 | 55 | -28 | 24 | B B B B B H |
21 | Bognor Regis Town | 32 | 6 | 6 | 20 | 40 | 76 | -36 | 24 | B H H B T T |
22 | Bowers Pitsea | 32 | 5 | 4 | 23 | 27 | 63 | -36 | 19 | H B B B B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh