Kết quả Chatham Town vs Carshalton Athletic FC, 21h00 ngày 05/04
Kết quả Chatham Town vs Carshalton Athletic FC
Phong độ Chatham Town gần đây
Phong độ Carshalton Athletic FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202521:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chatham Town vs Carshalton Athletic FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
Ryman League 2024-2025 » vòng 38
-
Chatham Town vs Carshalton Athletic FC: Diễn biến chính
- BXH Ryman League
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Chatham Town vs Carshalton Athletic FC: Số liệu thống kê
-
Chatham TownCarshalton Athletic FC
BXH Ryman League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Billericay Town | 33 | 20 | 9 | 4 | 61 | 31 | 30 | 69 | B T T T T T |
2 | Dartford | 33 | 20 | 7 | 6 | 61 | 37 | 24 | 67 | T T H T B T |
3 | Horsham | 33 | 20 | 3 | 10 | 62 | 36 | 26 | 63 | T T T H T B |
4 | Cray Valley Paper Mills | 32 | 16 | 10 | 6 | 61 | 46 | 15 | 58 | T B H H B H |
5 | Dover Athletic | 32 | 17 | 6 | 9 | 66 | 36 | 30 | 57 | T H B B B H |
6 | Hashtag United | 33 | 16 | 6 | 11 | 68 | 55 | 13 | 54 | T H B T T H |
7 | Carshalton Athletic FC | 33 | 14 | 10 | 9 | 51 | 41 | 10 | 52 | T T T T B H |
8 | Chichester City | 32 | 15 | 7 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H B T |
9 | Cray Wanderers | 33 | 14 | 6 | 13 | 38 | 37 | 1 | 48 | B H T T T B |
10 | lewes | 33 | 11 | 12 | 10 | 43 | 46 | -3 | 45 | T H B B T T |
11 | Potters Bar Town | 32 | 13 | 6 | 13 | 45 | 58 | -13 | 45 | B T T H B H |
12 | Wingate Finchley | 31 | 13 | 5 | 13 | 59 | 51 | 8 | 44 | T B T H T T |
13 | Folkestone | 31 | 13 | 5 | 13 | 47 | 47 | 0 | 44 | T T B B B H |
14 | Chatham Town | 31 | 11 | 9 | 11 | 54 | 44 | 10 | 42 | T B B B H T |
15 | Cheshunt | 33 | 11 | 7 | 15 | 51 | 51 | 0 | 40 | B H T B T B |
16 | Whitehawk | 33 | 11 | 7 | 15 | 42 | 56 | -14 | 40 | B B H T T B |
17 | Dulwich Hamlet | 32 | 10 | 6 | 16 | 48 | 59 | -11 | 36 | B B T T H B |
18 | Canvey Island | 32 | 11 | 2 | 19 | 39 | 54 | -15 | 35 | T T B B B H |
19 | Hendon | 32 | 7 | 9 | 16 | 45 | 56 | -11 | 30 | B H H B B H |
20 | Hastings United | 30 | 6 | 7 | 17 | 28 | 56 | -28 | 25 | B B B B H H |
21 | Bognor Regis Town | 33 | 6 | 7 | 20 | 44 | 80 | -36 | 25 | H H B T T H |
22 | Bowers Pitsea | 33 | 5 | 4 | 24 | 28 | 67 | -39 | 19 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh