Kết quả Billericay Town vs Chichester City, 22h00 ngày 08/03
Kết quả Billericay Town vs Chichester City
Đối đầu Billericay Town vs Chichester City
Phong độ Billericay Town gần đây
Phong độ Chichester City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.85+0.75
0.95O 2.5
0.57U 2.5
1.251
1.57X
4.002
4.33Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
0.95O 1.25
1.00U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Billericay Town vs Chichester City
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Ryman League 2024-2025 » vòng 34
-
Billericay Town vs Chichester City: Diễn biến chính
-
19'Femi Akinwande1-0
-
45'1-1
Joe Moore
-
73'1-2Matt Johnson(OW)
-
89'1-2
-
90'1-2
-
90'1-2
- BXH Ryman League
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Billericay Town vs Chichester City: Số liệu thống kê
-
Billericay TownChichester City
-
7Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
67Pha tấn công71
-
-
39Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Ryman League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dartford | 36 | 22 | 7 | 7 | 65 | 40 | 25 | 73 | T B T B T T |
2 | Billericay Town | 36 | 21 | 9 | 6 | 67 | 37 | 30 | 72 | T T T B T B |
3 | Horsham | 36 | 22 | 3 | 11 | 65 | 37 | 28 | 69 | H T B B T T |
4 | Cray Valley Paper Mills | 36 | 18 | 11 | 7 | 67 | 52 | 15 | 65 | B H H T T B |
5 | Dover Athletic | 36 | 19 | 6 | 11 | 70 | 39 | 31 | 63 | B H T B B T |
6 | Chichester City | 36 | 18 | 7 | 11 | 61 | 54 | 7 | 61 | B T T T B T |
7 | Carshalton Athletic FC | 36 | 16 | 10 | 10 | 54 | 44 | 10 | 58 | T B H T T B |
8 | Hashtag United | 36 | 16 | 8 | 12 | 72 | 60 | 12 | 56 | T T H H H B |
9 | Chatham Town | 36 | 15 | 10 | 11 | 63 | 45 | 18 | 55 | T T T H T T |
10 | Wingate Finchley | 35 | 16 | 6 | 13 | 67 | 54 | 13 | 54 | T T T T H T |
11 | Cray Wanderers | 36 | 16 | 6 | 14 | 46 | 40 | 6 | 54 | T T B T B T |
12 | lewes | 36 | 13 | 12 | 11 | 51 | 52 | -1 | 51 | B T T T B T |
13 | Potters Bar Town | 36 | 15 | 6 | 15 | 48 | 62 | -14 | 51 | B H B B T T |
14 | Folkestone | 35 | 15 | 5 | 15 | 51 | 52 | -1 | 50 | B H T B T B |
15 | Cheshunt | 36 | 13 | 7 | 16 | 53 | 54 | -1 | 46 | B T B B T T |
16 | Whitehawk | 36 | 12 | 7 | 17 | 44 | 59 | -15 | 43 | T T B B B T |
17 | Dulwich Hamlet | 36 | 11 | 7 | 18 | 52 | 65 | -13 | 40 | H B H T B B |
18 | Canvey Island | 35 | 12 | 2 | 21 | 44 | 58 | -14 | 38 | B B H B T B |
19 | Hendon | 36 | 7 | 10 | 19 | 47 | 64 | -17 | 31 | B H H B B B |
20 | Hastings United | 35 | 7 | 7 | 21 | 30 | 64 | -34 | 28 | H B T B B B |
21 | Bognor Regis Town | 36 | 6 | 8 | 22 | 46 | 85 | -39 | 26 | T T H B H B |
22 | Bowers Pitsea | 36 | 5 | 4 | 27 | 28 | 74 | -46 | 19 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh