Kết quả Shrewsbury Town vs Rotherham United, 21h00 ngày 28/09
Kết quả Shrewsbury Town vs Rotherham United
Đối đầu Shrewsbury Town vs Rotherham United
Phong độ Shrewsbury Town gần đây
Phong độ Rotherham United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/09/202421:00
-
Shrewsbury Town 21Rotherham United 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.03-0.25
0.81O 2.5
0.91U 2.5
0.801
3.60X
3.202
2.10Hiệp 1+0.25
0.68-0.25
1.15O 1
0.98U 1
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shrewsbury Town vs Rotherham United
-
Sân vận động: New Meadow
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 8
-
Shrewsbury Town vs Rotherham United: Diễn biến chính
-
22'George Lloyd (Assist:Malvind Benning)1-0
-
25'1-0Reece James
-
33'1-0Mallik Wilks
-
46'1-0Joseph Hungbo
Sam Nombe -
46'1-0Cohen Bramall
Reece James -
60'1-0Jack Holmes
Alex MacDonald -
60'1-0Jonson Scott Clarke-Harris
Jordan Hugill -
65'Jordan Shipley
Charles Sagoe Jr1-0 -
69'Malvind Benning1-0
-
70'1-1Jonson Scott Clarke-Harris
-
74'Tom Bloxham
Leo Castledine1-1 -
81'Taylor Perry
Carl Winchester1-1 -
81'Aaron Pierre
Josh Feeney1-1 -
88'Morgan Feeney1-1
-
Shrewsbury Town vs Rotherham United: Đội hình chính và dự bị
-
Shrewsbury Town4-2-3-11Toby Savin3Malvind Benning6Josh Feeney5Morgan Feeney2Luca Hoole12Funso Ojo7Carl Winchester11Charles Sagoe Jr19Leo Castledine17Alex Gilliead9George Lloyd8Sam Nombe10Jordan Hugill12Mallik Wilks14Alex MacDonald27Christ Tiehi7Joe Powell2Joe Rafferty24Cameron Humphreys30Jamie McCarthy6Reece James1Cameron Dawson
- Đội hình dự bị
-
16Aaron Pierre26Jordan Shipley14Taylor Perry18Tom Bloxham4Jordan Rossiter27John Marquis23George NurseCohen Bramall 3Joseph Hungbo 21Jonson Scott Clarke-Harris 9Jack Holmes 23Dillon Phillips 20Shaun McWilliams 17Zak Jules 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Matthew John TaylorMatt Taylor
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Shrewsbury Town vs Rotherham United: Số liệu thống kê
-
Shrewsbury TownRotherham United
-
3Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
4Tổng cú sút12
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
1Sút ra ngoài7
-
-
2Cản sút4
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
343Số đường chuyền377
-
-
67%Chuyền chính xác63%
-
-
17Phạm lỗi7
-
-
2Việt vị2
-
-
66Đánh đầu74
-
-
40Đánh đầu thành công30
-
-
19Rê bóng thành công16
-
-
2Đánh chặn5
-
-
21Ném biên39
-
-
1Woodwork0
-
-
19Cản phá thành công16
-
-
10Thử thách2
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
20Long pass28
-
-
93Pha tấn công115
-
-
29Tấn công nguy hiểm69
-
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh