Kết quả Reading vs Bristol Rovers, 18h30 ngày 26/10
Kết quả Reading vs Bristol Rovers
Đối đầu Reading vs Bristol Rovers
Phong độ Reading gần đây
Phong độ Bristol Rovers gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202418:30
-
Reading 11Bristol Rovers 5 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.01+0.75
0.83O 2.75
0.87U 2.75
0.951
1.75X
3.902
4.33Hiệp 1-0.25
0.97+0.25
0.85O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Reading vs Bristol Rovers
-
Sân vận động: Madejski Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 14
-
Reading vs Bristol Rovers: Diễn biến chính
-
20'0-0Promise Omochere
-
32'0-0Shaqai Forde
-
43'0-0Isaac Hutchinson
Promise Omochere -
55'0-0Shaqai Forde
-
60'0-0Jack Hunt
Ruel Sotiriou -
64'Chem Campbell
Mamadi Camara0-0 -
66'Sam Smith (Assist:Benjamin Njongoue Elliott)1-0
-
67'1-0Jamie Lindsay
Grant Ward -
67'1-0Bryant Bilongo
Scott Sinclair -
74'Charlie Savage
Benjamin Njongoue Elliott1-0 -
74'Tyler Bindon1-0
-
88'1-0Jack Hunt
-
90'1-0Taylor Moore
-
Reading vs Bristol Rovers: Đội hình chính và dự bị
-
Reading4-3-322Joel Castro Pereira30Andre Garcia24Tyler Bindon27Amadou Salif Mbengue5Michael Craig7Harvey Knibbs29Lewis Wing4Benjamin Njongoue Elliott9Kelvin Osemudiamen Ehibhatiomhan10Sam Smith28Mamadi Camara9Promise Omochere28Shaqai Forde10Ruel Sotiriou7Scott Sinclair8Grant Ward22Kamil Conteh4Taylor Moore17Connor Taylor5James Wilson6Clinton Mola1Joshua Griffiths
- Đội hình dự bị
-
8Charlie Savage20Chem Campbell37Adrian Moyosoreoluwa Ameer Akande34Louie Holzman39Ashqar Ahmed1David Button19Jayden WarehamJack Hunt 32Isaac Hutchinson 19Bryant Bilongo 27Jamie Lindsay 29Luke McCormick 23Michael Forbes 25Luke Thomas 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ruben SellesJoey Barton
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Reading vs Bristol Rovers: Số liệu thống kê
-
ReadingBristol Rovers
-
4Phạt góc10
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
14Tổng cú sút14
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
5Cản sút6
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
386Số đường chuyền261
-
-
80%Chuyền chính xác73%
-
-
7Phạm lỗi14
-
-
3Việt vị3
-
-
17Đánh đầu53
-
-
13Đánh đầu thành công22
-
-
4Cứu thua5
-
-
14Rê bóng thành công18
-
-
9Đánh chặn13
-
-
15Ném biên17
-
-
14Cản phá thành công18
-
-
7Thử thách13
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
19Long pass25
-
-
80Pha tấn công99
-
-
53Tấn công nguy hiểm46
-
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh