Kết quả Huddersfield Town vs Exeter City, 21h00 ngày 26/10
Kết quả Huddersfield Town vs Exeter City
Đối đầu Huddersfield Town vs Exeter City
Phong độ Huddersfield Town gần đây
Phong độ Exeter City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202421:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.83+0.75
1.03O 2.5
0.80U 2.5
0.911
1.67X
3.802
5.00Hiệp 1-0.25
0.82+0.25
1.02O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Huddersfield Town vs Exeter City
-
Sân vận động: John Smiths Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 14
-
Huddersfield Town vs Exeter City: Diễn biến chính
-
16'Matty Pearson (Assist:Ben Wiles)1-0
-
63'Ben Wiles (Assist:Herbie Kane)2-0
-
68'Rhys Healey
Denny Ward2-0 -
69'2-0Sonny Cox
Millenic Alli -
69'2-0Edward Francis
Kamari Doyle -
80'Jonathan Hogg
Ben Wiles2-0 -
80'2-0Mustapha Carayol
Ilmari Niskanen -
80'2-0Jay Bird
Jack Aitchison -
81'Antony Evans
Herbie Kane2-0 -
85'2-0Reece Cole
Ryan Woods -
89'Freddie Ladapo
Callum Marshall2-0
-
Huddersfield Town vs Exeter City: Đội hình chính và dự bị
-
Huddersfield Town3-1-4-213Jacob Chapman23Nigel Lonwijk32Tom Lees4Matty Pearson18David Kasumu14Mikel Miller16Herbie Kane8Ben Wiles17Brodie Spencer7Callum Marshall25Denny Ward11Millenic Alli27Josh Magennis10Jack Aitchison6Ryan Woods20Kamari Doyle2Jack McMillan26Pierce Sweeney4Tristan Crama3Ben Purrington14Ilmari Niskanen1Joseph Whitworth
- Đội hình dự bị
-
19Freddie Ladapo21Antony Evans6Jonathan Hogg11Rhys Healey15Jaheim Headley20Oliver Turton12Chris MaxwellMustapha Carayol 29Jay Bird 31Sonny Cox 19Reece Cole 12Edward Francis 8Jack Fitzwater 5Shaun MacDonald 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Neil WarnockGary Caldwell
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Huddersfield Town vs Exeter City: Số liệu thống kê
-
Huddersfield TownExeter City
-
7Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
7Tổng cú sút4
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
0Sút ra ngoài2
-
-
3Cản sút1
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
413Số đường chuyền443
-
-
80%Chuyền chính xác79%
-
-
7Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị3
-
-
43Đánh đầu31
-
-
19Đánh đầu thành công18
-
-
1Cứu thua2
-
-
12Rê bóng thành công14
-
-
2Đánh chặn4
-
-
26Ném biên39
-
-
12Cản phá thành công14
-
-
13Thử thách18
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
23Long pass25
-
-
100Pha tấn công75
-
-
51Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 29 | 21 | 6 | 2 | 51 | 19 | 32 | 69 | T H T T T T |
2 | Wycombe Wanderers | 30 | 17 | 9 | 4 | 56 | 31 | 25 | 60 | B T H T H H |
3 | Wrexham | 30 | 17 | 7 | 6 | 45 | 25 | 20 | 58 | T B H B T T |
4 | Stockport County | 32 | 16 | 9 | 7 | 49 | 30 | 19 | 57 | T T T T H T |
5 | Huddersfield Town | 30 | 15 | 7 | 8 | 43 | 27 | 16 | 52 | H B B B H T |
6 | Leyton Orient | 30 | 15 | 5 | 10 | 46 | 27 | 19 | 50 | H T T B T T |
7 | Charlton Athletic | 31 | 14 | 8 | 9 | 40 | 30 | 10 | 50 | T T H T T B |
8 | Bolton Wanderers | 31 | 15 | 5 | 11 | 50 | 48 | 2 | 50 | B T T B T T |
9 | Reading | 31 | 14 | 7 | 10 | 46 | 43 | 3 | 49 | B B T H H T |
10 | Barnsley | 31 | 12 | 7 | 12 | 43 | 43 | 0 | 43 | B B B H B B |
11 | Blackpool | 31 | 9 | 14 | 8 | 45 | 44 | 1 | 41 | T T H H H H |
12 | Stevenage Borough | 30 | 11 | 8 | 11 | 29 | 31 | -2 | 41 | T T T B B H |
13 | Lincoln City | 31 | 10 | 10 | 11 | 38 | 38 | 0 | 40 | T T B H H B |
14 | Rotherham United | 31 | 10 | 8 | 13 | 35 | 37 | -2 | 38 | B T B B H B |
15 | Mansfield Town | 30 | 11 | 5 | 14 | 38 | 41 | -3 | 38 | B B B B B H |
16 | Exeter City | 30 | 10 | 5 | 15 | 34 | 46 | -12 | 35 | B H B B B T |
17 | Bristol Rovers | 30 | 10 | 5 | 15 | 32 | 46 | -14 | 35 | T B B T H T |
18 | Wigan Athletic | 29 | 9 | 7 | 13 | 27 | 30 | -3 | 34 | T B T B H B |
19 | Northampton Town | 31 | 8 | 9 | 14 | 29 | 47 | -18 | 33 | B H B T T B |
20 | Peterborough United | 31 | 8 | 7 | 16 | 47 | 58 | -11 | 31 | H B T B B H |
21 | Crawley Town | 30 | 7 | 7 | 16 | 34 | 54 | -20 | 28 | B T B B T H |
22 | Shrewsbury Town | 31 | 7 | 6 | 18 | 33 | 53 | -20 | 27 | B B T T H B |
23 | Burton Albion | 31 | 5 | 11 | 15 | 32 | 48 | -16 | 26 | T T T H H B |
24 | Cambridge United | 31 | 5 | 8 | 18 | 30 | 56 | -26 | 23 | T B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh