Kết quả Crewe Alexandra vs Notts County, 22h00 ngày 16/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 16

  • Crewe Alexandra vs Notts County: Diễn biến chính

  • 3'
    0-0
    Jacob Bedeau
  • 40'
    Shilow Tracey (Assist:Joel Tabiner) goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     David McGoldrick
     Cedwyn Scott
  • 46'
    1-0
     Kellan Gordon
     Lucas Ness
  • 57'
    Matus Holicek
    1-0
  • 62'
    Ryan Cooney goal 
    2-0
  • 64'
    Ryan Cooney
    2-0
  • 67'
    Zac Williams
    2-0
  • 71'
    Filip Marschall
    2-0
  • 75'
    Max Sanders
    2-0
  • 78'
    Jack Lankester  
    Omar Bogle  
    2-0
  • 81'
    Shilow Tracey
    2-0
  • 83'
    Christopher Long  
    Shilow Tracey  
    2-0
  • 83'
    Owen Lunt  
    Max Sanders  
    2-0
  • 84'
    Christopher Long
    2-0
  • 90'
    Kian Breckin  
    Matus Holicek  
    2-0
  • Crewe Alexandra vs Notts County: Đội hình chính và dự bị

  • Crewe Alexandra3-5-2
    12
    Filip Marschall
    4
    Zac Williams
    5
    Mickey Demetriou
    18
    James Connolly
    25
    Max Conway
    11
    Joel Tabiner
    6
    Max Sanders
    17
    Matus Holicek
    2
    Ryan Cooney
    9
    Omar Bogle
    10
    Shilow Tracey
    9
    Cedwyn Scott
    25
    Nicholas Tsaroulla
    14
    Jevani Brown
    8
    Sam Austin
    33
    George Abbott
    18
    Matthew Palmer
    28
    Lewis Macari
    12
    Lucas Ness
    5
    Matty Platt
    4
    Jacob Bedeau
    1
    Alex Bass
    Notts County4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 26Kian Breckin
    7Christopher Long
    14Jack Lankester
    19Owen Lunt
    28Lewis Billington
    1Tom Booth
    23Jack Powell
    David McGoldrick 17
    Kellan Gordon 2
    Josh Martin 19
    Jack Hinchy 6
    Sam Slocombe 21
    Rod McDonald 3
    Madou Cisse 44
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Lee Bell
    Luke Williams
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Crewe Alexandra vs Notts County: Số liệu thống kê

  • Crewe Alexandra
    Notts County
  • 2
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 6
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    10
  •  
     
  • 5
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng
    66%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 280
    Số đường chuyền
    537
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 32
    Đánh đầu
    38
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    20
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    27
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 25
    Long pass
    15
  •  
     
  • 63
    Pha tấn công
    58
  •  
     
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    24
  •  
     

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Walsall 31 19 6 6 59 34 25 63 B B H B H T
2 AFC Wimbledon 30 16 7 7 43 20 23 55 H H T H T T
3 Bradford City 31 15 9 7 40 28 12 54 T T B T T H
4 Notts County 30 15 8 7 47 29 18 53 T H T T T B
5 Port Vale 30 14 10 6 39 32 7 52 T T H T H T
6 Doncaster Rovers 31 15 7 9 45 39 6 52 T T T T B B
7 Crewe Alexandra 32 12 13 7 36 31 5 49 B H H B B H
8 Salford City 31 13 9 9 38 30 8 48 B H H H T B
9 Grimsby Town 31 15 3 13 44 47 -3 48 H B H T T T
10 Chesterfield 30 11 9 10 49 37 12 42 H H T B T B
11 Bromley 31 10 12 9 41 40 1 42 H B B H T T
12 Colchester United 30 9 14 7 35 30 5 41 T H T T T H
13 Cheltenham Town 30 11 8 11 40 43 -3 41 B T H T B T
14 Fleetwood Town 30 10 10 10 39 36 3 40 B T B T H B
15 Newport County 31 11 7 13 41 47 -6 40 H T T T T H
16 Milton Keynes Dons 31 11 6 14 44 44 0 39 H T B B B H
17 Swindon Town 32 9 11 12 46 48 -2 38 T T T T H B
18 Barrow 31 10 7 14 34 36 -2 37 T B B T T B
19 Gillingham 30 9 7 14 26 33 -7 34 H H B B H H
20 Harrogate Town 32 9 6 17 26 42 -16 33 H B B H B T
21 Accrington Stanley 30 7 9 14 34 48 -14 30 T H B H B B
22 Tranmere Rovers 31 6 10 15 22 49 -27 28 H B B B H H
23 Morecambe 31 7 5 19 29 48 -19 26 B B T B B T
24 Carlisle United 31 5 7 19 23 49 -26 22 T B B B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation