Kết quả Wrexham vs Rotherham United, 22h00 ngày 08/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 36

  • Wrexham vs Rotherham United: Diễn biến chính

  • 48'
    Sam Smith (Assist:Jay Rodriguez) goal 
    1-0
  • 65'
    James McClean  
    Elliott Lee  
    1-0
  • 65'
    Steven Fletcher  
    Jay Rodriguez  
    1-0
  • 66'
    1-0
     Andrew Greensmith
     Louie Sibley
  • 66'
    1-0
     Joshua Kayode
     Jonson Scott Clarke-Harris
  • 71'
    George Evans  
    Oliver Rathbone  
    1-0
  • 81'
    1-0
    Mallik Wilks
  • 87'
    Jack Marriott  
    Sam Smith  
    1-0
  • 87'
    1-0
     Jack Holmes
     Mallik Wilks
  • 88'
    1-0
     Joe Rafferty
     Joe Powell
  • Wrexham vs Rotherham United: Đội hình chính và dự bị

  • Wrexham3-5-1-1
    1
    Arthur Okonkwo
    6
    Thomas James OConnor
    5
    Eoghan OConnell
    4
    Max Cleworth
    23
    Sebastian Revan
    38
    Elliott Lee
    37
    Matthew James
    20
    Oliver Rathbone
    47
    Ryan James Longman
    16
    Jay Rodriguez
    28
    Sam Smith
    9
    Jonson Scott Clarke-Harris
    8
    Sam Nombe
    12
    Mallik Wilks
    15
    Louie Sibley
    25
    Pelly Ruddock
    7
    Joe Powell
    17
    Shaun McWilliams
    22
    Hakeem Odofin
    24
    Cameron Humphreys
    6
    Reece James
    20
    Dillon Phillips
    Rotherham United4-3-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 7James McClean
    26Steven Fletcher
    12George Evans
    11Jack Marriott
    21Mark Howard
    24Dan Scarr
    29Ryan Barnett
    Joshua Kayode 28
    Andrew Greensmith 11
    Jack Holmes 23
    Joe Rafferty 2
    Cameron Dawson 1
    Ben Hatton 35
    Jordan Hugill 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Phil Parkinson
    Matt Taylor
  • BXH Hạng 3 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Wrexham vs Rotherham United: Số liệu thống kê

  • Wrexham
    Rotherham United
  • 2
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 287
    Số đường chuyền
    342
  •  
     
  • 64%
    Chuyền chính xác
    66%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 56
    Đánh đầu
    70
  •  
     
  • 35
    Đánh đầu thành công
    28
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    36
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    1
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 37
    Long pass
    29
  •  
     
  • 81
    Pha tấn công
    111
  •  
     
  • 26
    Tấn công nguy hiểm
    72
  •  
     

BXH Hạng 3 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Birmingham City 38 27 8 3 65 26 39 89 B T T H T T
2 Wrexham 40 23 9 8 56 32 24 78 T B T T T H
3 Wycombe Wanderers 39 21 12 6 65 36 29 75 T H B T T H
4 Charlton Athletic 40 21 9 10 55 36 19 72 H T T B T T
5 Stockport County 40 20 11 9 58 36 22 71 H H T B T T
6 Bolton Wanderers 39 19 6 14 61 57 4 63 T T B B B T
7 Reading 39 17 11 11 55 50 5 62 H H T H T B
8 Huddersfield Town 39 18 7 14 52 39 13 61 T B B T B B
9 Blackpool 40 15 15 10 62 51 11 60 T T B T T T
10 Leyton Orient 39 18 5 16 55 40 15 59 B B B T T B
11 Barnsley 40 15 9 16 54 57 -3 54 B B B H H B
12 Lincoln City 40 14 11 15 54 46 8 53 T B T H B T
13 Stevenage Borough 39 13 10 16 35 42 -7 49 T H B H B B
14 Peterborough United 39 13 9 17 61 66 -5 48 H H T T B T
15 Rotherham United 39 13 9 17 44 49 -5 48 T B H B B T
16 Exeter City 39 13 9 17 42 54 -12 48 T T H H B T
17 Mansfield Town 39 13 8 18 46 54 -8 47 H H B T T B
18 Wigan Athletic 38 11 11 16 34 38 -4 44 B H T B H B
19 Northampton Town 40 10 13 17 38 59 -21 43 H T H B H B
20 Bristol Rovers 40 12 6 22 41 65 -24 42 T T B B B B
21 Burton Albion 39 9 12 18 41 56 -15 39 H B B T B T
22 Crawley Town 40 9 9 22 47 75 -28 36 H B B T T B
23 Cambridge United 40 7 11 22 39 65 -26 32 B B B H H H
24 Shrewsbury Town 39 7 8 24 35 66 -31 29 B H B B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation