Kết quả Wrexham vs Rotherham United, 22h00 ngày 08/03
Kết quả Wrexham vs Rotherham United
Đối đầu Wrexham vs Rotherham United
Phong độ Wrexham gần đây
Phong độ Rotherham United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 36Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.97+0.5
0.85O 2.25
0.90U 2.25
0.901
1.73X
3.502
5.00Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.75O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wrexham vs Rotherham United
-
Sân vận động: The Racecourse Ground
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 36
-
Wrexham vs Rotherham United: Diễn biến chính
-
48'Sam Smith (Assist:Jay Rodriguez)1-0
-
65'James McClean
Elliott Lee1-0 -
65'Steven Fletcher
Jay Rodriguez1-0 -
66'1-0Andrew Greensmith
Louie Sibley -
66'1-0Joshua Kayode
Jonson Scott Clarke-Harris -
71'George Evans
Oliver Rathbone1-0 -
81'1-0Mallik Wilks
-
87'Jack Marriott
Sam Smith1-0 -
87'1-0Jack Holmes
Mallik Wilks -
88'1-0Joe Rafferty
Joe Powell
-
Wrexham vs Rotherham United: Đội hình chính và dự bị
-
Wrexham3-5-1-11Arthur Okonkwo6Thomas James OConnor5Eoghan OConnell4Max Cleworth23Sebastian Revan38Elliott Lee37Matthew James20Oliver Rathbone47Ryan James Longman16Jay Rodriguez28Sam Smith9Jonson Scott Clarke-Harris8Sam Nombe12Mallik Wilks15Louie Sibley25Pelly Ruddock7Joe Powell17Shaun McWilliams22Hakeem Odofin24Cameron Humphreys6Reece James20Dillon Phillips
- Đội hình dự bị
-
7James McClean26Steven Fletcher12George Evans11Jack Marriott21Mark Howard24Dan Scarr29Ryan BarnettJoshua Kayode 28Andrew Greensmith 11Jack Holmes 23Joe Rafferty 2Cameron Dawson 1Ben Hatton 35Jordan Hugill 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Phil ParkinsonMatt Taylor
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Wrexham vs Rotherham United: Số liệu thống kê
-
WrexhamRotherham United
-
2Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
12Sút Phạt12
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
287Số đường chuyền342
-
-
64%Chuyền chính xác66%
-
-
12Phạm lỗi12
-
-
3Việt vị2
-
-
56Đánh đầu70
-
-
35Đánh đầu thành công28
-
-
3Cứu thua2
-
-
15Rê bóng thành công18
-
-
2Đánh chặn6
-
-
16Ném biên36
-
-
17Cản phá thành công19
-
-
9Thử thách1
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
37Long pass29
-
-
81Pha tấn công111
-
-
26Tấn công nguy hiểm72
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 38 | 27 | 8 | 3 | 65 | 26 | 39 | 89 | B T T H T T |
2 | Wrexham | 40 | 23 | 9 | 8 | 56 | 32 | 24 | 78 | T B T T T H |
3 | Wycombe Wanderers | 39 | 21 | 12 | 6 | 65 | 36 | 29 | 75 | T H B T T H |
4 | Charlton Athletic | 40 | 21 | 9 | 10 | 55 | 36 | 19 | 72 | H T T B T T |
5 | Stockport County | 40 | 20 | 11 | 9 | 58 | 36 | 22 | 71 | H H T B T T |
6 | Bolton Wanderers | 39 | 19 | 6 | 14 | 61 | 57 | 4 | 63 | T T B B B T |
7 | Reading | 39 | 17 | 11 | 11 | 55 | 50 | 5 | 62 | H H T H T B |
8 | Huddersfield Town | 39 | 18 | 7 | 14 | 52 | 39 | 13 | 61 | T B B T B B |
9 | Blackpool | 40 | 15 | 15 | 10 | 62 | 51 | 11 | 60 | T T B T T T |
10 | Leyton Orient | 39 | 18 | 5 | 16 | 55 | 40 | 15 | 59 | B B B T T B |
11 | Barnsley | 40 | 15 | 9 | 16 | 54 | 57 | -3 | 54 | B B B H H B |
12 | Lincoln City | 40 | 14 | 11 | 15 | 54 | 46 | 8 | 53 | T B T H B T |
13 | Stevenage Borough | 39 | 13 | 10 | 16 | 35 | 42 | -7 | 49 | T H B H B B |
14 | Peterborough United | 39 | 13 | 9 | 17 | 61 | 66 | -5 | 48 | H H T T B T |
15 | Rotherham United | 39 | 13 | 9 | 17 | 44 | 49 | -5 | 48 | T B H B B T |
16 | Exeter City | 39 | 13 | 9 | 17 | 42 | 54 | -12 | 48 | T T H H B T |
17 | Mansfield Town | 39 | 13 | 8 | 18 | 46 | 54 | -8 | 47 | H H B T T B |
18 | Wigan Athletic | 38 | 11 | 11 | 16 | 34 | 38 | -4 | 44 | B H T B H B |
19 | Northampton Town | 40 | 10 | 13 | 17 | 38 | 59 | -21 | 43 | H T H B H B |
20 | Bristol Rovers | 40 | 12 | 6 | 22 | 41 | 65 | -24 | 42 | T T B B B B |
21 | Burton Albion | 39 | 9 | 12 | 18 | 41 | 56 | -15 | 39 | H B B T B T |
22 | Crawley Town | 40 | 9 | 9 | 22 | 47 | 75 | -28 | 36 | H B B T T B |
23 | Cambridge United | 40 | 7 | 11 | 22 | 39 | 65 | -26 | 32 | B B B H H H |
24 | Shrewsbury Town | 39 | 7 | 8 | 24 | 35 | 66 | -31 | 29 | B H B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh