Kết quả Wrexham vs Barnsley, 02h45 ngày 04/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 18

  • Wrexham vs Barnsley: Diễn biến chính

  • 23'
    Mark Howard  
    Callum Burton  
    0-0
  • 47'
    0-0
    Jonathan Russell
  • 66'
    0-0
     Fabio Jalo
     Stephen Humphrys
  • 69'
    Paul Mullin  
    Elliott Lee  
    0-0
  • 69'
    Steven Fletcher  
    Ollie Palmer  
    0-0
  • 72'
    James McClean
    0-0
  • 72'
    0-0
    Corey O Keeffe
  • 75'
    George Dobson
    0-0
  • 75'
    0-0
     Donovan Pines
     Georgie Gent
  • 85'
    0-0
    Luca Connell
  • 86'
    Matthew James
    0-0
  • 87'
    0-0
     Kyran Lofthouse
     Corey O Keeffe
  • 88'
    0-0
     Sam Cosgrove
     Davis Kellior-Dunn
  • 90'
    Oliver Rathbone (Assist:Eoghan OConnell) goal 
    1-0
  • 90'
    Andy Cannon  
    George Dobson  
    1-0
  • Wrexham vs Barnsley: Đội hình chính và dự bị

  • Wrexham3-5-1-1
    13
    Callum Burton
    3
    Lewis Brunt
    5
    Eoghan OConnell
    4
    Max Cleworth
    7
    James McClean
    20
    Oliver Rathbone
    37
    Matthew James
    15
    George Dobson
    29
    Ryan Barnett
    38
    Elliott Lee
    9
    Ollie Palmer
    40
    Davis Kellior-Dunn
    44
    Stephen Humphrys
    7
    Corey O Keeffe
    8
    Adam Phillips
    48
    Luca Connell
    3
    Jonathan Russell
    17
    Georgie Gent
    6
    Maël de Gevigney
    4
    Marc Roberts
    32
    Joshua Earl
    23
    Ben Killip
    Barnsley3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 21Mark Howard
    10Paul Mullin
    26Steven Fletcher
    23Sebastian Revan
    8Andy Cannon
    24Dan Scarr
    22Mo Faal
    Fabio Jalo 11
    Donovan Pines 5
    Kyran Lofthouse 15
    Sam Cosgrove 9
    Kelechi Nwakali 50
    Jackson Smith 12
    Matthew Craig 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Phil Parkinson
    Neill Collins
  • BXH Hạng 3 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Wrexham vs Barnsley: Số liệu thống kê

  • Wrexham
    Barnsley
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 362
    Số đường chuyền
    412
  •  
     
  • 68%
    Chuyền chính xác
    73%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 47
    Đánh đầu
    63
  •  
     
  • 29
    Đánh đầu thành công
    28
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 23
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 24
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 38
    Long pass
    34
  •  
     
  • 79
    Pha tấn công
    120
  •  
     
  • 29
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •  
     

BXH Hạng 3 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Birmingham City 24 17 5 2 42 17 25 56 T T H H T T
2 Wycombe Wanderers 26 16 6 4 52 28 24 54 T B T H B T
3 Wrexham 26 15 6 5 38 20 18 51 H T T B T B
4 Huddersfield Town 25 14 6 5 39 21 18 48 T T H H T H
5 Barnsley 26 12 6 8 40 36 4 42 B T T T T B
6 Stockport County 26 11 8 7 40 28 12 41 T B H H B T
7 Reading 25 12 5 8 40 36 4 41 B T T T H B
8 Leyton Orient 25 11 5 9 32 22 10 38 T T T T T H
9 Bolton Wanderers 25 11 5 9 38 39 -1 38 B T B T B H
10 Mansfield Town 24 11 4 9 32 28 4 37 T T B T T B
11 Lincoln City 26 9 8 9 29 30 -1 35 T B B B H T
12 Charlton Athletic 24 9 7 8 29 25 4 34 H T T T H B
13 Rotherham United 25 9 7 9 28 26 2 34 B H T H T T
14 Blackpool 25 7 10 8 34 37 -3 31 H B H H H H
15 Stevenage Borough 24 8 7 9 19 22 -3 31 H B T H H B
16 Exeter City 25 9 4 12 28 32 -4 31 T T H B B B
17 Wigan Athletic 24 8 6 10 23 24 -1 30 T H T B B T
18 Bristol Rovers 25 8 4 13 25 39 -14 28 H B B B T T
19 Peterborough United 25 7 5 13 41 46 -5 26 B B B H B H
20 Northampton Town 26 6 8 12 24 40 -16 26 B B H H T B
21 Crawley Town 24 5 6 13 25 44 -19 21 B B B H B H
22 Shrewsbury Town 25 5 5 15 26 45 -19 20 H T H H B T
23 Cambridge United 25 4 6 15 24 45 -21 18 B B B B B H
24 Burton Albion 25 2 9 14 21 39 -18 15 B B H H B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation