Kết quả Wigan Athletic vs Shrewsbury Town, 22h00 ngày 21/12
Kết quả Wigan Athletic vs Shrewsbury Town
Phong độ Wigan Athletic gần đây
Phong độ Shrewsbury Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/12/202422:00
-
Wigan Athletic 32Shrewsbury Town 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.96+0.75
0.86O 2.25
0.88U 2.25
0.941
1.62X
4.102
5.00Hiệp 1-0.25
0.91+0.25
0.93O 1
1.03U 1
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wigan Athletic vs Shrewsbury Town
-
Sân vận động: DW Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 21
-
Wigan Athletic vs Shrewsbury Town: Diễn biến chính
-
9'Thelo Aasgaard (Assist:Jonny Smith)1-0
-
27'1-0Tommi OReilly
-
36'Dale Taylor1-0
-
53'Dale Taylor (Assist:Matthew Smith)2-0
-
60'2-0Tom Bloxham
Charles Sagoe Jr -
67'2-1Will Aimson(OW)
-
69'2-1Leo Castledine
Tommi OReilly -
69'2-1George Lloyd
John Marquis -
71'James Carragher
Zeze Steven Sessegnon2-1 -
71'Silko Thomas
Jonny Smith2-1 -
79'Matthew Smith2-1
-
80'2-1Aaron Pierre
Morgan Feeney -
80'Joe Hugill
Dale Taylor2-1 -
80'Scott Smith
Matthew Smith2-1 -
82'Babajide Ezekiel Adeeko2-1
-
84'2-1George Lloyd
-
87'2-2George Lloyd
-
90'2-2Luca Hoole
-
Wigan Athletic vs Shrewsbury Town: Đội hình chính và dự bị
-
Wigan Athletic4-1-4-11Sam Tickle5Zeze Steven Sessegnon4Will Aimson15Jason Kerr17Toby Sibbick8Matthew Smith11Michael Oluwakorede Olakigbe10Thelo Aasgaard16Babajide Ezekiel Adeeko18Jonny Smith28Dale Taylor27John Marquis11Charles Sagoe Jr29Tommi OReilly26Jordan Shipley17Alex Gilliead12Funso Ojo2Luca Hoole6Josh Feeney5Morgan Feeney3Malvind Benning31Jamal Blackman
- Đội hình dự bị
-
9Joe Hugill29Silko Thomas23James Carragher21Scott Smith12Tom Watson20Callum Henry McManaman6Jensen WeirAaron Pierre 16Tom Bloxham 18Leo Castledine 19George Lloyd 9Jordan Rossiter 4Taylor Perry 14Joe Young 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Shaun Richard MaloneyMatthew John Taylor
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Wigan Athletic vs Shrewsbury Town: Số liệu thống kê
-
Wigan AthleticShrewsbury Town
-
4Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
13Sút Phạt12
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
348Số đường chuyền325
-
-
82%Chuyền chính xác70%
-
-
12Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị0
-
-
42Đánh đầu44
-
-
24Đánh đầu thành công19
-
-
1Cứu thua1
-
-
14Rê bóng thành công18
-
-
8Đánh chặn5
-
-
30Ném biên25
-
-
14Cản phá thành công18
-
-
7Thử thách4
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
15Long pass20
-
-
82Pha tấn công94
-
-
38Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 24 | 17 | 5 | 2 | 42 | 17 | 25 | 56 | T T H H T T |
2 | Wycombe Wanderers | 26 | 16 | 6 | 4 | 52 | 28 | 24 | 54 | T B T H B T |
3 | Wrexham | 26 | 15 | 6 | 5 | 38 | 20 | 18 | 51 | H T T B T B |
4 | Huddersfield Town | 25 | 14 | 6 | 5 | 39 | 21 | 18 | 48 | T T H H T H |
5 | Barnsley | 26 | 12 | 6 | 8 | 40 | 36 | 4 | 42 | B T T T T B |
6 | Stockport County | 26 | 11 | 8 | 7 | 40 | 28 | 12 | 41 | T B H H B T |
7 | Reading | 25 | 12 | 5 | 8 | 40 | 36 | 4 | 41 | B T T T H B |
8 | Leyton Orient | 25 | 11 | 5 | 9 | 32 | 22 | 10 | 38 | T T T T T H |
9 | Bolton Wanderers | 25 | 11 | 5 | 9 | 38 | 39 | -1 | 38 | B T B T B H |
10 | Mansfield Town | 24 | 11 | 4 | 9 | 32 | 28 | 4 | 37 | T T B T T B |
11 | Lincoln City | 26 | 9 | 8 | 9 | 29 | 30 | -1 | 35 | T B B B H T |
12 | Charlton Athletic | 24 | 9 | 7 | 8 | 29 | 25 | 4 | 34 | H T T T H B |
13 | Rotherham United | 25 | 9 | 7 | 9 | 28 | 26 | 2 | 34 | B H T H T T |
14 | Blackpool | 25 | 7 | 10 | 8 | 34 | 37 | -3 | 31 | H B H H H H |
15 | Stevenage Borough | 24 | 8 | 7 | 9 | 19 | 22 | -3 | 31 | H B T H H B |
16 | Exeter City | 25 | 9 | 4 | 12 | 28 | 32 | -4 | 31 | T T H B B B |
17 | Wigan Athletic | 24 | 8 | 6 | 10 | 23 | 24 | -1 | 30 | T H T B B T |
18 | Bristol Rovers | 25 | 8 | 4 | 13 | 25 | 39 | -14 | 28 | H B B B T T |
19 | Peterborough United | 25 | 7 | 5 | 13 | 41 | 46 | -5 | 26 | B B B H B H |
20 | Northampton Town | 26 | 6 | 8 | 12 | 24 | 40 | -16 | 26 | B B H H T B |
21 | Crawley Town | 24 | 5 | 6 | 13 | 25 | 44 | -19 | 21 | B B B H B H |
22 | Shrewsbury Town | 25 | 5 | 5 | 15 | 26 | 45 | -19 | 20 | H T H H B T |
23 | Cambridge United | 25 | 4 | 6 | 15 | 24 | 45 | -21 | 18 | B B B B B H |
24 | Burton Albion | 25 | 2 | 9 | 14 | 21 | 39 | -18 | 15 | B B H H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh