Kết quả Port Vale vs Crewe Alexandra, 03h00 ngày 26/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 17

  • Port Vale vs Crewe Alexandra: Diễn biến chính

  • 3'
    Jack Shorrock (Assist:Rico Richards) goal 
    1-0
  • 15'
    Sam Hart
    1-0
  • 33'
    Rekeem Harper
    1-0
  • 49'
    Rekeem Harper
    1-0
  • 58'
    Ben Heneghan  
    Jack Shorrock  
    1-0
  • 58'
    Ronan Curtis  
    Rico Richards  
    1-0
  • 58'
    1-0
     Jack Lankester
     Omar Bogle
  • 58'
    Antwoine Hackford  
    Jayden Stockley  
    1-0
  • 65'
    1-0
    Ryan Cooney
  • 69'
    1-0
     Adrien Thibaut
     Matus Holicek
  • 82'
    1-0
     Jack Powell
     Zac Williams
  • 90'
    Jason Lowe  
    Ethan Chislett  
    1-0
  • 90'
    Ryan Croasdale
    1-0
  • 90'
    1-1
    goal Jack Lankester (Assist:Max Conway)
  • Port Vale vs Crewe Alexandra: Đội hình chính và dự bị

  • Port Vale3-4-2-1
    1
    Connor Ripley
    42
    Sam Hart
    5
    Connor Hallisey
    20
    Tom Sang
    23
    Jack Shorrock
    45
    Rekeem Harper
    18
    Ryan Croasdale
    27
    Brandon Cover
    10
    Ethan Chislett
    26
    Rico Richards
    9
    Jayden Stockley
    10
    Shilow Tracey
    9
    Omar Bogle
    2
    Ryan Cooney
    17
    Matus Holicek
    6
    Max Sanders
    11
    Joel Tabiner
    25
    Max Conway
    18
    James Connolly
    5
    Mickey Demetriou
    4
    Zac Williams
    12
    Filip Marschall
    Crewe Alexandra3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 11Ronan Curtis
    32Antwoine Hackford
    16Jason Lowe
    4Ben Heneghan
    17Ruari Paton
    13Benjamin Paul Amos
    37Benicio Baker Boaitey
    Jack Lankester 14
    Jack Powell 23
    Adrien Thibaut 29
    Kian Breckin 26
    Jamie Knight-Lebel 3
    Tom Booth 1
    Owen Lunt 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Andy Crosby
    Lee Bell
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Port Vale vs Crewe Alexandra: Số liệu thống kê

  • Port Vale
    Crewe Alexandra
  • 4
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    24
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    10
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng
    65%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 254
    Số đường chuyền
    454
  •  
     
  • 68%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 45
    Đánh đầu
    45
  •  
     
  • 23
    Đánh đầu thành công
    22
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    30
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    2
  •  
     
  • 55
    Pha tấn công
    125
  •  
     
  • 13
    Tấn công nguy hiểm
    85
  •  
     

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Walsall 24 17 4 3 48 21 27 55 T T T T T T
2 Crewe Alexandra 25 11 10 4 33 22 11 43 H B H T T H
3 Salford City 24 12 6 6 29 19 10 42 T T T T T T
4 Port Vale 25 11 8 6 29 25 4 41 H H B B H T
5 AFC Wimbledon 23 12 4 7 35 19 16 40 T T B H T T
6 Notts County 24 11 7 6 38 26 12 40 B T T T B T
7 Doncaster Rovers 25 11 7 7 35 30 5 40 B T B H T B
8 Bradford City 24 10 8 6 33 27 6 38 T B T T H T
9 Grimsby Town 25 12 1 12 36 40 -4 37 B B T T B B
10 Chesterfield 24 9 7 8 38 29 9 34 T T T B B B
11 Milton Keynes Dons 23 10 4 9 36 31 5 34 B B B H T B
12 Bromley 24 8 10 6 35 30 5 34 H T T H T B
13 Cheltenham Town 25 8 7 10 34 38 -4 31 T H T B H B
14 Gillingham 23 9 3 11 22 24 -2 30 T T H B B B
15 Barrow 24 7 7 10 23 26 -3 28 B T B H H B
16 Harrogate Town 26 8 4 14 23 37 -14 28 B B H B T T
17 Colchester United 24 5 12 7 28 28 0 27 H H T H B B
18 Fleetwood Town 22 6 9 7 28 28 0 27 B H B T H B
19 Newport County 23 7 5 11 30 40 -10 26 H H T B B B
20 Accrington Stanley 23 6 7 10 32 40 -8 25 B H B B T T
21 Swindon Town 26 5 10 11 31 41 -10 25 T H H T B H
22 Tranmere Rovers 24 6 7 11 18 37 -19 25 T B H B T B
23 Morecambe 24 5 5 14 22 39 -17 20 B B B T B T
24 Carlisle United 24 4 6 14 19 38 -19 18 B H B T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation