Kết quả Morecambe vs Walsall, 19h30 ngày 22/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 33

  • Morecambe vs Walsall: Diễn biến chính

  • 50'
    Rhys Williams
    0-0
  • 52'
    Jamie Stott  
    Andrew Dallas  
    0-0
  • 53'
    0-1
    goal Taylor Allen
  • 68'
    Callum Cooke  
    Luke Hendrie  
    0-1
  • 68'
    Gerard Garner  
    Lee Angol  
    0-1
  • 69'
    Adam Lewis  
    David Tutonda  
    0-1
  • 72'
    0-1
     Albert Adomah
     Jamille Matt
  • 72'
    0-1
     Levi Amantchi
     Ellis Harrison
  • 86'
    Gwion Edwards  
    Paul Lewis  
    0-1
  • 87'
    0-2
    goal Jamie Jellis (Assist:Ryan Stirk)
  • 90'
    0-2
     Evan Weir
     Liam Gordon
  • 90'
    0-2
     Nathan Asiimwe
     Connor Barrett
  • Morecambe vs Walsall: Đội hình chính và dự bị

  • Morecambe4-3-3
    1
    Harry Burgoyne
    23
    David Tutonda
    14
    Rhys Williams
    5
    Max Taylor
    2
    Luke Hendrie
    17
    Paul Lewis
    24
    Yann Songo'o
    8
    Harvey Macadam
    10
    Lee Angol
    16
    Andrew Dallas
    19
    Marcus Dackers
    9
    Jamille Matt
    23
    Ellis Harrison
    2
    Connor Barrett
    14
    Brandon Comley
    25
    Ryan Stirk
    22
    Jamie Jellis
    3
    Liam Gordon
    4
    Oisin McEntee
    26
    David Okagbue
    21
    Taylor Allen
    1
    Tommy Simkin
    Walsall3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 6Jamie Stott
    20Callum Cooke
    33Gerard Garner
    3Adam Lewis
    7Gwion Edwards
    18Ben Tollitt
    4Thomas White
    Albert Adomah 37
    Levi Amantchi 11
    Evan Weir 30
    Nathan Asiimwe 19
    Sam Hornby 12
    Harry Williams 24
    Danny Johnson 39
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Derek Adams
    Mathew Sadler
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Morecambe vs Walsall: Số liệu thống kê

  • Morecambe
    Walsall
  • 3
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 15
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 266
    Số đường chuyền
    276
  •  
     
  • 50%
    Chuyền chính xác
    63%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 67
    Đánh đầu
    51
  •  
     
  • 37
    Đánh đầu thành công
    22
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 40
    Ném biên
    27
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 24
    Long pass
    24
  •  
     
  • 76
    Pha tấn công
    81
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    56
  •  
     

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Walsall 32 20 6 6 61 34 27 66 B H B H T T
2 Doncaster Rovers 33 17 7 9 48 40 8 58 T T B B T T
3 AFC Wimbledon 32 16 9 7 44 21 23 57 T H T T H H
4 Notts County 32 16 9 7 50 31 19 57 T T T B H T
5 Bradford City 32 16 9 7 42 28 14 57 T B T T H T
6 Port Vale 31 15 10 6 41 33 8 55 T H T H T T
7 Crewe Alexandra 33 13 13 7 39 31 8 52 H H B B H T
8 Grimsby Town 32 16 3 13 46 48 -2 51 B H T T T T
9 Salford City 32 13 9 10 39 32 7 48 H H H T B B
10 Bromley 32 11 12 9 43 40 3 45 B B H T T T
11 Cheltenham Town 31 12 8 11 43 43 0 44 T H T B T T
12 Colchester United 32 9 16 7 37 32 5 43 T T T H H H
13 Chesterfield 31 11 9 11 49 38 11 42 H T B T B B
14 Fleetwood Town 32 10 11 11 40 38 2 41 B T H B H B
15 Swindon Town 33 10 11 12 47 48 -1 41 T T T H B T
16 Newport County 32 11 7 14 41 50 -9 40 T T T T H B
17 Milton Keynes Dons 32 11 6 15 44 46 -2 39 T B B B H B
18 Barrow 32 10 7 15 34 39 -5 37 B B T T B B
19 Gillingham 31 9 8 14 26 33 -7 35 H B B H H H
20 Harrogate Town 33 9 6 18 26 44 -18 33 B B H B T B
21 Accrington Stanley 31 7 9 15 35 50 -15 30 H B H B B B
22 Tranmere Rovers 32 6 10 16 23 51 -28 28 B B B H H B
23 Morecambe 33 7 5 21 29 51 -22 26 T B B T B B
24 Carlisle United 32 5 8 19 23 49 -26 23 B B B B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation