Kết quả Harrogate Town vs Colchester United, 02h45 ngày 22/01
Kết quả Harrogate Town vs Colchester United
Đối đầu Harrogate Town vs Colchester United
Phong độ Harrogate Town gần đây
Phong độ Colchester United gần đây
-
Thứ tư, Ngày 22/01/202502:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.90-0.5
0.90O 2.25
0.87U 2.25
0.931
3.70X
3.302
2.00Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.13O 0.75
0.70U 0.75
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Harrogate Town vs Colchester United
-
Sân vận động: Wetherby Road
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 26
-
Harrogate Town vs Colchester United: Diễn biến chính
-
27'James Daly0-0
-
37'Toby Sims0-0
-
57'Levi Sutton0-0
-
59'0-0Tom Flanagan
-
64'0-0Tyreece Simpson
Lyle Taylor -
64'0-0Arthur Read
Teddy Bishop -
71'Oliver Sanderson
Jack Muldoon0-0 -
71'Ellis Taylor
James Daly0-0 -
74'Stephen Duke-McKenna
Dean Cornelius0-0 -
74'Bryant Bilongo
Toby Sims0-0 -
80'Eko Solomon
Levi Sutton0-0 -
81'0-0Oscar Thorn
Owura Edwards -
81'0-0John-Kymani Gordon
Harry Anderson
-
Harrogate Town vs Colchester United: Đội hình chính và dự bị
-
Harrogate Town4-4-231James Belshaw6Warren Burrell5Jasper Moon15Anthony OConnor14Toby Sims11James Daly17Levi Sutton28Bryn Morris8Dean Cornelius24Josh March18Jack Muldoon33Lyle Taylor7Harry Anderson10Jack Payne21Owura Edwards8Teddy Bishop15Jamie McDonnell18Mandela Egbo4Fiacre Kelleher6Tom Flanagan3Ellis Iandolo1Matthew Macey
- Đội hình dự bị
-
21Ellis Taylor16Oliver Sanderson9Stephen Duke-McKenna20Bryant Bilongo29Eko Solomon1Mark Oxley22Stephen DooleyArthur Read 16Tyreece Simpson 17John-Kymani Gordon 11Oscar Thorn 31Tom Smith 12Frankie Terry 40Ben Goodliffe 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Simon WeaverBEN GARNER
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Harrogate Town vs Colchester United: Số liệu thống kê
-
Harrogate TownColchester United
-
1Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút14
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài11
-
-
1Cản sút7
-
-
10Sút Phạt12
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
340Số đường chuyền436
-
-
66%Chuyền chính xác75%
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị1
-
-
68Đánh đầu46
-
-
29Đánh đầu thành công28
-
-
1Cứu thua1
-
-
26Rê bóng thành công18
-
-
7Đánh chặn6
-
-
22Ném biên29
-
-
27Cản phá thành công19
-
-
13Thử thách1
-
-
24Long pass31
-
-
117Pha tấn công92
-
-
43Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 31 | 19 | 6 | 6 | 59 | 34 | 25 | 63 | B B H B H T |
2 | AFC Wimbledon | 31 | 16 | 8 | 7 | 43 | 20 | 23 | 56 | H T H T T H |
3 | Doncaster Rovers | 32 | 16 | 7 | 9 | 46 | 39 | 7 | 55 | T T T B B T |
4 | Notts County | 31 | 15 | 9 | 7 | 48 | 30 | 18 | 54 | H T T T B H |
5 | Bradford City | 31 | 15 | 9 | 7 | 40 | 28 | 12 | 54 | T T B T T H |
6 | Port Vale | 30 | 14 | 10 | 6 | 39 | 32 | 7 | 52 | T T H T H T |
7 | Crewe Alexandra | 32 | 12 | 13 | 7 | 36 | 31 | 5 | 49 | B H H B B H |
8 | Salford City | 31 | 13 | 9 | 9 | 38 | 30 | 8 | 48 | B H H H T B |
9 | Grimsby Town | 31 | 15 | 3 | 13 | 44 | 47 | -3 | 48 | H B H T T T |
10 | Chesterfield | 30 | 11 | 9 | 10 | 49 | 37 | 12 | 42 | H H T B T B |
11 | Colchester United | 31 | 9 | 15 | 7 | 36 | 31 | 5 | 42 | H T T T H H |
12 | Bromley | 31 | 10 | 12 | 9 | 41 | 40 | 1 | 42 | H B B H T T |
13 | Fleetwood Town | 31 | 10 | 11 | 10 | 39 | 36 | 3 | 41 | T B T H B H |
14 | Cheltenham Town | 30 | 11 | 8 | 11 | 40 | 43 | -3 | 41 | B T H T B T |
15 | Newport County | 31 | 11 | 7 | 13 | 41 | 47 | -6 | 40 | H T T T T H |
16 | Milton Keynes Dons | 31 | 11 | 6 | 14 | 44 | 44 | 0 | 39 | H T B B B H |
17 | Swindon Town | 32 | 9 | 11 | 12 | 46 | 48 | -2 | 38 | T T T T H B |
18 | Barrow | 31 | 10 | 7 | 14 | 34 | 36 | -2 | 37 | T B B T T B |
19 | Gillingham | 30 | 9 | 7 | 14 | 26 | 33 | -7 | 34 | H H B B H H |
20 | Harrogate Town | 32 | 9 | 6 | 17 | 26 | 42 | -16 | 33 | H B B H B T |
21 | Accrington Stanley | 30 | 7 | 9 | 14 | 34 | 48 | -14 | 30 | T H B H B B |
22 | Tranmere Rovers | 31 | 6 | 10 | 15 | 22 | 49 | -27 | 28 | H B B B H H |
23 | Morecambe | 32 | 7 | 5 | 20 | 29 | 49 | -20 | 26 | B T B B T B |
24 | Carlisle United | 31 | 5 | 7 | 19 | 23 | 49 | -26 | 22 | T B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh