Kết quả Fleetwood Town vs Chesterfield, 22h00 ngày 26/12
Kết quả Fleetwood Town vs Chesterfield
Đối đầu Fleetwood Town vs Chesterfield
Phong độ Fleetwood Town gần đây
Phong độ Chesterfield gần đây
-
Thứ năm, Ngày 26/12/202422:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
0.94O 2.5
0.73U 2.5
1.001
2.50X
3.502
2.62Hiệp 1+0
0.90-0
0.92O 1
0.78U 1
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fleetwood Town vs Chesterfield
-
Sân vận động: Highbury Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 22
-
Fleetwood Town vs Chesterfield: Diễn biến chính
-
28'Matthew Virtue-Thick (Assist:Ryan Graydon)1-0
-
38'Elliot Bonds1-0
-
48'Brendan Sarpong Wiredu1-0
-
61'1-0Kane Drummond
-
71'Rhys Bennett
Brendan Sarpong Wiredu1-0 -
72'Finley Potter1-0
-
74'Liam Shaw
Elliot Bonds1-0 -
74'Jay Lynch
David Harrington1-0 -
80'1-0Harvey Araujo
-
82'Owen Devonport
Ryan Graydon1-0 -
82'Kian Harratt
Ronan Coughlan1-0 -
83'1-0Darren Oldaker
Oliver Banks -
84'1-0Gunner Elliott
Kane Drummond -
84'1-0Bailey Hobson
James Berry-McNally -
85'1-0Branden Horton
Harvey Araujo -
87'Kian Harratt (Assist:Jay Lynch)2-0
-
90'2-0Connor Cook
Dilan Markanday
-
Fleetwood Town vs Chesterfield: Đội hình chính và dự bị
-
Fleetwood Town3-1-4-21David Harrington25Finley Potter5James Bolton4Brendan Sarpong Wiredu6Elliot Bonds44Phoenix Patterson10Danny Mayor8Matthew Virtue-Thick2Carl Johnston7Ryan Graydon19Ronan Coughlan31Kane Drummond24Dilan Markanday7Liam Mandeville17Armando Dobra18James Berry-McNally28Oliver Banks2Ryheem Sheckleford4Tom Naylor5Jamie Grimes6Harvey Araujo1Max Thompson
- Đội hình dự bị
-
15Rhys Bennett9Kian Harratt26Liam Shaw13Jay Lynch31Owen Devonport11Ryan Broom34Liam RobertsDarren Oldaker 8Branden Horton 3Bailey Hobson 15Gunner Elliott 41Connor Cook 40Ryan Boot 23Liam Jessop 38
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Scott BrownPaul Cook
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Fleetwood Town vs Chesterfield: Số liệu thống kê
-
Fleetwood TownChesterfield
-
5Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
2Sút ra ngoài2
-
-
1Cản sút3
-
-
8Sút Phạt15
-
-
28%Kiểm soát bóng72%
-
-
29%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)71%
-
-
226Số đường chuyền603
-
-
65%Chuyền chính xác84%
-
-
15Phạm lỗi8
-
-
3Việt vị1
-
-
46Đánh đầu28
-
-
21Đánh đầu thành công16
-
-
7Cứu thua1
-
-
17Rê bóng thành công15
-
-
3Đánh chặn3
-
-
20Ném biên26
-
-
0Corners (Overtime)3
-
-
17Cản phá thành công15
-
-
6Thử thách1
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
23Long pass32
-
-
83Pha tấn công118
-
-
34Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 32 | 20 | 6 | 6 | 61 | 34 | 27 | 66 | B H B H T T |
2 | Doncaster Rovers | 33 | 17 | 7 | 9 | 48 | 40 | 8 | 58 | T T B B T T |
3 | AFC Wimbledon | 32 | 16 | 9 | 7 | 44 | 21 | 23 | 57 | T H T T H H |
4 | Notts County | 32 | 16 | 9 | 7 | 50 | 31 | 19 | 57 | T T T B H T |
5 | Bradford City | 32 | 16 | 9 | 7 | 42 | 28 | 14 | 57 | T B T T H T |
6 | Port Vale | 31 | 15 | 10 | 6 | 41 | 33 | 8 | 55 | T H T H T T |
7 | Crewe Alexandra | 33 | 13 | 13 | 7 | 39 | 31 | 8 | 52 | H H B B H T |
8 | Grimsby Town | 32 | 16 | 3 | 13 | 46 | 48 | -2 | 51 | B H T T T T |
9 | Salford City | 32 | 13 | 9 | 10 | 39 | 32 | 7 | 48 | H H H T B B |
10 | Bromley | 32 | 11 | 12 | 9 | 43 | 40 | 3 | 45 | B B H T T T |
11 | Cheltenham Town | 31 | 12 | 8 | 11 | 43 | 43 | 0 | 44 | T H T B T T |
12 | Colchester United | 32 | 9 | 16 | 7 | 37 | 32 | 5 | 43 | T T T H H H |
13 | Chesterfield | 31 | 11 | 9 | 11 | 49 | 38 | 11 | 42 | H T B T B B |
14 | Fleetwood Town | 32 | 10 | 11 | 11 | 40 | 38 | 2 | 41 | B T H B H B |
15 | Swindon Town | 33 | 10 | 11 | 12 | 47 | 48 | -1 | 41 | T T T H B T |
16 | Newport County | 32 | 11 | 7 | 14 | 41 | 50 | -9 | 40 | T T T T H B |
17 | Milton Keynes Dons | 32 | 11 | 6 | 15 | 44 | 46 | -2 | 39 | T B B B H B |
18 | Barrow | 32 | 10 | 7 | 15 | 34 | 39 | -5 | 37 | B B T T B B |
19 | Gillingham | 31 | 9 | 8 | 14 | 26 | 33 | -7 | 35 | H B B H H H |
20 | Harrogate Town | 33 | 9 | 6 | 18 | 26 | 44 | -18 | 33 | B B H B T B |
21 | Accrington Stanley | 31 | 7 | 9 | 15 | 35 | 50 | -15 | 30 | H B H B B B |
22 | Tranmere Rovers | 32 | 6 | 10 | 16 | 23 | 51 | -28 | 28 | B B B H H B |
23 | Morecambe | 33 | 7 | 5 | 21 | 29 | 51 | -22 | 26 | T B B T B B |
24 | Carlisle United | 32 | 5 | 8 | 19 | 23 | 49 | -26 | 23 | B B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh