Kết quả Exeter City vs Wycombe Wanderers, 02h45 ngày 04/12
Kết quả Exeter City vs Wycombe Wanderers
Đối đầu Exeter City vs Wycombe Wanderers
Phong độ Exeter City gần đây
Phong độ Wycombe Wanderers gần đây
-
Thứ tư, Ngày 04/12/202402:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.95-0.25
0.87O 2.5
0.90U 2.5
0.901
3.20X
3.402
2.20Hiệp 1+0.25
0.66-0.25
1.19O 1
0.87U 1
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Exeter City vs Wycombe Wanderers
-
Sân vận động: James Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 18
-
Exeter City vs Wycombe Wanderers: Diễn biến chính
-
2'Millenic Alli1-0
-
22'Jack McMillan2-0
-
27'2-1Joe Low (Assist:Aaron Morley)
-
54'2-2Cameron Humphreys (Assist:Daniel Harvie)
-
63'Ben Purrington
Kevin McDonald2-2 -
69'2-2Daniel Udoh
Garath McCleary -
72'Jay Bird
Josh Magennis2-2 -
72'Caleb Watts
Jake Richardson2-2 -
78'2-2Brandon Hanlan
Richard Kone -
83'2-2Joe Low
-
85'2-2Tyreeq Bakinson
Luke Leahy -
85'2-2Beryly Lubala
Fred Onyedinma -
90'Sonny Cox
Jack Aitchison2-2
-
Exeter City vs Wycombe Wanderers: Đội hình chính và dự bị
-
Exeter City4-3-1-21Joseph Whitworth8Edward Francis4Tristan Crama5Jack Fitzwater2Jack McMillan47Jake Richardson28Kevin McDonald14Ilmari Niskanen10Jack Aitchison11Millenic Alli27Josh Magennis24Richard Kone12Garath McCleary20Cameron Humphreys10Luke Leahy44Fred Onyedinma28Aaron Morley31Jasper Pattenden17Joe Low37Caleb Taylor3Daniel Harvie1Franco Ravizzoli
- Đội hình dự bị
-
17Caleb Watts31Jay Bird3Ben Purrington20Kamari Doyle18Vincent Harper19Sonny Cox37Shaun MacDonaldDaniel Udoh 11Brandon Hanlan 18Beryly Lubala 30Shamal George 19Tyreeq Bakinson 16Matt Butcher 8Jack Grimmer 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gary CaldwellMatthew James Bloomfield
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Exeter City vs Wycombe Wanderers: Số liệu thống kê
-
Exeter CityWycombe Wanderers
-
6Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
12Sút Phạt18
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
369Số đường chuyền445
-
-
80%Chuyền chính xác79%
-
-
17Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị2
-
-
28Đánh đầu50
-
-
12Đánh đầu thành công27
-
-
4Cứu thua0
-
-
10Rê bóng thành công16
-
-
4Đánh chặn9
-
-
18Ném biên22
-
-
12Cản phá thành công17
-
-
4Thử thách5
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
19Long pass41
-
-
74Pha tấn công102
-
-
39Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 24 | 17 | 5 | 2 | 42 | 17 | 25 | 56 | T T H H T T |
2 | Wycombe Wanderers | 26 | 16 | 6 | 4 | 52 | 28 | 24 | 54 | T B T H B T |
3 | Wrexham | 26 | 15 | 6 | 5 | 38 | 20 | 18 | 51 | H T T B T B |
4 | Huddersfield Town | 25 | 14 | 6 | 5 | 39 | 21 | 18 | 48 | T T H H T H |
5 | Barnsley | 26 | 12 | 6 | 8 | 40 | 36 | 4 | 42 | B T T T T B |
6 | Stockport County | 26 | 11 | 8 | 7 | 40 | 28 | 12 | 41 | T B H H B T |
7 | Reading | 25 | 12 | 5 | 8 | 40 | 36 | 4 | 41 | B T T T H B |
8 | Leyton Orient | 25 | 11 | 5 | 9 | 32 | 22 | 10 | 38 | T T T T T H |
9 | Bolton Wanderers | 25 | 11 | 5 | 9 | 38 | 39 | -1 | 38 | B T B T B H |
10 | Mansfield Town | 24 | 11 | 4 | 9 | 32 | 28 | 4 | 37 | T T B T T B |
11 | Lincoln City | 26 | 9 | 8 | 9 | 29 | 30 | -1 | 35 | T B B B H T |
12 | Charlton Athletic | 24 | 9 | 7 | 8 | 29 | 25 | 4 | 34 | H T T T H B |
13 | Rotherham United | 25 | 9 | 7 | 9 | 28 | 26 | 2 | 34 | B H T H T T |
14 | Blackpool | 25 | 7 | 10 | 8 | 34 | 37 | -3 | 31 | H B H H H H |
15 | Stevenage Borough | 24 | 8 | 7 | 9 | 19 | 22 | -3 | 31 | H B T H H B |
16 | Exeter City | 25 | 9 | 4 | 12 | 28 | 32 | -4 | 31 | T T H B B B |
17 | Wigan Athletic | 24 | 8 | 6 | 10 | 23 | 24 | -1 | 30 | T H T B B T |
18 | Bristol Rovers | 25 | 8 | 4 | 13 | 25 | 39 | -14 | 28 | H B B B T T |
19 | Peterborough United | 25 | 7 | 5 | 13 | 41 | 46 | -5 | 26 | B B B H B H |
20 | Northampton Town | 26 | 6 | 8 | 12 | 24 | 40 | -16 | 26 | B B H H T B |
21 | Crawley Town | 24 | 5 | 6 | 13 | 25 | 44 | -19 | 21 | B B B H B H |
22 | Shrewsbury Town | 25 | 5 | 5 | 15 | 26 | 45 | -19 | 20 | H T H H B T |
23 | Cambridge United | 25 | 4 | 6 | 15 | 24 | 45 | -21 | 18 | B B B B B H |
24 | Burton Albion | 25 | 2 | 9 | 14 | 21 | 39 | -18 | 15 | B B H H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh