Kết quả Chesterfield vs Port Vale, 22h00 ngày 25/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 28

  • Chesterfield vs Port Vale: Diễn biến chính

  • 2'
    0-1
    goal Jayden Stockley (Assist:Lorent Tolaj)
  • 21'
    0-1
    Rekeem Harper
  • 45'
    0-1
    Ryan Croasdale
  • 46'
    Ryheem Sheckleford  
    Janoi Donacien  
    0-1
  • 51'
    0-1
    Mitchell Clarke
  • 64'
    0-1
     Tom Sang
     Kyle Johnson
  • 70'
    Patrick Madden  
    Ryan Colclough  
    0-1
  • 76'
    Armando Dobra goal 
    1-1
  • 85'
    Kane Drummond  
    Aribim Pepple  
    1-1
  • 85'
    Jenson Metcalfe  
    Darren Oldaker  
    1-1
  • 90'
    1-1
     George Byers
     Rekeem Harper
  • 90'
    Branden Horton  
    Jack Sparkes  
    1-1
  • 90'
    1-1
     Ronan Curtis
     Jayden Stockley
  • 90'
    1-1
    Connor Hallisey
  • Chesterfield vs Port Vale: Đội hình chính và dự bị

  • Chesterfield4-2-3-1
    1
    Max Thompson
    24
    Jack Sparkes
    5
    Jamie Grimes
    25
    Kyle McFadzean
    44
    Janoi Donacien
    8
    Darren Oldaker
    4
    Tom Naylor
    17
    Armando Dobra
    7
    Liam Mandeville
    11
    Ryan Colclough
    27
    Aribim Pepple
    19
    Lorent Tolaj
    9
    Jayden Stockley
    2
    Mitchell Clarke
    18
    Ryan Croasdale
    45
    Rekeem Harper
    8
    Ben Garrity
    33
    Jaheim Headley
    24
    Kyle Johnson
    6
    Nathan Smith
    5
    Connor Hallisey
    13
    Benjamin Paul Amos
    Port Vale3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 2Ryheem Sheckleford
    33Patrick Madden
    26Jenson Metcalfe
    31Kane Drummond
    3Branden Horton
    23Ryan Boot
    13John Fleck
    Tom Sang 20
    George Byers 7
    Ronan Curtis 11
    Nathan Broome 40
    Ben Heneghan 4
    Rico Richards 26
    Jemiah Umolu 37
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paul Cook
    Andy Crosby
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Chesterfield vs Port Vale: Số liệu thống kê

  • Chesterfield
    Port Vale
  • 6
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 75%
    Kiểm soát bóng
    25%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 529
    Số đường chuyền
    171
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    52%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 41
    Đánh đầu
    48
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu thành công
    26
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 1
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 30
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 8
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 39
    Long pass
    13
  •  
     
  • 136
    Pha tấn công
    63
  •  
     
  • 80
    Tấn công nguy hiểm
    27
  •  
     

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Walsall 31 19 6 6 59 34 25 63 B B H B H T
2 AFC Wimbledon 31 16 8 7 43 20 23 56 H T H T T H
3 Doncaster Rovers 32 16 7 9 46 39 7 55 T T T B B T
4 Notts County 31 15 9 7 48 30 18 54 H T T T B H
5 Bradford City 31 15 9 7 40 28 12 54 T T B T T H
6 Port Vale 30 14 10 6 39 32 7 52 T T H T H T
7 Crewe Alexandra 32 12 13 7 36 31 5 49 B H H B B H
8 Salford City 31 13 9 9 38 30 8 48 B H H H T B
9 Grimsby Town 31 15 3 13 44 47 -3 48 H B H T T T
10 Chesterfield 30 11 9 10 49 37 12 42 H H T B T B
11 Colchester United 31 9 15 7 36 31 5 42 H T T T H H
12 Bromley 31 10 12 9 41 40 1 42 H B B H T T
13 Fleetwood Town 31 10 11 10 39 36 3 41 T B T H B H
14 Cheltenham Town 30 11 8 11 40 43 -3 41 B T H T B T
15 Newport County 31 11 7 13 41 47 -6 40 H T T T T H
16 Milton Keynes Dons 31 11 6 14 44 44 0 39 H T B B B H
17 Swindon Town 32 9 11 12 46 48 -2 38 T T T T H B
18 Barrow 31 10 7 14 34 36 -2 37 T B B T T B
19 Gillingham 30 9 7 14 26 33 -7 34 H H B B H H
20 Harrogate Town 32 9 6 17 26 42 -16 33 H B B H B T
21 Accrington Stanley 30 7 9 14 34 48 -14 30 T H B H B B
22 Tranmere Rovers 31 6 10 15 22 49 -27 28 H B B B H H
23 Morecambe 32 7 5 20 29 49 -20 26 B T B B T B
24 Carlisle United 31 5 7 19 23 49 -26 22 T B B B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation