Kết quả Bromley vs Gillingham, 02h45 ngày 05/12
Kết quả Bromley vs Gillingham
Đối đầu Bromley vs Gillingham
Phong độ Bromley gần đây
Phong độ Gillingham gần đây
-
Thứ năm, Ngày 05/12/202402:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.99+0.25
0.83O 2.5
1.00U 2.5
0.801
2.35X
3.302
2.90Hiệp 1+0
0.75-0
1.09O 1
1.00U 1
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bromley vs Gillingham
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 18
-
Bromley vs Gillingham: Diễn biến chính
-
46'0-0Glenn Morris
Jake Turner -
54'Cameron Congreve1-0
-
56'1-1
Robbie McKenzie (Assist:Elliott Nevitt)
-
57'1-1George Lapslie
Marcus Wyllie -
65'Ben Thompson1-1
-
67'Callum Reynolds
Carl Jenkinson1-1 -
68'Olufela Olomola
Cameron Congreve1-1 -
71'Jude Arthurs2-1
-
76'2-1Euan Williams
Jack Nolan -
76'2-1Josh Andrews
Elliott Nevitt -
76'2-1Jacob Wakeling
Robbie McKenzie -
90'2-1Josh Andrews
-
Bromley vs Gillingham: Đội hình chính và dự bị
-
Bromley4-4-21Grant Smith30Idris Odutayo16Kamarl Grant5Omar Sowunmi6Carl Jenkinson22Cameron Congreve32Ben Thompson20Jude Arthurs25Daniel Imray9Michael Cheek18Corey Whitely18Marcus Wyllie20Elliott Nevitt7Jack Nolan14Robbie McKenzie6Ethan Coleman17Jayden Clarke2Remeao Hutton4Conor Masterson5Max Ehmer22Shadrach Ogie25Jake Turner
- Đội hình dự bị
-
2Callum Reynolds29Olufela Olomola17Byron Webster11Louis Dennis12Sam Long44Josh Thomas4Ashley CharlesGeorge Lapslie 32Josh Andrews 9Jacob Wakeling 24Glenn Morris 1Euan Williams 21Jonathan Williams 10Harry Webster 40
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Neil Harris
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Bromley vs Gillingham: Số liệu thống kê
-
BromleyGillingham
-
5Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút15
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài13
-
-
9Sút Phạt9
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
197Số đường chuyền352
-
-
50%Chuyền chính xác72%
-
-
9Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị0
-
-
72Đánh đầu50
-
-
42Đánh đầu thành công19
-
-
1Cứu thua2
-
-
14Rê bóng thành công13
-
-
9Đánh chặn5
-
-
27Ném biên43
-
-
14Cản phá thành công13
-
-
8Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
25Long pass23
-
-
95Pha tấn công106
-
-
48Tấn công nguy hiểm61
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 36 | 20 | 8 | 8 | 65 | 41 | 24 | 68 | T T H B H B |
2 | Bradford City | 36 | 19 | 9 | 8 | 48 | 30 | 18 | 66 | H T T T T B |
3 | Doncaster Rovers | 36 | 18 | 8 | 10 | 53 | 43 | 10 | 62 | B T T T B H |
4 | Notts County | 36 | 17 | 10 | 9 | 55 | 37 | 18 | 61 | H T H B B T |
5 | AFC Wimbledon | 36 | 17 | 9 | 10 | 47 | 25 | 22 | 60 | H H B B T B |
6 | Port Vale | 35 | 15 | 13 | 7 | 44 | 37 | 7 | 58 | T T H H H B |
7 | Crewe Alexandra | 36 | 14 | 14 | 8 | 44 | 37 | 7 | 56 | B H T T B H |
8 | Grimsby Town | 36 | 17 | 5 | 14 | 51 | 53 | -2 | 56 | T T H H T B |
9 | Colchester United | 36 | 13 | 16 | 7 | 42 | 33 | 9 | 55 | H H T T T T |
10 | Bromley | 36 | 13 | 12 | 11 | 46 | 43 | 3 | 51 | T T B T T B |
11 | Salford City | 36 | 13 | 11 | 12 | 43 | 41 | 2 | 50 | B B B H H B |
12 | Fleetwood Town | 36 | 12 | 13 | 11 | 49 | 43 | 6 | 49 | H B T H T H |
13 | Cheltenham Town | 36 | 13 | 10 | 13 | 48 | 51 | -3 | 49 | T H H B B T |
14 | Chesterfield | 35 | 13 | 9 | 13 | 56 | 43 | 13 | 48 | B B B B T T |
15 | Swindon Town | 36 | 11 | 13 | 12 | 52 | 52 | 0 | 46 | H B T T H H |
16 | Barrow | 35 | 12 | 7 | 16 | 38 | 41 | -3 | 43 | T B B B T T |
17 | Newport County | 36 | 12 | 7 | 17 | 45 | 61 | -16 | 43 | H B B T B B |
18 | Milton Keynes Dons | 35 | 12 | 6 | 17 | 46 | 50 | -4 | 42 | B H B B B T |
19 | Gillingham | 35 | 11 | 8 | 16 | 30 | 38 | -8 | 41 | H H B T B T |
20 | Harrogate Town | 36 | 11 | 7 | 18 | 29 | 45 | -16 | 40 | B T B T H T |
21 | Accrington Stanley | 36 | 10 | 9 | 17 | 44 | 54 | -10 | 39 | B T B T B T |
22 | Tranmere Rovers | 36 | 7 | 12 | 17 | 27 | 55 | -28 | 33 | H B B H H T |
23 | Morecambe | 36 | 8 | 5 | 23 | 31 | 54 | -23 | 29 | T B B B T B |
24 | Carlisle United | 35 | 6 | 9 | 20 | 25 | 51 | -26 | 27 | B H H T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh