Kết quả Manchester United Nữ vs CrystalPalace Nữ, 19h00 ngày 16/02
Kết quả Manchester United Nữ vs CrystalPalace Nữ
Đối đầu Manchester United Nữ vs CrystalPalace Nữ
Phong độ Manchester United Nữ gần đây
Phong độ CrystalPalace Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/02/202519:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.5
0.94+2.5
0.86O 3.5
0.86U 3.5
0.941
1.09X
9.002
15.00Hiệp 1-1
0.81+1
0.91O 0.5
0.17U 0.5
3.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Manchester United Nữ vs CrystalPalace Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Siêu cúp FA nữ Anh 2024-2025 » vòng 14
-
Manchester United Nữ vs CrystalPalace Nữ: Diễn biến chính
-
9'Elisabeth Terland (Assist:Hinata Miyazawa)1-0
-
38'1-1
Mille Gejl Jensen (Assist:Woodham L.)
-
59'1-1Indiah-Paige Riley
-
64'Elisabeth Terland2-1
-
83'2-1Ria Oling
-
85'Grace Clinton (Assist:Ella Ann Toone)3-1
-
90'Mannion A.3-1
- BXH Siêu cúp FA nữ Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Manchester United Nữ vs CrystalPalace Nữ: Số liệu thống kê
-
Manchester United NữCrystalPalace Nữ
-
2Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút4
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
597Số đường chuyền304
-
-
83%Chuyền chính xác67%
-
-
4Phạm lỗi8
-
-
3Việt vị2
-
-
30Đánh đầu12
-
-
12Đánh đầu thành công9
-
-
0Cứu thua4
-
-
25Rê bóng thành công16
-
-
6Đánh chặn7
-
-
33Ném biên34
-
-
1Woodwork0
-
-
6Thử thách12
-
-
16Long pass24
-
-
93Pha tấn công75
-
-
55Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Siêu cúp FA nữ Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea FC (W) | 14 | 13 | 1 | 0 | 40 | 7 | 33 | 40 | T H T T T T |
2 | Manchester United (W) | 14 | 10 | 3 | 1 | 27 | 6 | 21 | 33 | T T T T T T |
3 | Arsenal (W) | 14 | 9 | 3 | 2 | 34 | 9 | 25 | 30 | T T T B T T |
4 | Manchester City (W) | 14 | 9 | 1 | 4 | 34 | 18 | 16 | 28 | T B B T B T |
5 | Brighton H.A. (W) | 14 | 5 | 3 | 6 | 20 | 25 | -5 | 18 | B H B B H B |
6 | Tottenham Hotspur (W) | 14 | 5 | 2 | 7 | 19 | 31 | -12 | 17 | T H T T B B |
7 | Liverpool (W) | 14 | 4 | 3 | 7 | 13 | 24 | -11 | 15 | B B T B T B |
8 | West Ham United (W) | 14 | 4 | 2 | 8 | 17 | 26 | -9 | 14 | T B B T B T |
9 | Everton FC (W) | 14 | 3 | 4 | 7 | 12 | 22 | -10 | 13 | B T H B T B |
10 | Leicester City (W) | 14 | 3 | 3 | 8 | 9 | 19 | -10 | 12 | B H B T B T |
11 | Aston Villa (W) | 14 | 2 | 4 | 8 | 15 | 27 | -12 | 10 | B T H B B B |
12 | CrystalPalace (W) | 14 | 1 | 3 | 10 | 12 | 38 | -26 | 6 | B B B B H B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh