Kết quả Manchester City Nữ vs Chelsea FC Nữ, 21h30 ngày 23/03
Kết quả Manchester City Nữ vs Chelsea FC Nữ
Đối đầu Manchester City Nữ vs Chelsea FC Nữ
Phong độ Manchester City Nữ gần đây
Phong độ Chelsea FC Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/03/202521:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.85-0.25
0.95O 2.5
0.86U 2.5
0.861
2.63X
3.202
2.38Hiệp 1+0
1.14-0
0.67O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Manchester City Nữ vs Chelsea FC Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Siêu cúp FA nữ Anh 2024-2025 » vòng 17
-
Manchester City Nữ vs Chelsea FC Nữ: Diễn biến chính
-
32'Kerolin Nicoli Israel Ferraz (Assist:Yui Hasegawa)1-0
-
33'1-0Jean-Francois O.
-
41'1-0Millie Bright
-
49'1-1
Beever-Jones A. (Assist:Johanna Rytting Kaneryd)
-
90'1-2
Cuthbert E (Assist:Ashley Lawrence)
- BXH Siêu cúp FA nữ Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Manchester City Nữ vs Chelsea FC Nữ: Số liệu thống kê
-
Manchester City NữChelsea FC Nữ
-
3Phạt góc11
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút27
-
-
4Sút trúng cầu môn8
-
-
7Sút ra ngoài19
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
370Số đường chuyền454
-
-
79%Chuyền chính xác81%
-
-
2Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị1
-
-
27Đánh đầu33
-
-
15Đánh đầu thành công16
-
-
6Cứu thua3
-
-
25Rê bóng thành công12
-
-
8Đánh chặn11
-
-
18Ném biên26
-
-
1Woodwork1
-
-
7Thử thách9
-
-
22Long pass21
-
-
87Pha tấn công116
-
-
49Tấn công nguy hiểm85
-
BXH Siêu cúp FA nữ Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea FC (W) | 17 | 15 | 2 | 0 | 47 | 11 | 36 | 47 | T T T H T T |
2 | Arsenal (W) | 17 | 12 | 3 | 2 | 45 | 13 | 32 | 39 | B T T T T T |
3 | Manchester United (W) | 17 | 12 | 3 | 2 | 34 | 9 | 25 | 39 | T T T T B T |
4 | Manchester City (W) | 17 | 10 | 2 | 5 | 38 | 22 | 16 | 32 | T B T T H B |
5 | Brighton H.A. (W) | 17 | 6 | 4 | 7 | 25 | 30 | -5 | 22 | B H B H T B |
6 | Liverpool (W) | 17 | 6 | 3 | 8 | 17 | 29 | -12 | 21 | B T B T T B |
7 | Everton FC (W) | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 25 | -7 | 19 | B T B T B T |
8 | West Ham United (W) | 17 | 5 | 3 | 9 | 23 | 31 | -8 | 18 | T B T B H T |
9 | Tottenham Hotspur (W) | 17 | 5 | 2 | 10 | 20 | 36 | -16 | 17 | T B B B B B |
10 | Leicester City (W) | 17 | 4 | 3 | 10 | 13 | 26 | -13 | 15 | T B T B B T |
11 | Aston Villa (W) | 17 | 2 | 4 | 11 | 16 | 36 | -20 | 10 | B B B B B B |
12 | CrystalPalace (W) | 17 | 2 | 3 | 12 | 15 | 43 | -28 | 9 | B H B B T B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh