Kết quả Manchester City Nữ vs Arsenal Nữ, 19h00 ngày 02/02
Kết quả Manchester City Nữ vs Arsenal Nữ
Phong độ Manchester City Nữ gần đây
Phong độ Arsenal Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/02/202519:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.74-0.25
0.98O 2.5
0.79U 2.5
0.931
2.88X
3.402
2.20Hiệp 1+0
1.04-0
0.74O 0.5
0.33U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Manchester City Nữ vs Arsenal Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Siêu cúp FA nữ Anh 2024-2025 » vòng 13
-
Manchester City Nữ vs Arsenal Nữ: Diễn biến chính
-
1'0-1
Mariona Caldentey
-
8'0-2
Lotte Wubben-Moy (Assist:Kyra Cooney-Cross)
-
20'Mary Fowler (Assist:Aoba Fujino)1-2
-
50'Vivianne Miedema2-2
-
51'2-3
Frida Maanum (Assist:Mariona Caldentey)
-
55'Mary Fowler3-3
-
78'3-4
Stina Blackstenius (Assist:Bethany Mead)
-
79'Kerstin Casparij3-4
- BXH Siêu cúp FA nữ Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Manchester City Nữ vs Arsenal Nữ: Số liệu thống kê
-
Manchester City NữArsenal Nữ
-
3Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
14Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
493Số đường chuyền452
-
-
85%Chuyền chính xác85%
-
-
6Phạm lỗi7
-
-
1Việt vị10
-
-
17Đánh đầu17
-
-
8Đánh đầu thành công9
-
-
1Cứu thua3
-
-
16Rê bóng thành công31
-
-
15Đánh chặn12
-
-
20Ném biên15
-
-
9Thử thách10
-
-
14Long pass22
-
-
85Pha tấn công92
-
-
53Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Siêu cúp FA nữ Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea FC (W) | 14 | 13 | 1 | 0 | 40 | 7 | 33 | 40 | T H T T T T |
2 | Manchester United (W) | 14 | 10 | 3 | 1 | 27 | 6 | 21 | 33 | T T T T T T |
3 | Arsenal (W) | 14 | 9 | 3 | 2 | 34 | 9 | 25 | 30 | T T T B T T |
4 | Manchester City (W) | 14 | 9 | 1 | 4 | 34 | 18 | 16 | 28 | T B B T B T |
5 | Brighton H.A. (W) | 14 | 5 | 3 | 6 | 20 | 25 | -5 | 18 | B H B B H B |
6 | Tottenham Hotspur (W) | 14 | 5 | 2 | 7 | 19 | 31 | -12 | 17 | T H T T B B |
7 | Liverpool (W) | 14 | 4 | 3 | 7 | 13 | 24 | -11 | 15 | B B T B T B |
8 | West Ham United (W) | 14 | 4 | 2 | 8 | 17 | 26 | -9 | 14 | T B B T B T |
9 | Everton FC (W) | 14 | 3 | 4 | 7 | 12 | 22 | -10 | 13 | B T H B T B |
10 | Leicester City (W) | 14 | 3 | 3 | 8 | 9 | 19 | -10 | 12 | B H B T B T |
11 | Aston Villa (W) | 14 | 2 | 4 | 8 | 15 | 27 | -12 | 10 | B T H B B B |
12 | CrystalPalace (W) | 14 | 1 | 3 | 10 | 12 | 38 | -26 | 6 | B B B B H B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh