Kết quả Everton FC Nữ vs Liverpool Nữ, 22h00 ngày 17/11
Kết quả Everton FC Nữ vs Liverpool Nữ
Đối đầu Everton FC Nữ vs Liverpool Nữ
Phong độ Everton FC Nữ gần đây
Phong độ Liverpool Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 17/11/202422:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.82-0.75
0.88O 2.5
0.83U 2.5
0.951
4.20X
3.602
1.65Hiệp 1+0.25
0.95-0.25
0.85O 1
0.73U 1
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Everton FC Nữ vs Liverpool Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Siêu cúp FA nữ Anh 2024-2025 » vòng 8
-
Everton FC Nữ vs Liverpool Nữ: Diễn biến chính
-
41'Katja Snoeijs1-0
- BXH Siêu cúp FA nữ Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Everton FC Nữ vs Liverpool Nữ: Số liệu thống kê
-
Everton FC NữLiverpool Nữ
-
3Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
6Tổng cú sút17
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài11
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
322Số đường chuyền563
-
-
65%Chuyền chính xác80%
-
-
11Phạm lỗi10
-
-
3Việt vị1
-
-
23Đánh đầu45
-
-
17Đánh đầu thành công17
-
-
6Cứu thua1
-
-
24Rê bóng thành công19
-
-
7Đánh chặn12
-
-
23Ném biên29
-
-
14Thử thách12
-
-
20Long pass29
-
-
85Pha tấn công130
-
-
40Tấn công nguy hiểm82
-
BXH Siêu cúp FA nữ Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea FC (W) | 14 | 13 | 1 | 0 | 40 | 7 | 33 | 40 | T H T T T T |
2 | Manchester United (W) | 14 | 10 | 3 | 1 | 27 | 6 | 21 | 33 | T T T T T T |
3 | Arsenal (W) | 14 | 9 | 3 | 2 | 34 | 9 | 25 | 30 | T T T B T T |
4 | Manchester City (W) | 14 | 9 | 1 | 4 | 34 | 18 | 16 | 28 | T B B T B T |
5 | Brighton H.A. (W) | 14 | 5 | 3 | 6 | 20 | 25 | -5 | 18 | B H B B H B |
6 | Tottenham Hotspur (W) | 14 | 5 | 2 | 7 | 19 | 31 | -12 | 17 | T H T T B B |
7 | Liverpool (W) | 14 | 4 | 3 | 7 | 13 | 24 | -11 | 15 | B B T B T B |
8 | West Ham United (W) | 14 | 4 | 2 | 8 | 17 | 26 | -9 | 14 | T B B T B T |
9 | Everton FC (W) | 14 | 3 | 4 | 7 | 12 | 22 | -10 | 13 | B T H B T B |
10 | Leicester City (W) | 14 | 3 | 3 | 8 | 9 | 19 | -10 | 12 | B H B T B T |
11 | Aston Villa (W) | 14 | 2 | 4 | 8 | 15 | 27 | -12 | 10 | B T H B B B |
12 | CrystalPalace (W) | 14 | 1 | 3 | 10 | 12 | 38 | -26 | 6 | B B B B H B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh