Kết quả Everton FC Nữ vs Arsenal Nữ, 02h00 ngày 15/03
Kết quả Everton FC Nữ vs Arsenal Nữ
Đối đầu Everton FC Nữ vs Arsenal Nữ
Phong độ Everton FC Nữ gần đây
Phong độ Arsenal Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.92-1.5
0.80O 3.25
0.87U 3.25
0.891
12.00X
6.502
1.20Hiệp 1+0.75
0.78-0.75
1.02O 0.5
0.20U 0.5
3.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Everton FC Nữ vs Arsenal Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Siêu cúp FA nữ Anh 2024-2025 » vòng 16
-
Everton FC Nữ vs Arsenal Nữ: Diễn biến chính
-
24'0-1
Alessia Russo (Assist:Kim Little)
-
36'Toni Payne (Assist:Katja Snoeijs)1-1
-
63'1-2Maren Mjelde(OW)
-
90'1-3
Alessia Russo (Assist:Bethany Mead)
- BXH Siêu cúp FA nữ Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Everton FC Nữ vs Arsenal Nữ: Số liệu thống kê
-
Everton FC NữArsenal Nữ
-
1Phạt góc12
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Tổng cú sút18
-
-
2Sút trúng cầu môn7
-
-
1Sút ra ngoài11
-
-
32%Kiểm soát bóng68%
-
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
-
329Số đường chuyền705
-
-
75%Chuyền chính xác89%
-
-
6Phạm lỗi4
-
-
1Việt vị9
-
-
16Đánh đầu16
-
-
10Đánh đầu thành công6
-
-
7Cứu thua1
-
-
21Rê bóng thành công8
-
-
6Đánh chặn7
-
-
11Ném biên24
-
-
0Woodwork2
-
-
10Thử thách13
-
-
15Long pass24
-
-
57Pha tấn công134
-
-
23Tấn công nguy hiểm108
-
BXH Siêu cúp FA nữ Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea FC (W) | 17 | 15 | 2 | 0 | 47 | 11 | 36 | 47 | T T T H T T |
2 | Arsenal (W) | 17 | 12 | 3 | 2 | 45 | 13 | 32 | 39 | B T T T T T |
3 | Manchester United (W) | 17 | 12 | 3 | 2 | 34 | 9 | 25 | 39 | T T T T B T |
4 | Manchester City (W) | 17 | 10 | 2 | 5 | 38 | 22 | 16 | 32 | T B T T H B |
5 | Brighton H.A. (W) | 17 | 6 | 4 | 7 | 25 | 30 | -5 | 22 | B H B H T B |
6 | Liverpool (W) | 17 | 6 | 3 | 8 | 17 | 29 | -12 | 21 | B T B T T B |
7 | Everton FC (W) | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 25 | -7 | 19 | B T B T B T |
8 | West Ham United (W) | 17 | 5 | 3 | 9 | 23 | 31 | -8 | 18 | T B T B H T |
9 | Tottenham Hotspur (W) | 17 | 5 | 2 | 10 | 20 | 36 | -16 | 17 | T B B B B B |
10 | Leicester City (W) | 17 | 4 | 3 | 10 | 13 | 26 | -13 | 15 | T B T B B T |
11 | Aston Villa (W) | 17 | 2 | 4 | 11 | 16 | 36 | -20 | 10 | B B B B B B |
12 | CrystalPalace (W) | 17 | 2 | 3 | 12 | 15 | 43 | -28 | 9 | B H B B T B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh