Kết quả Arsenal Nữ vs Tottenham Hotspur Nữ, 19h30 ngày 16/02
Kết quả Arsenal Nữ vs Tottenham Hotspur Nữ
Đối đầu Arsenal Nữ vs Tottenham Hotspur Nữ
Phong độ Arsenal Nữ gần đây
Phong độ Tottenham Hotspur Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/02/202519:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
0.94+2.25
0.76O 3.25
0.81U 3.25
0.911
1.13X
7.502
12.00Hiệp 1-1
0.98+1
0.80O 1.5
1.06U 1.5
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Arsenal Nữ vs Tottenham Hotspur Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Siêu cúp FA nữ Anh 2024-2025 » vòng 14
-
Arsenal Nữ vs Tottenham Hotspur Nữ: Diễn biến chính
-
15'Clare Hunt(OW)1-0
-
35'Mariona Caldentey2-0
-
37'2-0Csiki A.
-
47'2-0Clare Hunt
-
51'Frida Maanum (Assist:Caitlin Foord)3-0
-
51'3-0Nilden A.
-
58'Alessia Russo (Assist:Caitlin Foord)4-0
-
90'Emily Fox (Assist:Kim Little)5-0
- BXH Siêu cúp FA nữ Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Arsenal Nữ vs Tottenham Hotspur Nữ: Số liệu thống kê
-
Arsenal NữTottenham Hotspur Nữ
-
10Phạt góc1
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
26Tổng cú sút6
-
-
12Sút trúng cầu môn2
-
-
14Sút ra ngoài4
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
73%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)27%
-
-
595Số đường chuyền325
-
-
90%Chuyền chính xác81%
-
-
7Phạm lỗi7
-
-
1Việt vị0
-
-
26Đánh đầu14
-
-
9Đánh đầu thành công11
-
-
2Cứu thua8
-
-
15Rê bóng thành công10
-
-
9Đánh chặn11
-
-
21Ném biên10
-
-
3Thử thách7
-
-
15Long pass14
-
-
19Pha tấn công17
-
-
11Tấn công nguy hiểm7
-
BXH Siêu cúp FA nữ Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea FC (W) | 14 | 13 | 1 | 0 | 40 | 7 | 33 | 40 | T H T T T T |
2 | Manchester United (W) | 14 | 10 | 3 | 1 | 27 | 6 | 21 | 33 | T T T T T T |
3 | Arsenal (W) | 14 | 9 | 3 | 2 | 34 | 9 | 25 | 30 | T T T B T T |
4 | Manchester City (W) | 14 | 9 | 1 | 4 | 34 | 18 | 16 | 28 | T B B T B T |
5 | Brighton H.A. (W) | 14 | 5 | 3 | 6 | 20 | 25 | -5 | 18 | B H B B H B |
6 | Tottenham Hotspur (W) | 14 | 5 | 2 | 7 | 19 | 31 | -12 | 17 | T H T T B B |
7 | Liverpool (W) | 14 | 4 | 3 | 7 | 13 | 24 | -11 | 15 | B B T B T B |
8 | West Ham United (W) | 14 | 4 | 2 | 8 | 17 | 26 | -9 | 14 | T B B T B T |
9 | Everton FC (W) | 14 | 3 | 4 | 7 | 12 | 22 | -10 | 13 | B T H B T B |
10 | Leicester City (W) | 14 | 3 | 3 | 8 | 9 | 19 | -10 | 12 | B H B T B T |
11 | Aston Villa (W) | 14 | 2 | 4 | 8 | 15 | 27 | -12 | 10 | B T H B B B |
12 | CrystalPalace (W) | 14 | 1 | 3 | 10 | 12 | 38 | -26 | 6 | B B B B H B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh