Kết quả Arsenal Nữ vs Liverpool Nữ, 00h30 ngày 23/03
Kết quả Arsenal Nữ vs Liverpool Nữ
Đối đầu Arsenal Nữ vs Liverpool Nữ
Phong độ Arsenal Nữ gần đây
Phong độ Liverpool Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/03/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.80+1.5
0.90O 3
0.80U 3
0.901
1.25X
5.502
7.50Hiệp 1-0.75
0.97+0.75
0.75O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Arsenal Nữ vs Liverpool Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Siêu cúp FA nữ Anh 2024-2025 » vòng 17
-
Arsenal Nữ vs Liverpool Nữ: Diễn biến chính
-
28'Caitlin Foord1-0
-
29'Matthews J.(OW)2-0
-
44'Mariona Caldentey3-0
-
45'Katie McCabe3-0
-
69'Matthews J.(OW)4-0
-
90'4-0Kiernan L.
- BXH Siêu cúp FA nữ Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Arsenal Nữ vs Liverpool Nữ: Số liệu thống kê
-
Arsenal NữLiverpool Nữ
-
9Phạt góc1
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút3
-
-
5Sút trúng cầu môn0
-
-
13Sút ra ngoài3
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
-
615Số đường chuyền318
-
-
86%Chuyền chính xác77%
-
-
8Phạm lỗi6
-
-
2Việt vị1
-
-
34Đánh đầu26
-
-
13Đánh đầu thành công17
-
-
0Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công18
-
-
8Đánh chặn7
-
-
14Ném biên14
-
-
2Woodwork0
-
-
11Thử thách16
-
-
23Long pass16
-
-
124Pha tấn công55
-
-
86Tấn công nguy hiểm20
-
BXH Siêu cúp FA nữ Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea FC (W) | 17 | 15 | 2 | 0 | 47 | 11 | 36 | 47 | T T T H T T |
2 | Arsenal (W) | 17 | 12 | 3 | 2 | 45 | 13 | 32 | 39 | B T T T T T |
3 | Manchester United (W) | 17 | 12 | 3 | 2 | 34 | 9 | 25 | 39 | T T T T B T |
4 | Manchester City (W) | 17 | 10 | 2 | 5 | 38 | 22 | 16 | 32 | T B T T H B |
5 | Brighton H.A. (W) | 17 | 6 | 4 | 7 | 25 | 30 | -5 | 22 | B H B H T B |
6 | Liverpool (W) | 17 | 6 | 3 | 8 | 17 | 29 | -12 | 21 | B T B T T B |
7 | Everton FC (W) | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 25 | -7 | 19 | B T B T B T |
8 | West Ham United (W) | 17 | 5 | 3 | 9 | 23 | 31 | -8 | 18 | T B T B H T |
9 | Tottenham Hotspur (W) | 17 | 5 | 2 | 10 | 20 | 36 | -16 | 17 | T B B B B B |
10 | Leicester City (W) | 17 | 4 | 3 | 10 | 13 | 26 | -13 | 15 | T B T B B T |
11 | Aston Villa (W) | 17 | 2 | 4 | 11 | 16 | 36 | -20 | 10 | B B B B B B |
12 | CrystalPalace (W) | 17 | 2 | 3 | 12 | 15 | 43 | -28 | 9 | B H B B T B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh