Kết quả Southend United vs Rochdale, 22h00 ngày 15/02
Kết quả Southend United vs Rochdale
Đối đầu Southend United vs Rochdale
Phong độ Southend United gần đây
Phong độ Rochdale gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/02/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.75-0
1.05O 2.5
0.95U 2.5
0.851
2.45X
3.102
2.80Hiệp 1+0
0.77-0
0.99O 1
0.97U 1
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Southend United vs Rochdale
-
Sân vận động: Roots Hall
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 5 Anh 2024-2025 » vòng 32
-
Southend United vs Rochdale: Diễn biến chính
-
19'0-0Sam Beckwith
-
21'0-1
Devante Rodney
-
39'Gus Scott-Morriss0-1
-
71'0-1Jili Buyabu
-
77'Ben Goodliffe0-1
-
79'0-1Tobi Adebayo Rowling
-
79'Macauley Bonne0-1
-
84'Liam Hogan(OW)1-1
- BXH Hạng 5 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Southend United vs Rochdale: Số liệu thống kê
-
Southend UnitedRochdale
-
8Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
13Sút ra ngoài4
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
1Cứu thua2
-
-
95Pha tấn công106
-
-
68Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng 5 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barnet | 34 | 22 | 7 | 5 | 70 | 32 | 38 | 73 | T T H T T T |
2 | York City | 32 | 19 | 7 | 6 | 62 | 31 | 31 | 64 | B T T T B H |
3 | Forest Green Rovers | 33 | 17 | 13 | 3 | 51 | 26 | 25 | 64 | H T T B H H |
4 | Gateshead | 32 | 17 | 7 | 8 | 62 | 41 | 21 | 58 | H H T B T T |
5 | Oldham Athletic | 33 | 15 | 12 | 6 | 51 | 35 | 16 | 57 | T T H H B H |
6 | Halifax Town | 33 | 14 | 11 | 8 | 40 | 32 | 8 | 53 | B T B T H H |
7 | Altrincham | 32 | 14 | 10 | 8 | 53 | 38 | 15 | 52 | H T H T T B |
8 | Eastleigh | 32 | 12 | 11 | 9 | 45 | 39 | 6 | 47 | B B B T T T |
9 | Southend United | 33 | 12 | 11 | 10 | 40 | 35 | 5 | 47 | T B T H T H |
10 | Rochdale | 29 | 13 | 6 | 10 | 39 | 27 | 12 | 45 | T B H H H B |
11 | Yeovil Town | 33 | 12 | 9 | 12 | 39 | 39 | 0 | 45 | H B H B T T |
12 | Hartlepool United | 34 | 10 | 14 | 10 | 41 | 43 | -2 | 44 | H T H H B B |
13 | Sutton United | 32 | 11 | 10 | 11 | 44 | 43 | 1 | 43 | T T B H B H |
14 | Solihull Moors | 33 | 12 | 6 | 15 | 48 | 49 | -1 | 42 | B H B B B B |
15 | Tamworth | 33 | 10 | 10 | 13 | 38 | 52 | -14 | 40 | T B H H B H |
16 | Woking | 33 | 9 | 12 | 12 | 34 | 45 | -11 | 39 | H B T H T H |
17 | Dagenham Redbridge | 33 | 8 | 11 | 14 | 46 | 49 | -3 | 35 | B H B H B H |
18 | Wealdstone FC | 32 | 8 | 11 | 13 | 40 | 50 | -10 | 35 | H B B T T T |
19 | Braintree Town | 33 | 9 | 8 | 16 | 33 | 45 | -12 | 35 | T H B T B H |
20 | Aldershot Town | 31 | 7 | 12 | 12 | 46 | 54 | -8 | 33 | H T H B B T |
21 | Maidenhead United | 32 | 9 | 6 | 17 | 37 | 59 | -22 | 33 | T B T H T B |
22 | AFC Fylde | 32 | 9 | 5 | 18 | 39 | 63 | -24 | 32 | B B T H B T |
23 | Boston United | 30 | 5 | 8 | 17 | 27 | 48 | -21 | 23 | B T H B T B |
24 | Ebbsfleet United | 34 | 1 | 11 | 22 | 23 | 73 | -50 | 14 | B B H B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh