Kết quả Oxford City vs Warrington Town AFC, 22h00 ngày 22/03
Kết quả Oxford City vs Warrington Town AFC
Phong độ Oxford City gần đây
Phong độ Warrington Town AFC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 40Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
0.98O 2.5
0.85U 2.5
0.951
1.80X
3.402
3.70Hiệp 1-0.25
0.93+0.25
0.79O 1
0.83U 1
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Oxford City vs Warrington Town AFC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
hạng 5 Bắc Anh 2024-2025 » vòng 40
-
Oxford City vs Warrington Town AFC: Diễn biến chính
-
36'Jayden Carbon1-0
-
40'Peter Clarke(OW)2-0
-
50'2-0
-
50'2-0
-
56'Josh Ashby3-0
-
61'Lewis Coyle4-0
-
71'4-0
-
83'4-0
-
90'4-0
- BXH hạng 5 Bắc Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Oxford City vs Warrington Town AFC: Số liệu thống kê
-
Oxford CityWarrington Town AFC
-
8Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút5
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
89Pha tấn công98
-
-
78Tấn công nguy hiểm66
-
BXH hạng 5 Bắc Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Scunthorpe United | 41 | 23 | 12 | 6 | 68 | 28 | 40 | 81 | T T T B T T |
2 | Kidderminster Harriers | 41 | 24 | 7 | 10 | 74 | 32 | 42 | 79 | H T T T T T |
3 | Brackley Town | 41 | 24 | 5 | 12 | 64 | 41 | 23 | 77 | T H B T B T |
4 | Chester FC | 41 | 21 | 11 | 9 | 63 | 41 | 22 | 74 | H B T T B H |
5 | Chorley FC | 41 | 20 | 11 | 10 | 66 | 47 | 19 | 71 | T B B T H T |
6 | Hereford FC | 41 | 20 | 9 | 12 | 60 | 42 | 18 | 69 | H B B B T T |
7 | Kings Lynn | 41 | 20 | 9 | 12 | 47 | 41 | 6 | 69 | T T H B T T |
8 | Buxton FC | 41 | 21 | 4 | 16 | 67 | 48 | 19 | 67 | H T T T B T |
9 | Curzon Ashton FC | 39 | 19 | 9 | 11 | 51 | 32 | 19 | 66 | T T B H B H |
10 | Spennymoor Town | 40 | 17 | 12 | 11 | 67 | 47 | 20 | 63 | B T T T T B |
11 | Darlington | 41 | 16 | 14 | 11 | 52 | 47 | 5 | 62 | T B H H H T |
12 | Peterborough Sports | 41 | 15 | 11 | 15 | 50 | 49 | 1 | 56 | H H B T B B |
13 | Scarborough | 41 | 14 | 11 | 16 | 57 | 52 | 5 | 53 | B T T T H B |
14 | Leamington | 41 | 15 | 8 | 18 | 51 | 48 | 3 | 53 | B H B T B B |
15 | South Shields | 41 | 16 | 4 | 21 | 58 | 65 | -7 | 52 | T T B B B B |
16 | Marine | 41 | 14 | 9 | 18 | 38 | 50 | -12 | 51 | H T T T T H |
17 | Alfreton Town | 41 | 13 | 11 | 17 | 47 | 55 | -8 | 50 | B H H B T H |
18 | Southport FC | 41 | 12 | 11 | 18 | 39 | 54 | -15 | 47 | B B B T B B |
19 | Oxford City | 40 | 11 | 13 | 16 | 49 | 66 | -17 | 46 | B H T T H T |
20 | Radcliffe Borough | 41 | 11 | 10 | 20 | 52 | 68 | -16 | 43 | B T H B B B |
21 | Needham Market | 41 | 9 | 9 | 23 | 40 | 67 | -27 | 36 | B B T B B B |
22 | Rushall Olympic | 41 | 9 | 7 | 25 | 38 | 86 | -48 | 34 | H B T B H T |
23 | Warrington Town AFC | 40 | 6 | 12 | 22 | 33 | 62 | -29 | 30 | H T B B B B |
24 | Farsley Celtic | 40 | 7 | 5 | 28 | 30 | 93 | -63 | 26 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh