Kết quả AFC Totton vs Poole Town, 22h00 ngày 28/12
-
Thứ bảy, Ngày 28/12/202422:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.95+1.5
0.87O 3
0.94U 3
0.861
1.22X
5.002
11.00Hiệp 1-0.75
1.11+0.75
0.72O 1.25
0.95U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AFC Totton vs Poole Town
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Anh-Nam Anh 2024-2025 » vòng 23
-
AFC Totton vs Poole Town: Diễn biến chính
-
23'0-1
Tom Hewlett
-
34'0-1
-
45'0-1
-
45'Tony Lee1-1
-
72'1-1
-
73'1-2
Gerson Da Costa
-
81'Tony Lee2-2
-
83'2-2
-
84'2-2
-
85'2-2
-
90'2-2
- BXH VĐQG Anh-Nam Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
AFC Totton vs Poole Town: Số liệu thống kê
-
AFC TottonPoole Town
-
7Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
20Tổng cú sút6
-
-
10Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài3
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
88Pha tấn công76
-
-
53Tấn công nguy hiểm27
-
BXH VĐQG Anh-Nam Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Merthyr Town | 29 | 20 | 7 | 2 | 77 | 29 | 48 | 67 | H H T T T H |
2 | AFC Totton | 27 | 16 | 9 | 2 | 55 | 23 | 32 | 57 | H T H T H T |
3 | Gloucester City | 28 | 14 | 11 | 3 | 47 | 36 | 11 | 53 | H H T H T H |
4 | Dorchester Town | 28 | 11 | 14 | 3 | 47 | 30 | 17 | 47 | T T H H T H |
5 | Walton Hersham | 26 | 12 | 8 | 6 | 53 | 38 | 15 | 44 | T B T H T T |
6 | Havant Waterlooville | 26 | 12 | 7 | 7 | 51 | 32 | 19 | 43 | T B H B T B |
7 | Taunton Town | 27 | 10 | 9 | 8 | 46 | 41 | 5 | 39 | H H T H B T |
8 | Bracknell Town | 29 | 8 | 13 | 8 | 40 | 40 | 0 | 37 | B H B B B T |
9 | Hungerford Town | 28 | 9 | 9 | 10 | 47 | 38 | 9 | 36 | T T H T T T |
10 | Hanwell Town | 27 | 9 | 9 | 9 | 38 | 38 | 0 | 36 | H T H T T H |
11 | Swindon Supermarine | 28 | 10 | 6 | 12 | 47 | 49 | -2 | 36 | B T T T B H |
12 | Basingstoke Town | 29 | 8 | 11 | 10 | 43 | 48 | -5 | 35 | B T B B B H |
13 | Gosport Borough | 27 | 8 | 10 | 9 | 38 | 38 | 0 | 34 | H B B B H B |
14 | Sholing FC | 28 | 8 | 8 | 12 | 37 | 49 | -12 | 32 | B B B B H T |
15 | Chertsey Town | 27 | 9 | 4 | 14 | 48 | 55 | -7 | 31 | H T B B B B |
16 | Winchester City | 28 | 8 | 7 | 13 | 39 | 51 | -12 | 31 | B T B B T B |
17 | Plymouth Parkway | 29 | 8 | 7 | 14 | 44 | 58 | -14 | 31 | B H T B B T |
18 | Wimborne Town | 26 | 8 | 6 | 12 | 32 | 43 | -11 | 30 | H T H B B H |
19 | Poole Town | 27 | 7 | 8 | 12 | 26 | 42 | -16 | 29 | H H B T B B |
20 | Tiverton Town | 28 | 6 | 8 | 14 | 26 | 52 | -26 | 26 | H H B H T B |
21 | Frome Town | 25 | 6 | 7 | 12 | 27 | 40 | -13 | 25 | T B T H H T |
22 | Marlow | 29 | 5 | 4 | 20 | 33 | 71 | -38 | 19 | B B T B T B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh