Kết quả Sheffield United Nữ vs Charlton Nữ, 23h30 ngày 14/09
Kết quả Sheffield United Nữ vs Charlton Nữ
Đối đầu Sheffield United Nữ vs Charlton Nữ
Phong độ Sheffield United Nữ gần đây
Phong độ Charlton Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/09/202423:30
-
Charlton Nữ 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.00-0.5
0.80O 2.5
0.71U 2.5
0.901
2.65X
3.202
2.14Hiệp 1+0.25
0.80-0.25
1.00O 1
0.98U 1
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sheffield United Nữ vs Charlton Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp FA nữ Anh quốc 2024-2025 » vòng 2
-
Sheffield United Nữ vs Charlton Nữ: Diễn biến chính
-
45'Wardlaw C.0-0
-
58'0-1Brazil E. (Assist:Humphrey C.)
-
60'0-1Filis M.
-
63'0-1Pearse G.
-
90'0-1N'Dow E.
- BXH Cúp FA nữ Anh quốc
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Sheffield United Nữ vs Charlton Nữ: Số liệu thống kê
-
Sheffield United NữCharlton Nữ
-
0Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
4Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
2Sút ra ngoài10
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
76Pha tấn công83
-
-
29Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Cúp FA nữ Anh quốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham (W) | 12 | 7 | 2 | 3 | 21 | 9 | 12 | 23 | T B T H T B |
2 | Bristol Academy (W) | 12 | 7 | 2 | 3 | 24 | 13 | 11 | 23 | B T T T B T |
3 | London City Lionesses (W) | 11 | 7 | 1 | 3 | 20 | 11 | 9 | 22 | T T B B T T |
4 | Durham Wildcats LFC (W) | 12 | 7 | 1 | 4 | 18 | 17 | 1 | 22 | T H T B B T |
5 | Charlton (W) | 12 | 6 | 3 | 3 | 20 | 13 | 7 | 21 | H B B H T T |
6 | Sunderland (W) | 12 | 6 | 3 | 3 | 19 | 21 | -2 | 21 | T T T H T H |
7 | Newcastle (W) | 11 | 5 | 4 | 2 | 17 | 12 | 5 | 19 | H T B H H T |
8 | Southampton (W) | 12 | 4 | 3 | 5 | 15 | 12 | 3 | 15 | T H H B B B |
9 | Blackburn Rovers (W) | 10 | 2 | 1 | 7 | 10 | 16 | -6 | 7 | B B B B T H |
10 | Sheffield United (W) | 12 | 1 | 2 | 9 | 8 | 21 | -13 | 5 | T B H B H B |
11 | Portsmouth (W) | 12 | 0 | 2 | 10 | 7 | 34 | -27 | 2 | B H B H B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh