Kết quả Newcastle Nữ vs Bristol Academy Nữ, 21h00 ngày 02/03
Kết quả Newcastle Nữ vs Bristol Academy Nữ
Đối đầu Newcastle Nữ vs Bristol Academy Nữ
Phong độ Newcastle Nữ gần đây
Phong độ Bristol Academy Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/03/202521:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.00O 2.75
0.80U 2.75
0.841
3.00X
3.402
2.05Hiệp 1+0
1.03-0
0.78O 1
0.83U 1
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Newcastle Nữ vs Bristol Academy Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Cúp FA nữ Anh quốc 2024-2025 » vòng 16
-
Newcastle Nữ vs Bristol Academy Nữ: Diễn biến chính
-
7'Lumsden B. (Assist:Joel L.)1-0
-
9'1-1
Meena M. (Assist:Morgan F.)
-
15'Lumsden B. (Assist:Wardlaw C.)2-1
-
78'Moan C.2-1
-
81'2-2
Rodgers A. (Assist:Simpson J.)
-
83'Cooper D.3-2
-
84'Greenwood H.3-2
- BXH Cúp FA nữ Anh quốc
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Newcastle Nữ vs Bristol Academy Nữ: Số liệu thống kê
-
Newcastle NữBristol Academy Nữ
-
2Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
6Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
94Pha tấn công93
-
-
38Tấn công nguy hiểm67
-
BXH Cúp FA nữ Anh quốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham (W) | 15 | 10 | 2 | 3 | 25 | 9 | 16 | 32 | H T B T T T |
2 | London City Lionesses (W) | 14 | 9 | 2 | 3 | 24 | 12 | 12 | 29 | B T T T T H |
3 | Durham Wildcats LFC (W) | 15 | 8 | 2 | 5 | 22 | 22 | 0 | 26 | B B T H T B |
4 | Charlton (W) | 14 | 7 | 4 | 3 | 26 | 14 | 12 | 25 | B H T T T H |
5 | Bristol Academy (W) | 14 | 7 | 3 | 4 | 26 | 16 | 10 | 24 | T T B T H B |
6 | Sunderland (W) | 15 | 7 | 3 | 5 | 21 | 24 | -3 | 24 | H T H B B T |
7 | Newcastle (W) | 13 | 6 | 5 | 2 | 22 | 16 | 6 | 23 | B H H T H T |
8 | Southampton (W) | 14 | 4 | 5 | 5 | 17 | 14 | 3 | 17 | H B B B H H |
9 | Blackburn Rovers (W) | 12 | 2 | 1 | 9 | 12 | 21 | -9 | 7 | B B T H B B |
10 | Sheffield United (W) | 15 | 1 | 3 | 11 | 9 | 25 | -16 | 6 | B H B H B B |
11 | Portsmouth (W) | 15 | 1 | 2 | 12 | 9 | 40 | -31 | 5 | H B B B B T |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh