Kết quả Liverpool Nữ vs Arsenal Nữ, 21h30 ngày 15/12
Kết quả Liverpool Nữ vs Arsenal Nữ
Đối đầu Liverpool Nữ vs Arsenal Nữ
Phong độ Liverpool Nữ gần đây
Phong độ Arsenal Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/12/202421:30
-
Liverpool Nữ 10Arsenal Nữ 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.80-1.5
0.98O 3
0.98U 3
0.801
11.00X
5.002
1.25Hiệp 1+0.5
0.98-0.5
0.80O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Liverpool Nữ vs Arsenal Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Siêu cúp FA nữ Anh 2024-2025 » vòng 10
-
Liverpool Nữ vs Arsenal Nữ: Diễn biến chính
-
20'0-1Alessia Russo
-
27'0-1Mariona Caldentey
-
62'Taylor Hinds0-1
-
82'0-1Mariona Caldentey
- BXH Siêu cúp FA nữ Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Liverpool Nữ vs Arsenal Nữ: Số liệu thống kê
-
Liverpool NữArsenal Nữ
-
1Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài8
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
29%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)71%
-
-
298Số đường chuyền541
-
-
69%Chuyền chính xác85%
-
-
5Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị6
-
-
17Đánh đầu26
-
-
8Đánh đầu thành công14
-
-
2Cứu thua1
-
-
21Rê bóng thành công11
-
-
8Đánh chặn13
-
-
18Ném biên20
-
-
0Woodwork1
-
-
15Thử thách9
-
-
11Long pass22
-
-
87Pha tấn công121
-
-
43Tấn công nguy hiểm81
-
BXH Siêu cúp FA nữ Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea FC (W) | 12 | 11 | 1 | 0 | 37 | 6 | 31 | 34 | T T T H T T |
2 | Manchester United (W) | 12 | 8 | 3 | 1 | 23 | 5 | 18 | 27 | T B T T T T |
3 | Manchester City (W) | 12 | 8 | 1 | 3 | 27 | 14 | 13 | 25 | T B T B B T |
4 | Arsenal (W) | 12 | 7 | 3 | 2 | 25 | 6 | 19 | 24 | T T T T T B |
5 | Brighton H.A. (W) | 12 | 5 | 2 | 5 | 18 | 21 | -3 | 17 | B T B H B B |
6 | Tottenham Hotspur (W) | 12 | 5 | 2 | 5 | 19 | 25 | -6 | 17 | B B T H T T |
7 | Liverpool (W) | 12 | 3 | 3 | 6 | 12 | 20 | -8 | 12 | B B B B T B |
8 | West Ham United (W) | 12 | 3 | 2 | 7 | 14 | 24 | -10 | 11 | T B T B B T |
9 | Aston Villa (W) | 12 | 2 | 4 | 6 | 15 | 23 | -8 | 10 | H T B T H B |
10 | Everton FC (W) | 12 | 2 | 4 | 6 | 7 | 19 | -12 | 10 | H T B T H B |
11 | Leicester City (W) | 12 | 2 | 3 | 7 | 5 | 15 | -10 | 9 | B B B H B T |
12 | CrystalPalace (W) | 12 | 1 | 2 | 9 | 10 | 34 | -24 | 5 | H B B B B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh