Kết quả Brighton H.A. Nữ vs CrystalPalace Nữ, 21h00 ngày 02/02
Kết quả Brighton H.A. Nữ vs CrystalPalace Nữ
Phong độ Brighton H.A. Nữ gần đây
Phong độ CrystalPalace Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/02/202521:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.00+1.25
0.78O 2.5
0.53U 2.5
1.371
1.40X
4.502
6.50Hiệp 1-0.5
1.00+0.5
0.78O 1.25
0.88U 1.25
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brighton H.A. Nữ vs CrystalPalace Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Siêu cúp FA nữ Anh 2024-2025 » vòng 13
-
Brighton H.A. Nữ vs CrystalPalace Nữ: Diễn biến chính
-
18'Woodham L.(OW)1-0
-
45'1-0Majasaari M.
-
48'Symonds M.1-0
-
58'1-0Potter A.
-
59'1-0Woodham L.
-
66'1-0Larisey C.
-
88'1-1
Cato M.
- BXH Siêu cúp FA nữ Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Brighton H.A. Nữ vs CrystalPalace Nữ: Số liệu thống kê
-
Brighton H.A. NữCrystalPalace Nữ
-
1Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
10Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
-
472Số đường chuyền344
-
-
82%Chuyền chính xác78%
-
-
9Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị5
-
-
10Đánh đầu11
-
-
6Đánh đầu thành công5
-
-
1Cứu thua3
-
-
17Rê bóng thành công15
-
-
5Đánh chặn4
-
-
30Ném biên22
-
-
1Woodwork0
-
-
9Thử thách9
-
-
26Long pass22
-
-
91Pha tấn công96
-
-
35Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Siêu cúp FA nữ Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea FC (W) | 14 | 13 | 1 | 0 | 40 | 7 | 33 | 40 | T H T T T T |
2 | Manchester United (W) | 14 | 10 | 3 | 1 | 27 | 6 | 21 | 33 | T T T T T T |
3 | Arsenal (W) | 14 | 9 | 3 | 2 | 34 | 9 | 25 | 30 | T T T B T T |
4 | Manchester City (W) | 14 | 9 | 1 | 4 | 34 | 18 | 16 | 28 | T B B T B T |
5 | Brighton H.A. (W) | 14 | 5 | 3 | 6 | 20 | 25 | -5 | 18 | B H B B H B |
6 | Tottenham Hotspur (W) | 14 | 5 | 2 | 7 | 19 | 31 | -12 | 17 | T H T T B B |
7 | Liverpool (W) | 14 | 4 | 3 | 7 | 13 | 24 | -11 | 15 | B B T B T B |
8 | West Ham United (W) | 14 | 4 | 2 | 8 | 17 | 26 | -9 | 14 | T B B T B T |
9 | Everton FC (W) | 14 | 3 | 4 | 7 | 12 | 22 | -10 | 13 | B T H B T B |
10 | Leicester City (W) | 14 | 3 | 3 | 8 | 9 | 19 | -10 | 12 | B H B T B T |
11 | Aston Villa (W) | 14 | 2 | 4 | 8 | 15 | 27 | -12 | 10 | B T H B B B |
12 | CrystalPalace (W) | 14 | 1 | 3 | 10 | 12 | 38 | -26 | 6 | B B B B H B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh