Kết quả Aston Villa Nữ vs Manchester City Nữ, 19h00 ngày 25/01
Kết quả Aston Villa Nữ vs Manchester City Nữ
Đối đầu Aston Villa Nữ vs Manchester City Nữ
Phong độ Aston Villa Nữ gần đây
Phong độ Manchester City Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/01/202519:00
-
Aston Villa Nữ 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.87-1.5
0.89O 3
0.98U 3
0.831
8.50X
4.802
1.33Hiệp 1+0.5
0.78-0.5
0.94O 0.5
0.25U 0.5
2.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Aston Villa Nữ vs Manchester City Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Siêu cúp FA nữ Anh 2024-2025 » vòng 12
-
Aston Villa Nữ vs Manchester City Nữ: Diễn biến chính
-
6'Grant C. (Assist:Mayling S.)1-0
-
28'1-1Vivianne Miedema
-
35'1-2Vivianne Miedema (Assist:Mary Fowler)
-
46'Laia Aleixandri(OW)2-2
-
48'Jordan Nobbs2-2
-
54'2-3Mary Fowler (Assist:Jill Roord)
-
62'2-4Jessica Park (Assist:Kerstin Casparij)
- BXH Siêu cúp FA nữ Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Aston Villa Nữ vs Manchester City Nữ: Số liệu thống kê
-
Aston Villa NữManchester City Nữ
-
1Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
6Tổng cú sút17
-
-
5Sút trúng cầu môn9
-
-
1Sút ra ngoài8
-
-
1Cản sút5
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
358Số đường chuyền575
-
-
79%Chuyền chính xác89%
-
-
9Phạm lỗi3
-
-
1Việt vị5
-
-
5Đánh đầu11
-
-
4Đánh đầu thành công4
-
-
4Cứu thua0
-
-
13Rê bóng thành công15
-
-
8Đánh chặn11
-
-
14Ném biên12
-
-
9Thử thách3
-
-
18Long pass12
-
-
65Pha tấn công92
-
-
35Tấn công nguy hiểm61
-
BXH Siêu cúp FA nữ Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea FC (W) | 12 | 11 | 1 | 0 | 37 | 6 | 31 | 34 | T T T H T T |
2 | Manchester United (W) | 12 | 8 | 3 | 1 | 23 | 5 | 18 | 27 | T B T T T T |
3 | Manchester City (W) | 12 | 8 | 1 | 3 | 27 | 14 | 13 | 25 | T B T B B T |
4 | Arsenal (W) | 12 | 7 | 3 | 2 | 25 | 6 | 19 | 24 | T T T T T B |
5 | Brighton H.A. (W) | 12 | 5 | 2 | 5 | 18 | 21 | -3 | 17 | B T B H B B |
6 | Tottenham Hotspur (W) | 12 | 5 | 2 | 5 | 19 | 25 | -6 | 17 | B B T H T T |
7 | Liverpool (W) | 12 | 3 | 3 | 6 | 12 | 20 | -8 | 12 | B B B B T B |
8 | West Ham United (W) | 12 | 3 | 2 | 7 | 14 | 24 | -10 | 11 | T B T B B T |
9 | Aston Villa (W) | 12 | 2 | 4 | 6 | 15 | 23 | -8 | 10 | H T B T H B |
10 | Everton FC (W) | 12 | 2 | 4 | 6 | 7 | 19 | -12 | 10 | H T B T H B |
11 | Leicester City (W) | 12 | 2 | 3 | 7 | 5 | 15 | -10 | 9 | B B B H B T |
12 | CrystalPalace (W) | 12 | 1 | 2 | 9 | 10 | 34 | -24 | 5 | H B B B B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh