Kết quả Worthing vs Weymouth, 22h00 ngày 18/01
Kết quả Worthing vs Weymouth
Đối đầu Worthing vs Weymouth
Phong độ Worthing gần đây
Phong độ Weymouth gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/01/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.78+1
1.03O 2.5
0.95U 2.5
0.851
1.45X
3.702
6.50Hiệp 1-0.5
1.05+0.5
0.75O 1
0.93U 1
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Worthing vs Weymouth
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
hạng 5 phía Nam Anh 2024-2025 » vòng 27
-
Worthing vs Weymouth: Diễn biến chính
-
9'0-0
-
24'Temi Babalola1-0
-
81'1-0
-
82'1-0
- BXH hạng 5 phía Nam Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Worthing vs Weymouth: Số liệu thống kê
-
WorthingWeymouth
-
7Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
21Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
15Sút ra ngoài7
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
101Pha tấn công90
-
-
53Tấn công nguy hiểm40
-
BXH hạng 5 phía Nam Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dorking | 35 | 19 | 9 | 7 | 70 | 43 | 27 | 66 | T H T T T H |
2 | Eastbourne Borough | 36 | 18 | 11 | 7 | 49 | 37 | 12 | 65 | B T B T H T |
3 | Boreham Wood | 34 | 19 | 7 | 8 | 62 | 33 | 29 | 64 | T B B T T T |
4 | Worthing | 33 | 18 | 8 | 7 | 52 | 46 | 6 | 62 | T T H B T B |
5 | Truro City | 34 | 17 | 10 | 7 | 48 | 30 | 18 | 61 | H T H T T H |
6 | Torquay United | 34 | 16 | 12 | 6 | 51 | 34 | 17 | 60 | B T H T B H |
7 | Maidstone United | 35 | 16 | 11 | 8 | 49 | 29 | 20 | 59 | T B B H T B |
8 | Weston Super Mare | 35 | 16 | 10 | 9 | 52 | 42 | 10 | 58 | H T B T T H |
9 | Tonbridge Angels | 35 | 13 | 11 | 11 | 45 | 41 | 4 | 50 | H B B B T T |
10 | Farnborough Town | 34 | 14 | 7 | 13 | 49 | 48 | 1 | 49 | T B H T H T |
11 | Chelmsford City | 35 | 12 | 12 | 11 | 55 | 49 | 6 | 48 | B T H T T B |
12 | Chippenham Town | 34 | 14 | 6 | 14 | 49 | 46 | 3 | 48 | T B T T H T |
13 | Hornchurch | 33 | 12 | 10 | 11 | 40 | 37 | 3 | 46 | H T T B T T |
14 | Chesham United | 35 | 12 | 10 | 13 | 48 | 53 | -5 | 46 | T B B H B T |
15 | Hampton Richmond Borough | 34 | 12 | 9 | 13 | 46 | 43 | 3 | 45 | H B B B B B |
16 | Hemel Hempstead Town | 34 | 12 | 8 | 14 | 50 | 59 | -9 | 44 | B T H H T H |
17 | Slough Town | 35 | 11 | 9 | 15 | 54 | 55 | -1 | 42 | B T B T B B |
18 | Bath City | 34 | 11 | 7 | 16 | 31 | 40 | -9 | 40 | T B T B B T |
19 | Salisbury FC | 34 | 8 | 12 | 14 | 42 | 49 | -7 | 36 | B T B H B B |
20 | Welling United | 35 | 9 | 5 | 21 | 36 | 63 | -27 | 32 | B H B B H B |
21 | Enfield Town | 35 | 9 | 5 | 21 | 36 | 70 | -34 | 32 | T T T B B B |
22 | St Albans City | 34 | 6 | 13 | 15 | 35 | 49 | -14 | 31 | H T T B B T |
23 | Weymouth | 35 | 4 | 11 | 20 | 29 | 54 | -25 | 23 | T B B B T H |
24 | Aveley | 34 | 6 | 5 | 23 | 35 | 63 | -28 | 23 | B B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh