Kết quả Torquay United vs Hornchurch, 22h00 ngày 15/02
Kết quả Torquay United vs Hornchurch
Đối đầu Torquay United vs Hornchurch
Phong độ Torquay United gần đây
Phong độ Hornchurch gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/02/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.00+0.75
0.80O 2.25
0.83U 2.25
0.981
1.80X
3.302
4.50Hiệp 1-0.25
0.89+0.25
0.87O 1
1.05U 1
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Torquay United vs Hornchurch
-
Sân vận động: Plainmoor Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
hạng 5 phía Nam Anh 2024-2025 » vòng 33
-
Torquay United vs Hornchurch: Diễn biến chính
-
12'Finley Craske1-0
-
39'Carson M.2-0
-
88'2-1
Angelo Balanta
- BXH hạng 5 phía Nam Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Torquay United vs Hornchurch: Số liệu thống kê
-
Torquay UnitedHornchurch
-
6Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
8Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài8
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
71Pha tấn công77
-
-
34Tấn công nguy hiểm38
-
BXH hạng 5 phía Nam Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dorking | 36 | 20 | 9 | 7 | 72 | 43 | 29 | 69 | H T T T H T |
2 | Eastbourne Borough | 37 | 18 | 12 | 7 | 49 | 37 | 12 | 66 | T B T H T H |
3 | Boreham Wood | 35 | 19 | 8 | 8 | 64 | 35 | 29 | 65 | B B T T T H |
4 | Worthing | 34 | 19 | 8 | 7 | 54 | 47 | 7 | 65 | T H B T B T |
5 | Truro City | 35 | 18 | 10 | 7 | 52 | 31 | 21 | 64 | T H T T H T |
6 | Maidstone United | 36 | 17 | 11 | 8 | 52 | 31 | 21 | 62 | B B H T B T |
7 | Torquay United | 35 | 16 | 13 | 6 | 53 | 36 | 17 | 61 | T H T B H H |
8 | Weston Super Mare | 36 | 16 | 10 | 10 | 53 | 44 | 9 | 58 | T B T T H B |
9 | Farnborough Town | 35 | 15 | 7 | 13 | 51 | 49 | 2 | 52 | B H T H T T |
10 | Tonbridge Angels | 36 | 13 | 11 | 12 | 45 | 43 | 2 | 50 | B B B T T B |
11 | Chippenham Town | 35 | 14 | 7 | 14 | 50 | 47 | 3 | 49 | B T T H T H |
12 | Chelmsford City | 36 | 12 | 12 | 12 | 56 | 51 | 5 | 48 | T H T T B B |
13 | Hampton Richmond Borough | 35 | 13 | 9 | 13 | 48 | 44 | 4 | 48 | B B B B B T |
14 | Hornchurch | 34 | 12 | 11 | 11 | 43 | 40 | 3 | 47 | T T B T T H |
15 | Hemel Hempstead Town | 35 | 13 | 8 | 14 | 52 | 59 | -7 | 47 | T H H T H T |
16 | Chesham United | 36 | 12 | 10 | 14 | 49 | 57 | -8 | 46 | B B H B T B |
17 | Slough Town | 36 | 11 | 10 | 15 | 56 | 57 | -1 | 43 | T B T B B H |
18 | Bath City | 35 | 11 | 8 | 16 | 31 | 40 | -9 | 41 | B T B B T H |
19 | Salisbury FC | 35 | 8 | 12 | 15 | 44 | 52 | -8 | 36 | T B H B B B |
20 | Welling United | 36 | 9 | 6 | 21 | 38 | 65 | -27 | 33 | H B B H B H |
21 | St Albans City | 35 | 6 | 14 | 15 | 36 | 50 | -14 | 32 | T T B B T H |
22 | Enfield Town | 36 | 9 | 5 | 22 | 36 | 72 | -36 | 32 | T T B B B B |
23 | Weymouth | 36 | 4 | 12 | 20 | 32 | 57 | -25 | 24 | B B B T H H |
24 | Aveley | 35 | 6 | 5 | 24 | 36 | 65 | -29 | 23 | B T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh