Kết quả St Albans City vs Hornchurch, 22h00 ngày 22/03
-
Thứ bảy, Ngày 22/03/202522:00
Xem Live
-
Chưa bắt đầuVòng đấu: Vòng 40Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.83-0
0.98O 2.5
0.80U 2.5
0.801
2.32X
3.152
2.44Hiệp 1+0
0.85-0
0.95O 1
0.90U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu St Albans City vs Hornchurch
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
hạng 5 phía Nam Anh 2024-2025 » vòng 40
-
St Albans City vs Hornchurch: Diễn biến chính
- BXH hạng 5 phía Nam Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
St Albans City vs Hornchurch: Số liệu thống kê
-
St Albans CityHornchurch
BXH hạng 5 phía Nam Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Worthing | 38 | 23 | 8 | 7 | 64 | 49 | 15 | 77 | B T T T T T |
2 | Truro City | 39 | 21 | 10 | 8 | 62 | 37 | 25 | 73 | H T T T T B |
3 | Eastbourne Borough | 39 | 20 | 12 | 7 | 55 | 38 | 17 | 72 | T H T H T T |
4 | Boreham Wood | 39 | 21 | 8 | 10 | 69 | 39 | 30 | 71 | T H B T T B |
5 | Dorking | 39 | 20 | 11 | 8 | 75 | 47 | 28 | 71 | T H T H H B |
6 | Torquay United | 39 | 19 | 14 | 6 | 60 | 39 | 21 | 71 | H H T T H T |
7 | Maidstone United | 39 | 18 | 13 | 8 | 56 | 32 | 24 | 67 | T B T H H T |
8 | Weston Super Mare | 39 | 18 | 11 | 10 | 56 | 44 | 12 | 65 | T H B H T T |
9 | Farnborough Town | 39 | 16 | 8 | 15 | 54 | 54 | 0 | 56 | T T B H B T |
10 | Hemel Hempstead Town | 39 | 16 | 8 | 15 | 59 | 65 | -6 | 56 | H T T T B T |
11 | Tonbridge Angels | 39 | 14 | 11 | 14 | 46 | 46 | 0 | 53 | T T B B T B |
12 | Chelmsford City | 39 | 13 | 13 | 13 | 60 | 55 | 5 | 52 | T B B H T B |
13 | Hornchurch | 38 | 13 | 12 | 13 | 47 | 46 | 1 | 51 | T H T H B B |
14 | Chippenham Town | 39 | 14 | 7 | 18 | 52 | 60 | -8 | 49 | T H B B B B |
15 | Chesham United | 39 | 13 | 10 | 16 | 50 | 61 | -11 | 49 | B T B B B T |
16 | Hampton Richmond Borough | 39 | 13 | 9 | 17 | 51 | 51 | 0 | 48 | B T B B B B |
17 | Bath City | 39 | 13 | 9 | 17 | 36 | 42 | -6 | 48 | T H B H T T |
18 | Slough Town | 39 | 12 | 11 | 16 | 60 | 62 | -2 | 47 | B B H H B T |
19 | Salisbury FC | 39 | 9 | 14 | 16 | 51 | 59 | -8 | 41 | B B H B H T |
20 | Enfield Town | 39 | 12 | 5 | 22 | 42 | 75 | -33 | 41 | B B B T T T |
21 | St Albans City | 39 | 7 | 15 | 17 | 40 | 55 | -15 | 36 | T H H B B T |
22 | Welling United | 39 | 9 | 6 | 24 | 42 | 72 | -30 | 33 | H B H B B B |
23 | Weymouth | 39 | 5 | 13 | 21 | 35 | 61 | -26 | 28 | T H H H B T |
24 | Aveley | 39 | 6 | 6 | 27 | 39 | 72 | -33 | 24 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh