Kết quả Scunthorpe United vs Chester FC, 22h00 ngày 22/03
Kết quả Scunthorpe United vs Chester FC
Phong độ Scunthorpe United gần đây
Phong độ Chester FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/03/202522:00
Xem Live
-
Chưa bắt đầuVòng đấu: Vòng 40Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
0.90O 2.25
0.81U 2.25
0.791
2.07X
3.052
2.85Hiệp 1+0
0.65-0
1.20O 1
1.15U 1
0.68 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Scunthorpe United vs Chester FC
-
Sân vận động: Glanford Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
hạng 5 Bắc Anh 2024-2025 » vòng 40
-
Scunthorpe United vs Chester FC: Diễn biến chính
- BXH hạng 5 Bắc Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Scunthorpe United vs Chester FC: Số liệu thống kê
-
Scunthorpe UnitedChester FC
BXH hạng 5 Bắc Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Scunthorpe United | 39 | 21 | 12 | 6 | 63 | 27 | 36 | 75 | T H T T T B |
2 | Chester FC | 39 | 21 | 10 | 8 | 61 | 37 | 24 | 73 | T H H B T T |
3 | Brackley Town | 38 | 22 | 5 | 11 | 60 | 39 | 21 | 71 | T T T T H B |
4 | Kidderminster Harriers | 38 | 21 | 7 | 10 | 66 | 31 | 35 | 70 | T T T H T T |
5 | Curzon Ashton FC | 37 | 19 | 8 | 10 | 49 | 28 | 21 | 65 | B T T T B H |
6 | Buxton FC | 39 | 20 | 4 | 15 | 65 | 46 | 19 | 64 | B B H T T T |
7 | Chorley FC | 38 | 18 | 10 | 10 | 59 | 46 | 13 | 64 | H T B T B B |
8 | Hereford FC | 39 | 18 | 9 | 12 | 53 | 41 | 12 | 63 | T T H B B B |
9 | Kings Lynn | 39 | 18 | 9 | 12 | 45 | 41 | 4 | 63 | B B T T H B |
10 | Spennymoor Town | 37 | 15 | 12 | 10 | 60 | 41 | 19 | 57 | B T H B T T |
11 | Darlington | 38 | 15 | 12 | 11 | 46 | 42 | 4 | 57 | B B T T B H |
12 | Peterborough Sports | 39 | 15 | 11 | 13 | 49 | 44 | 5 | 56 | T T H H B T |
13 | South Shields | 39 | 16 | 4 | 19 | 57 | 61 | -4 | 52 | B B T T B B |
14 | Leamington | 38 | 14 | 8 | 16 | 49 | 46 | 3 | 50 | H T T B H B |
15 | Scarborough | 38 | 13 | 10 | 15 | 56 | 50 | 6 | 49 | T T B B T T |
16 | Southport FC | 39 | 12 | 11 | 16 | 39 | 51 | -12 | 47 | T H B B B T |
17 | Marine | 39 | 13 | 8 | 18 | 36 | 49 | -13 | 47 | T T H T T T |
18 | Alfreton Town | 38 | 12 | 10 | 16 | 46 | 53 | -7 | 46 | B H B B H H |
19 | Radcliffe Borough | 38 | 11 | 10 | 17 | 49 | 62 | -13 | 43 | H T B B T H |
20 | Oxford City | 37 | 9 | 12 | 16 | 44 | 66 | -22 | 39 | B H H B H T |
21 | Needham Market | 39 | 9 | 9 | 21 | 38 | 61 | -23 | 36 | H H B B T B |
22 | Warrington Town AFC | 38 | 6 | 12 | 20 | 31 | 55 | -24 | 30 | H B H T B B |
23 | Rushall Olympic | 39 | 8 | 6 | 25 | 34 | 83 | -49 | 30 | B B H B T B |
24 | Farsley Celtic | 38 | 7 | 5 | 26 | 30 | 85 | -55 | 26 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh